10601 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = cube root of x-5 |
|
10602 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = square root of x-4 |
|
10603 |
Ước Tính |
logarit cơ số 8 của 25 |
|
10604 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
3 logarit tự nhiên của 6+4 logarit tự nhiên của x |
|
10605 |
Tìm Độ Dốc |
y=5/4x-7/4 |
|
10606 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2-5x+12 |
|
10607 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x^2)/2=7x |
|
10608 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=4 , x-y=2 |
, |
10609 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=1/8x+7 |
|
10610 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=3/5x+4 |
|
10611 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 12 căn của x |
|
10612 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-12x+7 |
|
10613 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 13 căn của x |
|
10614 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^1=10 |
|
10615 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
1/27=3^-3 |
|
10616 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=-3|x-1|+12 |
|
10617 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
1/8=2^-3 |
|
10618 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
P(c)=-12c^2+120c |
|
10619 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
8^-2=1/64 |
|
10620 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-28x |
|
10621 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
9^(1/2)=3 |
|
10622 |
Trừ |
(4x+1)/(x-5)-(3x-4)/(x-5) |
|
10623 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của (e)^5 |
|
10624 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của 13 |
|
10625 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của căn bậc hai của 2 |
|
10626 |
Ước Tính |
logarit cơ số 125 của 25 |
|
10627 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
((5-3i)(x+iy))/(4-5i)=(2+i)^2-(3-4i)^2 |
|
10628 |
Ước Tính |
logarit của 11 |
|
10629 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
((5-3i)(x+iy))/(4-5i)=(2+i)^2-(3-4i)^2 |
|
10630 |
Viết ở dạng một Hàm Số của r |
V=4/3pir^3 |
|
10631 |
Viết ở dạng một Hàm Số của V |
V=4/3pir^3 |
|
10632 |
Nhân |
(7x^2+9x+7)(9x-4) |
|
10633 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-2,3) |
|
10634 |
Nhân |
(5a^3)/(ab)*(2ab)/35 |
|
10635 |
Nhân |
(b+3)(b^2+2b+1) |
|
10636 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của căn bậc hai của 5 |
|
10637 |
Nhân |
(x-6)(4x+3) |
|
10638 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của 2x |
|
10639 |
Nhân |
(-5g^5)(6g^6) |
|
10640 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit cơ số 4 của 9- logarit cơ số 2 của 3 |
|
10641 |
Nhân |
(a-6)(a^2+6a+36) |
|
10642 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
6.75% |
|
10643 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
28.5% |
|
10644 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.325 |
|
10645 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x=9x^2-10 |
|
10646 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+3x=2 |
|
10647 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-12x-3y=3 |
|
10648 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=25x^2+70x+49 |
|
10649 |
Ước Tính |
(1/4)/2 |
|
10650 |
Tìm hàm ngược |
A(n)=3n-15 |
|
10651 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^3-12 |
|
10652 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2+24x-6=0 |
|
10653 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+8x-2=18 |
|
10654 |
Ước Tính |
1/2*10 |
|
10655 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x+6y=-6 |
|
10656 |
Ước Tính |
(64/27)^(-2/3) |
|
10657 |
Cộng |
(4-10i)+(7-3i) |
|
10658 |
Ước Tính |
30/2 |
|
10659 |
Cộng |
(6x+7+x^2)+(2x^2-3) |
|
10660 |
Cộng |
(3-9i)+(6-2i) |
|
10661 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^4+2x^3-x-2 |
|
10662 |
Ước Tính |
169^(-1/2) |
|
10663 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=3x^2-3x+5 |
|
10664 |
Ước Tính |
13/12 |
|
10665 |
Tìm MCNN |
1/(x^2)-4/(3x^2+15x) |
|
10666 |
Ước Tính |
3/5-1/3 |
|
10667 |
Ước Tính |
-3/2 |
|
10668 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2<=4x+1 |
|
10669 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của e^4.5 |
|
10670 |
Ước Tính |
13*2 |
|
10671 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x^2(9x^2-16) |
|
10672 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(6c+5d)(6c-5d) |
|
10673 |
Ước Tính |
0! |
|
10674 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
6-2x^3-3x+6x^3 |
|
10675 |
Ước Tính |
42/3 |
|
10676 |
Kết Hợp |
4z-(-3z) |
|
10677 |
Ước Tính |
6/16 |
|
10678 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
6.2*10^-5 |
|
10679 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x-3)/(x^2-2x-3) |
|
10680 |
Trừ |
(6x)/(x-2)-5/x |
|
10681 |
Trừ |
9/(20m^4+100m^3)-(2m^2)/(3m^2+16m+5) |
|
10682 |
Ước Tính |
81^(-5/4) |
|
10683 |
Trừ |
x/(3x^2-11x-42)-(9x)/(5x^2-22x-48) |
|
10684 |
Ước Tính |
9^(-3/2) |
|
10685 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(m+5)/(mn+3m) |
|
10686 |
Ước Tính |
e^1.7 |
|
10687 |
Tìm Độ Dốc |
(-1,-7) , (3,9) |
|
10688 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số a của 13+ logarit cơ số a của 60 |
|
10689 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
15^2=225 |
|
10690 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5x^2-20x=15 |
|
10691 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-4x^2+6x-4)÷(x-2) |
|
10692 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-2+5sin(pi/12(x-2)) |
|
10693 |
Tìm Số Dư |
(x^5+32)÷(x+2) |
|
10694 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
40% |
|
10695 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^3+28x^2+65x=0 |
|
10696 |
Đơn Giản Phân Số |
1/6 |
|
10697 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
8.75% |
|
10698 |
Đơn Giản Phân Số |
5/8 |
|
10699 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4=1 |
|
10700 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
110 |
|