Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
9301 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 4/(9- căn bậc hai của 7)
9302 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 15/x-(11x+5)/(x^2)=-1
9303 Vẽ Đồ Thị f(x)=(x^2-4)/(x-2)
9304 Tìm Biệt Thức 4x^2+2x+6
9305 Vẽ Đồ Thị 3x-y=4
9306 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2+3x<28
9307 Vẽ Đồ Thị 4x-y=4
9308 Vẽ Đồ Thị 5x+4y>20
9309 Tìm Tiêu Điểm -4x+9y^2=0
9310 Vẽ Đồ Thị 5y-6x>30
9311 Tìm Tiêu Điểm x=1/28y^2
9312 Vẽ Đồ Thị 2x-3
9313 Tìm Đường Chuẩn y+7=(x-4)^2
9314 Vẽ Đồ Thị x^2-9=0
9315 Tìm Tam Thức Chính Phương x^2-3x+n
9316 Rút gọn 5÷( căn bậc hai của 5)
9317 Vẽ Đồ Thị x^2-4x-5
9318 Quy đổi sang Dạng Căn Thức z^(1/6)
9319 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên căn bậc hai của x-2
9320 Trừ 6/(x-1)-(5x)/4
9321 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp (x^4-10x^3+31x^2-13x-60)÷(x-4)
9322 Vẽ Đồ Thị y<=-x+2
9323 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2+11x<-18
9324 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2+6x<0
9325 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=x^2+2
9326 Tìm ƯCLN 26x^2+34x^4
9327 Rút gọn ( căn bậc hai của -50)( căn bậc hai của -2)
9328 Giải x 64^(2x)=16^(x+1)
9329 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2+14x=15
9330 Giải x 5^x=17
9331 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 1/3( logarit của x- logarit của y)
9332 Giải x 3^(-x)=81
9333 Tìm Độ Dốc 3x+5y=-7
9334 Giải x 4^(x+4)=5^(2x+5)
9335 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=x^2+12x+27
9336 Giải x 36^x*6^(x^2)=1296^2
9337 Giải x logarit cơ số x của 1/125=-3
9338 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=-4x^2+12x-9
9339 Giải x logarit cơ số 7 của x=-2
9340 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=x^2+5x-36
9341 Giải x e^(2x)-8e^x+7=0
9342 Giải x e^x=7
9343 Trừ 225-144
9344 Giải x x+ căn bậc hai của x=6
9345 Tìm Tiêu Điểm 12x+y^2-14y+1=0
9346 Giải x x^2=45
9347 Giải x x^2+81=0
9348 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác 2x^2(9x^2-16)
9349 Tìm Đỉnh y=-4(x-3)^2+5
9350 Giải y 6x-3y=9
9351 Tìm hàm ngược g(x)=x^3+11
9352 Giải y y=1/2*(0)
9353 Tìm hàm ngược y=e^(x+3)-4
9354 Giải y y=1/2x
9355 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 10x^3y
9356 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=x^2-10x+30
9357 Giải y -1+y/8<15
9358 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 8^1=8
9359 Giải x logarit của 2x=-1
9360 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2+4x=27
9361 Giải x x+2y=3
9362 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2+2x>=15
9363 Giải x x-3y=3
9364 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2<=2x+4
9365 Giải x 2x+3y=5
9366 Giải x căn bậc ba của x^5=32
9367 Tìm Phương Trình Bậc Hai 3 , -11/4 ,
9368 Giải x 2x-3y=-6
9369 Giải x 3x=6
9370 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 2 logarit của 4+3 logarit của 2
9371 Viết ở Dạng Tổng Quát -18-13i
9372 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 12x=9+5x^2
9373 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (3 căn bậc hai của 160)/( căn bậc hai của 1350x)
9374 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (x^2-16)/( căn bậc hai của x-2)
9375 Rút gọn (-6x-1)(4x^2)
9376 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (2+ căn bậc hai của 3)/(5- căn bậc hai của 3)
9377 Rút gọn (8+3i)(8-3i)
9378 Rút gọn (x-5)(x-4)
9379 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 1/7x^2+1/21x-1=0
9380 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai (x-4)^2=36
9381 Tìm Tam Thức Chính Phương x^2-11x+n
9382 Quy đổi thành một Số Thập Phân -82/5
9383 Rút gọn (x^(2/3))^-3
9384 Rút gọn (x^(-4/7))^7
9385 Tìm Đường Chuẩn y+7.5=2(x+2.5)^2
9386 Viết ở Dạng Tổng Quát 5x^2+8y^2=40
9387 Giải x x^2-3x-18=0
9388 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=-3(x-5)^2+4
9389 Giải x -4x<=28
9390 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục y=(7x-2)/(x+5)
9391 Rút gọn căn bậc ba của 16/27
9392 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 2x^2-12x+6=0
9393 Giải x -25x^2+300x=0
9394 Tìm MCNN 5/(6x^7y^4) , 5/(3x^6y^3) ,
9395 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3+6x^2-9x-54
9396 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh 3x^2+12x+11
9397 Rút gọn (6n^2-6n-5)(7n^2+6n-5)
9398 Rút gọn (3x-1)(3x+1)
9399 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (6x-9)/(x-5)
9400 Rút gọn (2x-1)(2x-1)
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.