9901 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y-4x=7-x^2 |
|
9902 |
Ước Tính |
căn bậc sáu của 2 |
|
9903 |
Tìm Đỉnh |
y=-3x^2-12x-9 |
|
9904 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^3+x^2-16x-16 |
|
9905 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của 16)/( căn bậc ba của 2) |
|
9906 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=(x+3)(x-5)(x-6) |
|
9907 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^7-3x^5+4x^2-1=0 |
|
9908 |
Ước Tính |
15/( căn bậc hai của 3) |
|
9909 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
27x^2-324=-x^4 |
|
9910 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của 5x |
|
9911 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc hai của x |
|
9912 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 10)^2 |
|
9913 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc bảy của x |
|
9914 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(y-5)^2 |
|
9915 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x-y)^5 |
|
9916 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4x-3)^3 |
|
9917 |
Cộng |
(-6y^3+8yz-3z^2)+(6y^4-8yz-3) |
|
9918 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-2x+1 |
|
9919 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+2x-4 |
|
9920 |
Nhân |
căn bậc hai của x+3* căn bậc hai của x-3 |
|
9921 |
Nhân |
(3n^2+2n+4)(2n-1) |
|
9922 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x-2y=18 |
|
9923 |
Tìm Đỉnh |
y=7/4x^2 |
|
9924 |
Tìm Đỉnh |
y=(x-2)^2 |
|
9925 |
Tìm Đỉnh |
y=2/3x^2 |
|
9926 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2+4x-3 |
|
9927 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
5x-2y=18 |
|
9928 |
Tìm Đỉnh |
y=3x^2-4x-2 |
|
9929 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
4x=-6y |
|
9930 |
Tìm Đỉnh |
y=4x^2+5x-1 |
|
9931 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
2<x<3 |
|
9932 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = square root of x-1 |
|
9933 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2+9x<22 |
|
9934 |
Rút gọn |
căn bậc ba của y^11 |
|
9935 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-3y=9 |
|
9936 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc sáu của k^5 |
|
9937 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
-4w(w^2-9) |
|
9938 |
Vẽ Đồ Thị |
9x^2+16y^2=144 |
|
9939 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-2y<10 |
|
9940 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=6x^2+10x-1 |
|
9941 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-1/2x^2 |
|
9942 |
Tìm Độ Dốc |
(-4,-1) , (2,-7) |
|
9943 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-6)^2=49 |
|
9944 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2=81 |
|
9945 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(X-3)^2=64 |
|
9946 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
2/( căn bậc hai của 2+1) |
|
9947 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-4)^2=64 |
|
9948 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
1=10^0 |
|
9949 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-4=0 |
|
9950 |
Kết Hợp |
7.4z-5(-1.6z+2.4) |
|
9951 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-15=0 |
|
9952 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-5+i)-(-21-23i) |
|
9953 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00002 |
|
9954 |
Vẽ Đồ Thị |
2^(-x) |
|
9955 |
Trừ |
180-115 |
|
9956 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2-18=0 |
|
9957 |
Trừ |
(4x+1)/(x^2+3)-(2x-5)/(x^2+3) |
|
9958 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2=16 |
|
9959 |
Trừ |
12/(5x)-7/(6x) |
|
9960 |
Tìm Độ Dốc |
y=5x-2 |
|
9961 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^3+8x^2+15x |
|
9962 |
Tìm Tập Xác Định |
y=2 căn bậc hai của 2x-2 |
|
9963 |
Tìm Tập Xác Định |
y = square root of 2x-4 |
|
9964 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.7 |
|
9965 |
Tìm hàm ngược |
x^3+11 |
|
9966 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
7/10 |
|
9967 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-x^2-5x-6 |
|
9968 |
Nhân |
(-3a^2b^3)(4ab^2) |
|
9969 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-6x |
|
9970 |
Nhân |
(p^8)(-2p^2) |
|
9971 |
Nhân |
18*3.14 |
|
9972 |
Nhân |
42*2 |
|
9973 |
Vẽ Đồ Thị |
x-6y=7 |
|
9974 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = log base 6 of x |
|
9975 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
x^3+1/3x^4+6x+5 |
|
9976 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc ba của (x^5z)/(y^2) |
|
9977 |
Vẽ Đồ Thị |
y-5x=0 |
|
9978 |
Vẽ Đồ Thị |
y>3x |
|
9979 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=4x^3-13x^2+9x+2 |
|
9980 |
Vẽ Đồ Thị |
y>x+3 |
|
9981 |
Cộng |
(2a^2+ab+2b)+(4a^2-3ab+9) |
|
9982 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-4x(x-1)(x-2) |
|
9983 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
y^2+0.1y |
|
9984 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/3x+4 |
|
9985 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
8r^2(r^2-2) |
|
9986 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3x-5 |
|
9987 |
Tìm Tiêu Điểm |
12y=(x-1)^2-48 |
|
9988 |
Giải x |
3^(4x)=27^(x-3) |
|
9989 |
Tìm Tiêu Điểm |
y=2x^2+11x+5 |
|
9990 |
Xác định đường Cônic |
(x^2)/36-y^2=1 |
|
9991 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=4x-5 |
|
9992 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-3x+4 |
|
9993 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
11/( căn bậc hai của 8x) |
|
9994 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=7 |
|
9995 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(3 căn bậc hai của 6-5)/( căn bậc hai của 6+2) |
|
9996 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=b^x |
|
9997 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2z+5k)^4 |
|
9998 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = log base 3 of x-1 |
|
9999 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
3 logarit tự nhiên của a-1/2( logarit tự nhiên của b+ logarit tự nhiên của c^2) |
|
10000 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=4^x-3 |
|