9501 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+3x-28=0 |
|
9502 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
6 1/2 |
|
9503 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+14x+49=0 |
|
9504 |
Nhân |
36pi |
|
9505 |
Nhân |
256*2 |
|
9506 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-x-42=0 |
|
9507 |
Nhân |
6*3.14 |
|
9508 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-4x-32=0 |
|
9509 |
Nhân |
(x^2-6x)/(x^2-36)*(x+6)/(x^2) |
|
9510 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+x^2=4x+4 |
|
9511 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+x^2-4x-4=0 |
|
9512 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3=27 |
|
9513 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(3x-5)/(x-6) |
|
9514 |
Tìm Độ Dốc |
(-10,1) , (0,-4) |
|
9515 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x+7-x=1 |
|
9516 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2)/36-(y^2)/5=1 |
|
9517 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
16x^2-9=0 |
|
9518 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
3 , 868 , 0 , 0 |
, , , |
9519 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1/(2x-1)-1/(2x+1)=1/12 |
|
9520 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
a^2-6a+9=0 |
|
9521 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(p+4q)^3 |
|
9522 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 7 của 5 căn bậc hai của x |
|
9523 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(7+i)/(7-i) |
|
9524 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+2x=9 |
|
9525 |
Trừ |
(x+7)/(2x+6)-(-2x+20)/(x^2-7x-30) |
|
9526 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+18x+76=0 |
|
9527 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-13x-48=0 |
|
9528 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x+y=3 |
|
9529 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-y=5 |
|
9530 |
Tìm Độ Dốc |
y-3=-4(x-5) |
|
9531 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x-y=9 |
|
9532 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(18x^3+12x^2-3x)÷6x^2 |
|
9533 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x-6y=24 |
|
9534 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
10/y=x |
|
9535 |
Tìm hàm ngược |
C(f)=5/9(f-32) |
|
9536 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^5+32)÷(x+2) |
|
9537 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 95 |
|
9538 |
Tìm Biệt Thức |
-4x^2+12x-9=0 |
|
9539 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
13 , 40 , 0 |
, , |
9540 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 189 |
|
9541 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3/4x+5 |
|
9542 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-20=0 |
|
9543 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-125=0 |
|
9544 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
y=((x-7)(x-3))/(x^2-10x+21) |
|
9545 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2-81=0 |
|
9546 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x-8)(x+9) |
|
9547 |
Rút gọn |
(5-2i^2)^2 |
|
9548 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2-5=0 |
|
9549 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=1/3x^2+2x+5 |
|
9550 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
7x^2+8x+1=0 |
|
9551 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x(x+4)(x-1) |
|
9552 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+12x+25=0 |
|
9553 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x-1)(x+2)(2x+2) |
|
9554 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+10x+20=0 |
|
9555 |
Giải x |
-3=-4-4-x |
|
9556 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+15x+56=0 |
|
9557 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+(x+4)^2=20^2 |
|
9558 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+6x=40 |
|
9559 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 10x^5 |
|
9560 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-x-9=0 |
|
9561 |
Cộng |
1/(2x)+6/(2x) |
|
9562 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
y^2-6y=-6 |
|
9563 |
Tìm Đỉnh |
y=3(x-1)^2+2 |
|
9564 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+(y+4)^2=18 |
|
9565 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-48=-2x |
|
9566 |
Tìm hàm ngược |
y=7x^2-10 |
|
9567 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-5x-8=0 |
|
9568 |
Tìm hàm ngược |
y=3x^3-5 |
|
9569 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-2x-7=0 |
|
9570 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(6a^2+2)(6a^2+2) |
|
9571 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=|x-4|+1 |
|
9572 |
Tìm hàm ngược |
C(n)=15n+30 |
|
9573 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x/3-2 |
|
9574 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-15x-1=0 |
|
9575 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x(x+5)=4 |
|
9576 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+x=6 |
|
9577 |
Nhân |
(-3b^2)(-2b+b^2c) |
|
9578 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-8x=-7 |
|
9579 |
Nhân |
(6-5x^2)(x^4-x^3) |
|
9580 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-6x=-8 |
|
9581 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-3=0 |
|
9582 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=2(5^x) |
|
9583 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
16x^2-49=0 |
|
9584 |
Tìm Độ Dốc |
(-9,6) , (-6,-9) |
|
9585 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
15=8x^2-14x |
|
9586 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=1/2|x+1|-3/7 |
|
9587 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x-4y=4 |
|
9588 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+16x+70 |
|
9589 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x+5y=5 |
|
9590 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2<=8x-13 |
|
9591 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc ba của 4b^2)/( căn bậc ba của 2b) |
|
9592 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-12x+36 |
|
9593 |
Tìm hàm ngược |
y=-3x+6/7 |
|
9594 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-2x-35 |
|
9595 |
Tìm hàm ngược |
y=4^(2x+9) |
|
9596 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-x^2-6x-9 |
|
9597 |
Rút gọn/Tối Giản |
8( logarit cơ số z của p- logarit cơ số z của q)-(1/3 logarit cơ số z của u-3-4 logarit cơ số z của v) |
|
9598 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-2x-3 |
|
9599 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1 1/4 |
|
9600 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
n^2+7n+15=5 |
|