10501 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=4x^2-9x+5 |
|
10502 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-5a+6 |
|
10503 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-2(x-7)(x+2) |
|
10504 |
Phân Tích Nhân Tử |
s^2-64 |
|
10505 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+x-30 |
|
10506 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^4-16 |
|
10507 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y^2+x-8y-5=0 |
|
10508 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^2+14v+49 |
|
10509 |
Nhân |
(7x)/(x-4)*x/(x+7) |
|
10510 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^2+4v+4 |
|
10511 |
Nhân |
(2x^2+5x+5)(4x-3) |
|
10512 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^2+8v+16 |
|
10513 |
Nhân |
64*6 |
|
10514 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2y^2-64 |
|
10515 |
Trừ |
180-108 |
|
10516 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-1/144 |
|
10517 |
Trừ |
180-98 |
|
10518 |
Phân Tích Nhân Tử |
d^2+18d+81 |
|
10519 |
Trừ |
180-114 |
|
10520 |
Phân Tích Nhân Tử |
b^2-36 |
|
10521 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-2x^2-8x-15 |
|
10522 |
Phân Tích Nhân Tử |
b^2+9b+14 |
|
10523 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
3/( căn bậc hai của 12x) |
|
10524 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(x^2-81)/( căn bậc hai của x-3) |
|
10525 |
Phân Tích Nhân Tử |
n^2+16n+64 |
|
10526 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6-6x^2=3x |
|
10527 |
Phân Tích Nhân Tử |
p^2-14p+49 |
|
10528 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-5x=3 |
|
10529 |
Phân Tích Nhân Tử |
n^4-100 |
|
10530 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-5x-8=0 |
|
10531 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2-10x+3 |
|
10532 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2+22x+3 |
|
10533 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+2x-7=17 |
|
10534 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2-7 |
|
10535 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
5.9% |
|
10536 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x+14 |
|
10537 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
2 2/5 |
|
10538 |
Phân Tích Nhân Tử |
8ax-56a |
|
10539 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
13.8% |
|
10540 |
Phân Tích Nhân Tử |
8a^3+1 |
|
10541 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
8.25% |
|
10542 |
Tìm Độ Dốc |
(-7,-2) , (-6,7) |
|
10543 |
Phân Tích Nhân Tử |
8r^2-30r+18 |
|
10544 |
Tìm Độ Dốc |
(-7,-8) , (0,4) |
|
10545 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+25x-6 |
|
10546 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
5 logarit của x-6 logarit của x-8 |
|
10547 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-42xy+49y^2 |
|
10548 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^3-9x |
|
10549 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x-6 |
|
10550 |
Phân Tích Nhân Tử |
9z^2+6z-8 |
|
10551 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2+7x-18 |
|
10552 |
Phân Tích Nhân Tử |
qs-8s+qf-8f |
|
10553 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=2x^3-x^2-9x+6 |
|
10554 |
Phân Tích Nhân Tử |
x+8 |
|
10555 |
Phân Tích Nhân Tử |
49x^2+84x+36 |
|
10556 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2-3x+18 |
|
10557 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^3-8x^2+3x-6 |
|
10558 |
Cộng |
(8y^3)/(2y+7)+(5y)/(y+6) |
|
10559 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-10x+6 |
|
10560 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-33x-14 |
|
10561 |
Cộng |
(5y-1)+(-2y+4) |
|
10562 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-24x-5 |
|
10563 |
Cộng |
16+6 |
|
10564 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x+5 |
|
10565 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-x-6 |
|
10566 |
Cộng |
3/(5x^2-20x)+2/(x^2+3x-28) |
|
10567 |
Phân Tích Nhân Tử |
648a+1029a^4 |
|
10568 |
Cộng |
(3a^2+2ab+2b)+(5a^2-3ab+9) |
|
10569 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-21x-12 |
|
10570 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của 7/(x^3) |
|
10571 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+12x |
|
10572 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc ba của x |
|
10573 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x>0 |
|
10574 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-4x+3y=-3.6 |
|
10575 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-3x^2+18x-7 |
|
10576 |
Tìm Đỉnh |
y=3x^2-5x+6 |
|
10577 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(-64)^(2/3) |
|
10578 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(2x)^(2/3) |
|
10579 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(2/5) |
|
10580 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
27^(-2/3) |
|
10581 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(5/9) |
|
10582 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
5^(2/3) |
|
10583 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
y3/5 |
|
10584 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
4^(4/3) |
|
10585 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(a^4+4b^4)÷(a^2-2ab+2b^2) |
|
10586 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/2 logarit aric cơ số 5 của 16-3 logarit cơ số 5 của x+4 logarit cơ số 5 của y |
|
10587 |
Kết Hợp |
-3.6-1.9t+1.2+5.1t |
|
10588 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc bảy của x^4 |
|
10589 |
Kết Hợp |
2(-n-3)-7(5+2n) |
|
10590 |
Tìm MCNN |
4/x+(2x)/(x-1)+(x+3)/(2x) |
|
10591 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3h(-h^2+2h-1) |
|
10592 |
Tìm Trung Điểm |
(-8,5) , (7,2) |
|
10593 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
h(x)=(5x^5-9)/(9x^5-5) |
|
10594 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-3x-4y=2 , 8y=-6x-4 |
, |
10595 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x/4-3/20<=x/5+1 |
|
10596 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 64=3 |
|
10597 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
15(x-3)-14x>=14 |
|
10598 |
Tìm hàm ngược |
h(x)=-3x+6 |
|
10599 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^2+4 |
|
10600 |
Giải x |
-3=x-2y |
|