Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
9001 Tìm Đỉnh f(x)=1/2|x|-4/5
9002 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 2y=5x+7
9003 Quy đổi từ Radian sang Độ arcsin(( căn bậc hai của 3)/2)
9004 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (5+ căn bậc hai của 2)/(8- căn bậc hai của 2)
9005 Ước Tính 25/3
9006 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.3643
9007 Ước Tính 24/5
9008 Chia 48÷2
9009 Ước Tính 21/4
9010 Kết Hợp 2/5m-4/5-3/5m
9011 Ước Tính 216^(-4/3)
9012 Ước Tính căn bậc ba của 4* căn bậc ba của 16
9013 Tìm ƯCLN 7x^3a+7x^2a^2
9014 Ước Tính căn bậc ba của 16* căn bậc ba của 4
9015 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2x^2+7x+3
9016 Ước Tính căn bậc hai của 5* căn bậc hai của 20
9017 Quy đổi thành một Số Thập Phân 76/9
9018 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=8x-18
9019 Ước Tính căn bậc hai của 15* căn bậc hai của 10
9020 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 3 logarit của 4+ logarit của 7
9021 Chia 24÷8
9022 Chia 9÷4
9023 Ước Tính 80/5
9024 Chia 40÷8
9025 Ước Tính 81/3
9026 Chia 45÷3
9027 Chia 6÷4
9028 Ước Tính 4*1/4
9029 Tìm Biệt Thức f(x)=4x^2-17x+3
9030 Tìm Đỉnh y=2x^2+7x+5
9031 Tìm Đỉnh y=x^2-10x+33
9032 Tìm Tiêu Điểm -2y^2=4x
9033 Quy đổi thành một Số Thập Phân 3.5%
9034 Tìm Số Dư (2x^3-18x+5)÷(x-3)
9035 Quy đổi thành một Số Thập Phân 35%
9036 Rút gọn/Tối Giản logarit cơ số 4 của W-1/2( logarit cơ số 4 của x+5 logarit cơ số 4 của y)+2 logarit cơ số 4 của z
9037 Tìm Đường Chuẩn y-14=-(x-3)^2
9038 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=6x^2-7x-5
9039 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 9x-7y=14
9040 Tìm ƯCLN 6x^2a+6xa^2
9041 Ước Tính e^1
9042 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2-4x+7=0
9043 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 343
9044 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 9.647*10^7
9045 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 17
9046 Tìm Giá Trị Trung Bình 15 , 13 , 9 , 9 , 7 , 1 , 11 , 10 , 13 , 1 , 13 , , , , , , , , , ,
9047 Chia (3x^4-3x^3-6x-10)÷(x-2)
9048 Chia (10x^6+20x^4-15x^2)÷5x^2
9049 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn logarit cơ số 2 của 6+ logarit cơ số 2 của 2- logarit cơ số 2 của 8
9050 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (3x-2)(2x^2+5)
9051 Tìm Đỉnh y=x^2+16x+71
9052 Viết ở dạng một Hàm Số của v e=1/2mv^2
9053 Viết ở dạng một Hàm Số của m E=1/2mv^2
9054 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x+2)^6
9055 Nhân (q+5)/2*(4q)/(q+4)
9056 Ước Tính 20/( căn bậc hai của 5)
9057 Nhân (x-7)(x+3)
9058 Ước Tính ( căn bậc hai của 35)/( căn bậc hai của 7)
9059 Ước Tính căn bậc bốn của 128
9060 Chia 75÷5
9061 Ước Tính căn bậc hai của 168
9062 Ước Tính căn bậc hai của 189
9063 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=x^2-4
9064 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=2 căn bậc hai của x
9065 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 8 của a/2
9066 Tìm Phương Trình Bậc Hai (0,5)
9067 Vẽ Đồ Thị x=1/4y^2
9068 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2<=6x-6
9069 Cộng (2y)/(y+2)+4/(y+2)
9070 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -7x^2+7x+1=-8
9071 Vẽ Đồ Thị -x+2y=8
9072 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp (3x^4+6x^3+2x^2+9x+10)÷(x+2)
9073 Vẽ Đồ Thị 3y-2x=-12
9074 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc -7x-6y=-15
9075 Vẽ Đồ Thị x<5
9076 Viết ở Dạng Tổng Quát (-2+4i)/(6+3i)
9077 Vẽ Đồ Thị x>3
9078 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 4x+2y=-6
9079 Vẽ Đồ Thị y=-(x-3)^2-1
9080 Chia 48/4
9081 Chia 50/3
9082 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2x^4-x^3-12x^2-25x+5=0
9083 Rút gọn (3wx)/(6x)*(3wx)/(9w)
9084 Vẽ Đồ Thị f(x)=-x^2-4
9085 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 4/( căn bậc hai của x-2- căn bậc hai của x)
9086 Vẽ Đồ Thị f(x)=x^4-4x^2
9087 Tìm Tâm và Bán kính (x+6)^2+(y-4)^2=36
9088 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 2 2/3
9089 Tìm hàm ngược f(x)=2x-2
9090 Trừ 14-6
9091 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của căn bậc ba của x
9092 Chia 20÷3
9093 Nhân 8/(2a^5)*6/(12a^2)
9094 Tìm Đỉnh y=-2x^2-8x-15
9095 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 10x^2-6=9x
9096 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của x^3y^5
9097 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2+8x<48
9098 Ước Tính logarit tự nhiên của (e)^6
9099 Chia (x^3+3x^2-4x-12)÷(x^2+5x+6)
9100 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 64^(1/3)=4
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.