10001 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
-2pi |
|
10002 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
k^(2/9) |
|
10003 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-8x+12 |
|
10004 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(9x^4+3x^3y-5x^2y^2+xy^3)÷(3x^3+2x^2y-xy^2) |
|
10005 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-x-6 |
|
10006 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x) = log base 3 of x |
|
10007 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x-3 |
|
10008 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=x^2-4 |
|
10009 |
Vẽ Đồ Thị |
x-y>-3 |
|
10010 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-6x-8y-11=0 |
|
10011 |
Vẽ Đồ Thị |
x+2y>=-8 |
|
10012 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x+1)^2+(y+2)^2=49 |
|
10013 |
Vẽ Đồ Thị |
x=1/8y^2 |
|
10014 |
Tìm hàm ngược |
y=5x^2+10 |
|
10015 |
Rút gọn |
(256x^16)^(1/4) |
|
10016 |
Giải y |
-3(y-2)^(2/3)+29=-19 |
|
10017 |
Nhân |
256*4 |
|
10018 |
Nhân |
180*3 |
|
10019 |
Ước Tính |
logarit của 1.5 |
|
10020 |
Vẽ Đồ Thị |
2x^2-x-1 |
|
10021 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-10x-1=13 |
|
10022 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2-4x |
|
10023 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-10x-5=9 |
|
10024 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
9-7x=(4x-3)^2+5 |
|
10025 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x=-3 |
|
10026 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x+9=2(x-1)^2 |
|
10027 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x+9=4(x-1)^2 |
|
10028 |
Trừ |
x/(x^2-16)-4/(x^2+5x+4) |
|
10029 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/40-(y^2)/81=1 |
|
10030 |
Trừ |
8/(x+7)-(7x)/(x^2-49) |
|
10031 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(1/8+( căn bậc hai của 17)/8i)^2 |
|
10032 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^5+2x^3+6x+1/5 |
|
10033 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-5x |
|
10034 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-7x |
|
10035 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2-2x=7 |
|
10036 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^3+2x-4=2x^2 |
|
10037 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-x^2+2x+1 |
|
10038 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=2/3x+10 |
|
10039 |
Giải x |
2^(2x-3)=16 |
|
10040 |
Trừ |
(7w^2+6wz+4z^2)-(w^2-3wz+2z^2) |
|
10041 |
Giải x |
16^(3x-3)=64^(x+4) |
|
10042 |
Trừ |
(-9g^4+3g^2h+1)-(6g^4-3g^2h+h) |
|
10043 |
Giải x |
2(3x-1)>=4x-6 |
|
10044 |
Trừ |
(11-9i)-(15-12i) |
|
10045 |
Giải a |
6a+5a=-11 |
|
10046 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(1.5*10^0)*(2.0*10^-5) |
|
10047 |
Giải x |
x/5-x/6=1/3 |
|
10048 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=4x^2-17x+3 |
|
10049 |
Giải x |
e^x=6 |
|
10050 |
Giải x |
e^x=12 |
|
10051 |
Giải x |
x- căn bậc hai của 3-2x=0 |
|
10052 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.019 |
|
10053 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của 625=x |
|
10054 |
Tìm Độ Dốc |
(-4,2) , (3,-3) |
|
10055 |
Tìm Độ Dốc |
(-9,6) , (-3,9) |
|
10056 |
Tìm Độ Dốc |
(4,1) , (2,4) |
|
10057 |
Giải x |
3^x=729 |
|
10058 |
Giải x |
3^(2x)=81 |
|
10059 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2x^2-8x+6 |
|
10060 |
Giải x |
5^x=4 |
|
10061 |
Tìm MCNN |
3/5 , 5/16 , 9/20 |
, , |
10062 |
Tìm hàm ngược |
y = natural log of x |
|
10063 |
Giải x |
5^(x-4)=25^(x-6) |
|
10064 |
Nhân |
5*10 |
|
10065 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
12x+2y=-60 |
|
10066 |
Giải x |
x^2=63 |
|
10067 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=3x+11 |
|
10068 |
Trừ |
14-9 |
|
10069 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^2+9 |
|
10070 |
Giải x |
căn bậc hai của (x-1)^3=8 |
|
10071 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc ba của 27x)/( căn bậc ba của 9) |
|
10072 |
Rút gọn |
(((a-4)(a+3))/(a^2-a))÷(a+3)*(a-1)/(a-4) |
|
10073 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
7/(1- căn bậc hai của 5) |
|
10074 |
Giải x |
x/3+x/2=10 |
|
10075 |
Giải y |
y=x+3 |
|
10076 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x=x(-x) |
|
10077 |
Giải y |
y-3=0 |
|
10078 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
8/7x^3+x^4+6x+1 |
|
10079 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
56% |
|
10080 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-16xy+64y^2 |
|
10081 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(4b^2+3)(4b^2-3) |
|
10082 |
Giải x |
7(3x+9)=11-(x+3) |
|
10083 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(2+3d)(2+3d) |
|
10084 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
25x^2-10x+1=0 |
|
10085 |
Giải x |
3x-4y=7 |
|
10086 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^a=60 |
|
10087 |
Giải x |
3x-y=3 |
|
10088 |
Giải x |
3x-y=2 |
|
10089 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
7/22 |
|
10090 |
Giải x |
20-x/3=x/2 |
|
10091 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
29% |
|
10092 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 63/25 |
|
10093 |
Giải x |
-10x<=40 |
|
10094 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc hai của (yz^3)/(x^5) |
|
10095 |
Giải x |
logarit của x=-5 |
|
10096 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của x/y |
|
10097 |
Giải y |
8x-4y=20 |
|
10098 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-5x^2-6x |
|
10099 |
Giải y |
4(7y+x)=4 |
|
10100 |
Cộng |
(5n)/(n^2-2n+1)+2/(n^2+2n-3) |
|