9101 |
Chia |
(7/12)÷(2/9) |
|
9102 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 4^5 |
|
9103 |
Trừ |
180-124 |
|
9104 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của x |
|
9105 |
Tìm Biệt Thức |
f(x)=x^2-3x+18 |
|
9106 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của 120 |
|
9107 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của căn bậc hai của 27 |
|
9108 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2+16x+28 |
|
9109 |
Ước Tính |
logarit cơ số 0.25 của 16 |
|
9110 |
Ước Tính |
logarit của 3*81 |
|
9111 |
Ước Tính |
logarit của 1/2 |
|
9112 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x-5)/(x^2-9) |
|
9113 |
Ước Tính |
logarit cơ số 7 của 98 |
|
9114 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
6x^3-x^3+2x-4 |
|
9115 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.13 |
|
9116 |
Nhân |
(x^2+3x+4)(3x^2-2x+1) |
|
9117 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.19 |
|
9118 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-2x+37=0 |
|
9119 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 64 của 4 |
|
9120 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-2x^2+9x+18 |
|
9121 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của 625x |
|
9122 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=1/2(6)^(x+1) |
|
9123 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2)/49-(y^2)/25=1 |
|
9124 |
Chia |
30÷2 |
|
9125 |
Ước Tính |
1/2*-1 |
|
9126 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
9/( căn bậc hai của x- căn bậc hai của x-3) |
|
9127 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc chín của z |
|
9128 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 6 của 4a^5 |
|
9129 |
Ước Tính |
(2/5)^-1 |
|
9130 |
Ước Tính |
(3/7)^-2 |
|
9131 |
Ước Tính |
(3^3)^2 |
|
9132 |
Ước Tính |
(-243)^(4/5) |
|
9133 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2+7x+7 |
|
9134 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.301*10^7 |
|
9135 |
Ước Tính |
2/3+1/6 |
|
9136 |
Nhân |
(5k+4)/(2k+6)*(k^2+7k+12) |
|
9137 |
Ước Tính |
2/5-1/3 |
|
9138 |
Tìm ƯCLN |
4x^3a^2+4x^2a^3 |
|
9139 |
Tìm hàm ngược |
y=2x+5/2 |
|
9140 |
Ước Tính |
12/32 |
|
9141 |
Tìm hàm ngược |
y=1/5*e^(x+2) |
|
9142 |
Ước Tính |
12/30 |
|
9143 |
Ước Tính |
125^(-2/3) |
|
9144 |
Trừ |
(-7d^3-5d^3f^3-3f^3)-(8d^3+4d^3f^3+2f^3) |
|
9145 |
Ước Tính |
20/7 |
|
9146 |
Trừ |
180-135 |
|
9147 |
Ước Tính |
13*4 |
|
9148 |
Ước Tính |
13*5 |
|
9149 |
Cộng |
(-2y^3+5yz+z^2)+(-2y^3-6yz+5) |
|
9150 |
Ước Tính |
1 1/2 |
|
9151 |
Tìm Đỉnh |
y=-7(x-4)^2-5 |
|
9152 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(5x-18)/(x-7) |
|
9153 |
Nhân |
128*2 |
|
9154 |
Ước Tính |
i^3 |
|
9155 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=x/(x^2+3x+2) |
|
9156 |
Ước Tính |
e^2.3 |
|
9157 |
Ước Tính |
p^2 |
|
9158 |
Tìm ƯCLN |
9a^2x^2+9a^2x+9a^2 |
|
9159 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -3* căn bậc hai của -12 |
|
9160 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 21* căn bậc hai của 3 |
|
9161 |
Tìm hàm ngược |
y=e^(2x-9) |
|
9162 |
Ước Tính |
45^2 |
|
9163 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+(y-4)^2=25 |
|
9164 |
Ước Tính |
5/12-2/9 |
|
9165 |
Ước Tính |
-49^(1/2) |
|
9166 |
Cộng |
(9a^2+8ab-7b^2)+(6a^2-5ab-4b^2) |
|
9167 |
Cộng |
(x^4-2x^2y-7)+(7x^4+6xy-3) |
|
9168 |
Ước Tính |
9^(2/3) |
|
9169 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1 1/2 |
|
9170 |
Ước Tính |
9/25 |
|
9171 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0805 |
|
9172 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(r-t)^4 |
|
9173 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(5x-2y)^3 |
|
9174 |
Ước Tính |
2-(-4) |
|
9175 |
Tìm Biệt Thức |
-4x^2+10x-8 |
|
9176 |
Ước Tính |
15*6 |
|
9177 |
Ước Tính |
15*8 |
|
9178 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
10% |
|
9179 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
3/20 |
|
9180 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
3/7 |
|
9181 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2y=6x+4 |
|
9182 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2x+7)(x-1)=0 |
|
9183 |
Tìm Độ Dốc |
2y=6x+4 |
|
9184 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
7 logarit của 2+ logarit của 3 |
|
9185 |
Ước Tính |
sin(60) |
|
9186 |
Ước Tính |
64*2 |
|
9187 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2-1 |
|
9188 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-19/50 |
|
9189 |
Trừ |
(-4x^4+6x^2+3)-(5x^2-3) |
|
9190 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
7^-1=1/7 |
|
9191 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
F(X) = square root of X-1 |
|
9192 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
r(x)=(x^3-2x^2+3)/(x-2) |
|
9193 |
Tìm hàm ngược |
y = log base 2 of x+7 |
|
9194 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x-1)^4 |
|
9195 |
Tìm hàm ngược |
y=3x^5-4 |
|
9196 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x-5y)^2 |
|
9197 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=3(x-1)^2+5 |
|
9198 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(4x^3-3x^2+5x+6)÷(x+6) |
|
9199 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2+2x<15 |
|
9200 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(y-4)^2 |
|