10101 |
Cộng |
(2-8i)+(5-i) |
|
10102 |
Rút gọn |
(4+3i)(2-5i) |
|
10103 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2-5x+4 |
|
10104 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 75x^2y^-4 |
|
10105 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+8x-4 |
|
10106 |
Giải x |
y=-3x |
|
10107 |
Tìm Đỉnh |
y+2x+3=-(x+2)^2+1 |
|
10108 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x+y^2)^5 |
|
10109 |
Nhân |
40*5 |
|
10110 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2^x |
|
10111 |
Nhân |
22*5 |
|
10112 |
Giải x |
3x^2-5x-7=0 |
|
10113 |
Nhân |
(x^2-x-6)/(4x^3)*(2x^2+2x)/(x^2+5x+6) |
|
10114 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=5(3)^x |
|
10115 |
Giải x |
x^2-12x+36=0 |
|
10116 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2<=8x-14 |
|
10117 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
x^3+1/3x^4+6x+5 |
|
10118 |
Rút gọn |
(x^4y)^3 |
|
10119 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
logarit của 4x-1 |
|
10120 |
Rút gọn |
(x+8)(x+9) |
|
10121 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
b^(1/4) |
|
10122 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(60x)/(1+0.625x) |
|
10123 |
Rút gọn |
(x+3)(x-8) |
|
10124 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
84% |
|
10125 |
Rút gọn |
(x+3)(x^2-3x+9) |
|
10126 |
Rút gọn |
(x-2)(x-9) |
|
10127 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-8y^2-9y)+(8y^3+9y^2-2y) |
|
10128 |
Rút gọn |
(7+8i)(7-8i) |
|
10129 |
Trừ |
(6b^3+3bc+9c^3)-(-6b^3-9bc-3c^2) |
|
10130 |
Rút gọn |
i^87 |
|
10131 |
Trừ |
7/(9x^2)-(2x-5)/(54x^3) |
|
10132 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 75x- căn bậc hai của 48x |
|
10133 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16200 |
|
10134 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=7/4x-10 |
|
10135 |
Rút gọn |
5/(6ab)-7/(8a) |
|
10136 |
Tìm hàm ngược |
c(n)=10n+20 |
|
10137 |
Rút gọn |
2/x |
|
10138 |
Tìm hàm ngược |
C(n)=20n+15 |
|
10139 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/25-(y^2)/144=1 |
|
10140 |
Cộng |
(-2k^3-7k^2+5k)+(6k^2+3k) |
|
10141 |
Rút gọn |
(9u^2)^(3/2) |
|
10142 |
Cộng |
(d^2+6d+9)+(d^3+6d+9) |
|
10143 |
Rút gọn |
(a+b+c)^2 |
|
10144 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2+8x-20 |
|
10145 |
Rút gọn |
(5+i)^2 |
|
10146 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
9.1% |
|
10147 |
Rút gọn |
(5x)^(2/3) |
|
10148 |
Rút gọn |
(x^2-36)/(x^2-3x-18)*(x+3)/x |
|
10149 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
3 logarit tự nhiên của 5 |
|
10150 |
Rút gọn |
căn bậc năm của x* căn bậc năm của x* căn bậc năm của x* căn bậc năm của x |
|
10151 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x^2+y)^2 |
|
10152 |
Rút gọn |
x^(2-1) |
|
10153 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^-3=1/1000 |
|
10154 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 50 |
|
10155 |
Tìm Tiêu Điểm |
y-4=3/8x^2 |
|
10156 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.027 |
|
10157 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.032 |
|
10158 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-8x-3 |
|
10159 |
Giải x |
-20=-4x-6x |
|
10160 |
Tìm Đỉnh |
y=3x^2-2x+4 |
|
10161 |
Rút gọn |
-2n-(9-10n) |
|
10162 |
Giải x |
-4<=2x-6<=12 |
|
10163 |
Rút gọn |
-6(a+8) |
|
10164 |
Đơn Giản Phân Số |
21/36 |
|
10165 |
Rút gọn |
sin(0.0) |
|
10166 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-2x-y-8=0 |
|
10167 |
Vẽ Đồ Thị |
x>=-2 |
|
10168 |
Nhân |
3.14*36 |
|
10169 |
Nhân |
3x*3x |
|
10170 |
Nhân |
(x-8)^2 |
|
10171 |
Nhân |
(x+2)^3 |
|
10172 |
Tìm a,b,c |
(2x+1)(x-2)=0 |
|
10173 |
Nhân |
(6x-7)^2 |
|
10174 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2<=4x-2 |
|
10175 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2<=6x-7 |
|
10176 |
Rút gọn |
((x-1)/(x^2-4))/(1+1/(x-2)) |
|
10177 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-2/3x=8/9 |
|
10178 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+6x=15 |
|
10179 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=2x^2-8x+6 |
|
10180 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 12x |
|
10181 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16/81 |
|
10182 |
Trừ |
(6z+1)/(4z+4)-2/(7z^2) |
|
10183 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16/x |
|
10184 |
Trừ |
(2k^3-7k^2+3k)-(-4k^2+5k) |
|
10185 |
Trừ |
(3g^4+5g^2h+1)-(3g^4-5g^2+8h) |
|
10186 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 7/x |
|
10187 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
5/(1- căn bậc hai của 3) |
|
10188 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^22 |
|
10189 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x^2+4)(x^2-6) |
|
10190 |
Kết Hợp |
-k+3k |
|
10191 |
Rút gọn |
-6/( căn bậc hai của x-5) |
|
10192 |
Tìm Đường Parabol Đi Qua (0,-12) với Đỉnh (-2,-20) |
(-2,-20) , (0,-12) |
|
10193 |
Rút gọn |
6/(5+i) |
|
10194 |
Tìm Đường Parabol Đi Qua (-2,-20) với Đỉnh (0,-12) |
(-2,-20) , (0,-12) |
|
10195 |
Rút gọn |
1/( căn bậc hai của 2y) |
|
10196 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=3-4x |
|
10197 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-3-7x |
|
10198 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
7/(x^2-2x-24) |
|
10199 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số 5 của 4.7+ logarit cơ số 5 của 2 |
|
10200 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
2 3/4 |
|