10401 |
Phân Tích Nhân Tử |
15x^2-14x+3 |
|
10402 |
Nhân |
(5x^2-7)(5x^2+7) |
|
10403 |
Phân Tích Nhân Tử |
15x^2-27x-6 |
|
10404 |
Phân Tích Nhân Tử |
2m^2-m-15 |
|
10405 |
Nhân |
81*4 |
|
10406 |
Phân Tích Nhân Tử |
16-9x^2 |
|
10407 |
Nhân |
(7h^3)(3h^7) |
|
10408 |
Phân Tích Nhân Tử |
3h^2t+6ht+3t |
|
10409 |
Nhân |
(7x^2+5x+7)(4x-6) |
|
10410 |
Phân Tích Nhân Tử |
3n^2+5n+2 |
|
10411 |
Nhân |
(3x-4)(4x+3) |
|
10412 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+9x-84 |
|
10413 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-24x+45 |
|
10414 |
Nhân |
(x+1)(4x^2+7x+6) |
|
10415 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-2x-21 |
|
10416 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+23x+14 |
|
10417 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4-18x^3-39x^2+17x+30)÷(x+2) |
|
10418 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+12x |
|
10419 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
3h(-h^2+2h-1) |
|
10420 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của (4y)^5 |
|
10421 |
Phân Tích Nhân Tử |
25-y^2 |
|
10422 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
49x^2-14x+1=0 |
|
10423 |
Phân Tích Nhân Tử |
27a^3-1000 |
|
10424 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-4x^2-15x+4=0 |
|
10425 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-3x=5 |
|
10426 |
Phân Tích Nhân Tử |
4w^2-5w-6 |
|
10427 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^3-5x^2+16x-80 |
|
10428 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+22x+10 |
|
10429 |
Tìm Số Dư |
(x^4+36)÷(x^2-8) |
|
10430 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+36x+81 |
|
10431 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
10/( căn bậc hai của 24x) |
|
10432 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+11x+7 |
|
10433 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
1/(3+ căn bậc hai của 2) |
|
10434 |
Phân Tích Nhân Tử |
4-(x+y)^2 |
|
10435 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
2/( căn bậc hai của x- căn bậc hai của x+2) |
|
10436 |
Phân Tích Nhân Tử |
36v^2-25 |
|
10437 |
Phân Tích Nhân Tử |
3y^2+21y+36 |
|
10438 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số 9 của 10- logarit cơ số 9 của 1/2- logarit cơ số 9 của 4 |
|
10439 |
Phân Tích Nhân Tử |
100x^2-49 |
|
10440 |
Tìm Độ Dốc |
y-5=-3(x-17) |
|
10441 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+y-6 |
|
10442 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+4y-12 |
|
10443 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
33% |
|
10444 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+20y+100 |
|
10445 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
9rs+5cr+45(cs)+25c^2 |
|
10446 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-5y-24 |
|
10447 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
9x^2-12x+4 |
|
10448 |
Phân Tích Nhân Tử |
z^2-11z+18 |
|
10449 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^2+13x-30 |
|
10450 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000027 |
|
10451 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^2-x-2 |
|
10452 |
Cộng |
(4-2i)+(12+7i) |
|
10453 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^2-9x+6 |
|
10454 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-x^2-x+1 |
|
10455 |
Cộng |
(6x)/(x+9)+54/(x+9) |
|
10456 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-x-35 |
|
10457 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=2x^3-5x^2+2x+1 |
|
10458 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+6x^2+5x+30 |
|
10459 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=3x^2+24x+48 |
|
10460 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc hai của (xy^7)/(z^3) |
|
10461 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+10x^2+25x |
|
10462 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=x/(x^2-5x-14) |
|
10463 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+2x^2 |
|
10464 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(-2(x-8))/(8-x) |
|
10465 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x) = square root of 3x+3-3 |
|
10466 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-4x^2 |
|
10467 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-10x-4=10 |
|
10468 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+7x^2+x+7 |
|
10469 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^a=28.37 |
|
10470 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^6-4a^2 |
|
10471 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-5x^2+2x-10 |
|
10472 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3n^2+2n+4)(2n-1) |
|
10473 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+13xy+40y^2 |
|
10474 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+18x+45 |
|
10475 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-6-29i)+(8-12i) |
|
10476 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+20x+96 |
|
10477 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-2i+(9-3i)-(6-10i) |
|
10478 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-4x-77 |
|
10479 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-64y^2 |
|
10480 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.18 |
|
10481 |
Phân Tích Nhân Tử |
-x^2-2x+3 |
|
10482 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-50x^2=-49 |
|
10483 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-21x+110 |
|
10484 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.33 |
|
10485 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-3x-1 |
|
10486 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-3x-2 |
|
10487 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2+3d)(2+3d) |
|
10488 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-3x-108 |
|
10489 |
Kết Hợp |
8n+12+(-9)-(-6n) |
|
10490 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-34x+64 |
|
10491 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của 2+ logarit cơ số 5 của 10- logarit cơ số 5 của 4 |
|
10492 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-10x-39 |
|
10493 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-8)^2+(y+2)^2=64 |
|
10494 |
Phân Tích Nhân Tử |
-x^2+9x-18 |
|
10495 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=2x^2-8x+8 |
|
10496 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+x-132 |
|
10497 |
Tìm Tập Xác Định |
y=3 logarit tự nhiên của x |
|
10498 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.15 |
|
10499 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|4x-6|<=14 |
|
10500 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2+12a+36 |
|