9701 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^3+y^2-4y-4 |
|
9702 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2+8x-24 |
|
9703 |
Tìm Đỉnh |
y=|x|+4 |
|
9704 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^4+10x^3-12x^2 |
|
9705 |
Đơn Giản Phân Số |
48/52 |
|
9706 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+12x+8 |
|
9707 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
37/50 |
|
9708 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+23x-6 |
|
9709 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+24x+20 |
|
9710 |
Phân Tích Nhân Tử |
4v^2+21v+5 |
|
9711 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
3 logarit tự nhiên của x-5 logarit tự nhiên của c |
|
9712 |
Phân Tích Nhân Tử |
4w^2-22w+10 |
|
9713 |
Tìm Độ Dốc |
(1,-1) , (5,-7) |
|
9714 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+18x+15 |
|
9715 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-15x |
|
9716 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
5 , -14/3 |
, |
9717 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3+12x^2+9x |
|
9718 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x/4-1/4<=x/5+1 |
|
9719 |
Phân Tích Nhân Tử |
3b^2+14b+8 |
|
9720 |
Phân Tích Nhân Tử |
3c^2+10c+8 |
|
9721 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
5 logarit của x+3=5 |
|
9722 |
Phân Tích Nhân Tử |
16-25x^2 |
|
9723 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
logarit của 6x+10 = logarit cơ số 1/2 của x |
|
9724 |
Phân Tích Nhân Tử |
19x^3-38x^2 |
|
9725 |
Phân Tích Nhân Tử |
2m^2-11m+15 |
|
9726 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-4x^2-7x+2=0 |
|
9727 |
Phân Tích Nhân Tử |
15x^2-11x+2 |
|
9728 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y]] |
|
9729 |
Phân Tích Nhân Tử |
16n^2-25 |
|
9730 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(6c+5d)(6c-5d) |
|
9731 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
7x^2+16x-48 |
|
9732 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-7x-9 |
|
9733 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-16x+24 |
|
9734 |
Nhân |
(x^2)/(x-5)*(x^2-7x+10)/(x^2+3x) |
|
9735 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+15x+25 |
|
9736 |
Nhân |
( căn bậc hai của x+2 căn bậc hai của 2)^2 |
|
9737 |
Rút gọn |
(7- căn bậc hai của 2)(8+ căn bậc hai của 2) |
|
9738 |
Trừ |
7/x-1/5 |
|
9739 |
Giải x |
x/3-(x-1)/2>=1 |
|
9740 |
Trừ |
(5y)/(3y+7)-2/(5y-4) |
|
9741 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 5x-3 |
|
9742 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(7.8*10^3)*(1.0*10^4) |
|
9743 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(1.3*10^-2)*(5.0*10^-2) |
|
9744 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/2x |
|
9745 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
-11pi |
|
9746 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit của x- logarit của 2 |
|
9747 |
Vẽ Đồ Thị |
x>=0 |
|
9748 |
Nhân |
(5a^3)/(ab)*(2a)/35 |
|
9749 |
Nhân |
(x^2-5x)(2x^2+x-3) |
|
9750 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của 625 |
|
9751 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 100- logarit của 10 |
|
9752 |
Tìm Độ Dốc |
7y=3x+1 |
|
9753 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-1=15/x-(11x+5)/(x^2) |
|
9754 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 25+ logarit của 4 |
|
9755 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-2(6^x)+3 |
|
9756 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của (2x)^2 |
|
9757 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc sáu của t |
|
9758 |
Ước Tính |
logarit của 75 |
|
9759 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc năm của c |
|
9760 |
Ước Tính |
logarit của 28 |
|
9761 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 1/(e^5) |
|
9762 |
Ước Tính |
logarit cơ số 17 của 1/( căn bậc hai của 17) |
|
9763 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+x=11/4 |
|
9764 |
Ước Tính |
logarit cơ số 14 của 1/( căn bậc hai của 14) |
|
9765 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
c^(1/2) |
|
9766 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 20 |
|
9767 |
Kết Hợp |
a căn bậc hai của x+b căn bậc hai của y-c căn bậc hai của x |
|
9768 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 16 |
|
9769 |
Kết Hợp |
4(1.75y-3.5)+1.25y |
|
9770 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 19 |
|
9771 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-33/25 |
|
9772 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 3125 |
|
9773 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
7 1/2 |
|
9774 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^c=8 |
|
9775 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của 40 |
|
9776 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
4/( căn bậc hai của 12x) |
|
9777 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
81^(1/4)=3 |
|
9778 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=1/3x^3+8x^4-5x-19x^2 |
|
9779 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
1/25=5^-2 |
|
9780 |
Tìm Đường Chuẩn |
12y=(x-1)^2-48 |
|
9781 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^7=128 |
|
9782 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=(x+2)(x-5)(x-6) |
|
9783 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 10000 |
|
9784 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.084 |
|
9785 |
Trừ |
(6d^3-5df-3f^3)-(6d^3+4df-3f^3) |
|
9786 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 6 |
|
9787 |
Trừ |
(4a+1)/(a^2-4)-(2a+7)/(a^2-4) |
|
9788 |
Ước Tính |
20/2*(5+5) |
|
9789 |
Nhân |
(5+3i)(4+2i) |
|
9790 |
Ước Tính |
23/4 |
|
9791 |
Ước Tính |
216^(4/3) |
|
9792 |
Nhân |
(5-3i)(2-8i) |
|
9793 |
Ước Tính |
22/7 |
|
9794 |
Nhân |
(x^2)/(x+5)*(x^2+4x-5)/(x^2-4x) |
|
9795 |
Nhân |
(x^2-25)/(x^2+8x+15)*(x^2+3x)/(x-5) |
|
9796 |
Nhân |
3.14*10 |
|
9797 |
Nhân |
2 căn bậc hai của 8x^3(3 căn bậc hai của 10x^4-x căn bậc hai của 5x^2) |
|
9798 |
Ước Tính |
17/3 |
|
9799 |
Ước Tính |
19/4 |
|
9800 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=5x^2+5x-10 |
|