10201 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49x^3 |
|
10202 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 7x^4 |
|
10203 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49x^8 |
|
10204 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49x^10 |
|
10205 |
Cộng |
(6-2i)+(11+6i) |
|
10206 |
Giải x |
3=x+3y |
|
10207 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 27r^15s^18 |
|
10208 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -64x^12y^6 |
|
10209 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 16x^12 |
|
10210 |
Giải x |
y=-2-x+3 |
|
10211 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 4 |
|
10212 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64z^2 |
|
10213 |
Rút gọn |
căn bậc bảy của x^3 |
|
10214 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-(x+9)(x-21) |
|
10215 |
Rút gọn |
(x+5)/(x^2-25) |
|
10216 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -343x^3 |
|
10217 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-10x+16=-5 |
|
10218 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of x-7+9 |
|
10219 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^5+243)/(x+3) |
|
10220 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
1 1/4 |
|
10221 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|(m-15)/5|<16 |
|
10222 |
Chia |
(x^7)/(x^4) |
|
10223 |
Nhân |
29*2 |
|
10224 |
Chia |
(25xy^4+60xy^3)/(5xy) |
|
10225 |
Nhân |
8(4) |
|
10226 |
Nhân |
0.5*0.5 |
|
10227 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x-y=2 |
|
10228 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+y^2+8x-8y-17=0 |
|
10229 |
Tìm hàm ngược |
y = logarit của x-4 |
|
10230 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(-9/8) |
|
10231 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
7x-3y=21 |
|
10232 |
Cộng |
7/(15x^3)+4/(3x) |
|
10233 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x+3y=12 |
|
10234 |
Cộng |
(-7p^3-4p^2q+q^2)+(p^3-6pq^2+5q^2) |
|
10235 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x-5y=15 |
|
10236 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(x-7)(4-x^2) |
|
10237 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x+5y=15 |
|
10238 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x- căn bậc hai của 7-6x=-14 |
|
10239 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc ba của (xy^4)/(z^2) |
|
10240 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+4x=0 |
|
10241 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-1+6cos((2pi)/7(x-5)) |
|
10242 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+2x-12=0 |
|
10243 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
y=(x-5)/(x^2-6x+5) |
|
10244 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+4x-21=0 |
|
10245 |
Trừ |
(-9h^2-2hk+6k^2)-(5h^2+2hk+k^2) |
|
10246 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+4x=5 |
|
10247 |
Trừ |
(8h^2-5hk+6k^2)-(-h^2+7hk-2k^2) |
|
10248 |
Trừ |
(11-7i)-(16-11i) |
|
10249 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+6x-1=0 |
|
10250 |
Tìm Đỉnh |
g(r)=r^2-6r-55 |
|
10251 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(3x^3-3x^2-4x+3)÷(x+3) |
|
10252 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+8x-9=0 |
|
10253 |
Tìm hàm ngược |
p(m)=m/5+8 |
|
10254 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-12x+11=0 |
|
10255 |
Tìm MCNN |
1/(3x-9y) , 6/(5x-15y) |
, |
10256 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(9+i)/(9-i) |
|
10257 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit tự nhiên của 16- logarit tự nhiên của 8 |
|
10258 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2+i)/(2-i) |
|
10259 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit của 8-2 logarit của 6+ logarit của 3 |
|
10260 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2-3x-17=0 |
|
10261 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-5)^2=25 |
|
10262 |
Giải r |
a=p(1+rt) |
|
10263 |
Kết Hợp |
2/5k-3/5+1/10k |
|
10264 |
Giải x |
38^(2x)=109 |
|
10265 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-3x^2-4x+12=0 |
|
10266 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.062 |
|
10267 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3+2x^2-9x-18 |
|
10268 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
143000 |
|
10269 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3+4x^2+x-6 |
|
10270 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
0.25=2^-2 |
|
10271 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(x+1)^(3/2)-2=25 |
|
10272 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
5^(x+7)=14 |
|
10273 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
2y=3x+12 |
|
10274 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
15/x+(9x-7)/(x+2)=9 |
|
10275 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-5x=4 |
|
10276 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-6x+8=0 |
|
10277 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=-2x^4+3x^2 |
|
10278 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-5x^2-9x+45=0 |
|
10279 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(m+1/m)^6 |
|
10280 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-52x^2+576=0 |
|
10281 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=3x^2-2x-3 |
|
10282 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
y^2-3y-10=0 |
|
10283 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-5x^2+3x+10 |
|
10284 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2x=0 |
|
10285 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = natural log of x |
|
10286 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x+72=x |
|
10287 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=2x^2+8x+8 |
|
10288 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 7-x=x-1 |
|
10289 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+2x^2+5x+10=0 |
|
10290 |
Tìm Biệt Thức |
7x^2-3x+10=0 |
|
10291 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-4x=21 |
|
10292 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-7x=0 |
|
10293 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x/4-1/10<=x/5+1 |
|
10294 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+3x-18=0 |
|
10295 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2+x<20 |
|
10296 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-11x+24=0 |
|
10297 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-13x+36=0 |
|
10298 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=- logarit của 5-x+9 |
|
10299 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^(2/3)=4 |
|
10300 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = logarit của x-4-3 |
|