Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
10301 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử w^2-2w=15
10302 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3/2cos(t/2)
10303 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai r^2+3r-2=0
10304 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=-3 logarit cơ số 2 của x+4+2
10305 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai r^2+3r-5=0
10306 Tìm a,b,c 2x(x-3)=15
10307 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai k^2-31-2k=-6-3k^2-2k
10308 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2+4x-21
10309 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x-1)(x+4)=14
10310 Nhân (25-4x^2)/(6x^2+9x-15)*(6x^2-2x-4)/(2x^2-x-10)
10311 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x-1)(x-2)=6
10312 Nhân 128*4
10313 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^2+8x+16
10314 Nhân (3x-4)(3x+1)
10315 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y = log base 2 of x
10316 Nhân 3*3.14
10317 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2m^2-m-15=0
10318 Nhân (x^2-y^2)/(x-y)*(2xy)/(x^2+xy)
10319 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2a^2-46a+252=0
10320 Nhân 75*5
10321 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2-5x=0
10322 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2-5x-6=0
10323 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 4/( căn bậc hai của 10- căn bậc hai của 6)
10324 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2-7x+10=0
10325 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2-22=0
10326 Hữu tỷ hóa Mẫu Số ( căn bậc hai của 5m)/( căn bậc hai của 5n)
10327 Trừ (4+4i)-(13+17i)
10328 Trừ (b^3+5bc+10c^3)-(12b^3+6bc^2+c^3)
10329 Trừ 180-65
10330 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+8x-3=0
10331 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của căn bậc ba của (x^7z)/(y^2)
10332 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+8x=3
10333 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+7x+4=0
10334 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+5x-12=0
10335 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 245 , 600 , 0 , 0 , , ,
10336 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2=5x-1
10337 Tìm hàm ngược p(m)=m/6+9
10338 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-4x=-2
10339 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.14
10340 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-33=0
10341 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 240=-16t^2+128t
10342 Viết ở Dạng Tổng Quát (-4x^4+x^2-4)+(5x^2-4)
10343 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3a^2=6a-3
10344 Viết ở Dạng Tổng Quát (16-26i)+(-3+27i)
10345 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-9x=10
10346 Tìm MCNN 1/((a+1)^2) , 1/((a-1)^2) , 2/(a^2-1) , ,
10347 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-8x+14=0
10348 Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên 2y=16x
10349 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+6x+12=0
10350 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2+16x=3
10351 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 2x^2+8x-12=0
10352 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+8x-4=0
10353 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn logarit của 5+ logarit của 7
10354 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+10x+7=0
10355 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn logarit cơ số 3 của 4x+2 logarit cơ số 3 của 5y
10356 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2+x=15
10357 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2-2x-1=0
10358 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-1/x)^3
10359 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3p+4q)^3
10360 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 9x^2-64=0
10361 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2-11x+2=0
10362 Quy đổi sang Dạng Căn Thức y5/2
10363 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2-15=0
10364 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=-x^5+9x^4-18x^3
10365 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2+2x+1=0
10366 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 18 , 20 , 11 , 10 , 8 , 6 , 12 , 4 , , , , , , ,
10367 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2+12x=-9
10368 Tìm hàm ngược x^3-7
10369 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2+6x+2=0
10370 Đơn Giản Phân Số 30/360
10371 Tìm Tập Xác Định f(x)=7/(x-8)
10372 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2-5x-9=0
10373 Tìm Tập Xác Định f(x)=4x-16
10374 Giải x -3x-8+6x=7
10375 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 71
10376 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=3x^2+3x-6
10377 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=-4x-7
10378 Tìm Biệt Thức -4x^2-12x-9=0
10379 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=5x^2+4x-1
10380 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 841
10381 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2<=6x-4
10382 Tìm Biệt Thức x^2+8x+16=0
10383 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x/(x-2)>0
10384 Tìm Biệt Thức x^2+6x+9=0
10385 Rút gọn/Tối Giản logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của yx
10386 Phân Tích Nhân Tử 2x^2+20x+48
10387 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2-5x-5=2x+3
10388 Phân Tích Nhân Tử 2x^2+3x-35
10389 Trừ (-5m^2-8)-(-3m^2+m+2)
10390 Phân Tích Nhân Tử 2v^2+9v+9
10391 Trừ (6u^2+5u^2v^2-3uv^2)-(4u^4+5u^2v^2-5uv)
10392 Phân Tích Nhân Tử 2x^2-8x-10
10393 Trừ (1-2i)-(14-3i)
10394 Phân Tích Nhân Tử 2x^2-4
10395 Phân Tích Nhân Tử 2x^3-18x^2+40x
10396 Trừ (3+3i)-(13+15i)
10397 Phân Tích Nhân Tử 20x^2-5
10398 Trừ (x^2-14x+33)/(x^2-6x-55)-5/(3x^2+15x)
10399 Phân Tích Nhân Tử 16x^2+16x+4
10400 Viết ở dạng một Hàm Số của x logarit cơ số 3/4 của 25=3x-1
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.