9201 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x/8-7 |
|
9202 |
Tìm ƯCLN |
4ax^2+4ax+4a |
|
9203 |
Ước Tính |
4/( căn bậc hai của 10) |
|
9204 |
Tìm Đỉnh |
y=-5(x+2)^2+7 |
|
9205 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -700)/( căn bậc hai của -100) |
|
9206 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-10x+5=0 |
|
9207 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 75 |
|
9208 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-4x^2-11x+3=0 |
|
9209 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 216 |
|
9210 |
Ước Tính |
7 căn bậc hai của 3 |
|
9211 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình Nào mà Vuông Góc với Đường Thẳng |
y=2/3x+3 |
|
9212 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
a^x=y |
|
9213 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1/8 |
|
9214 |
Trừ |
180-72 |
|
9215 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 36/49 |
|
9216 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x-2)/(x^2-25) |
|
9217 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3/100 |
|
9218 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-6x=3x^2-8 |
|
9219 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 3/8 |
|
9220 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 15 |
|
9221 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(3r+5t)^2 |
|
9222 |
Ước Tính |
- căn bậc ba của -125 |
|
9223 |
Tìm Tiêu Điểm |
x-7=3/4y^2 |
|
9224 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của -45 |
|
9225 |
Tìm Đường Chuẩn |
y-17=-(x-3)^2 |
|
9226 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 54 |
|
9227 |
Cộng |
(-8p^3+9p^2q-5pq^2)+(8p^3-pq+5q^2) |
|
9228 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -245 |
|
9229 |
Rút gọn |
căn bậc ba của y^2*2 |
|
9230 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^5+32)/(x+2) |
|
9231 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 350 |
|
9232 |
Tìm ƯCLN |
44x^6+8x^5 |
|
9233 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 146 |
|
9234 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1.69 |
|
9235 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
2 logarit cơ số a của m- logarit cơ số a của n |
|
9236 |
Nhân |
căn bậc ba của d* căn bậc ba của d* căn bậc ba của d |
|
9237 |
Rút gọn |
5^3i^9 |
|
9238 |
Nhân |
(x+6)/(x^2-2x-48)*(x^2-4x-32) |
|
9239 |
Vẽ Đồ Thị |
x=-4y^2 |
|
9240 |
Trừ |
(u^2+5u^2v+4uv^2)-(u^2+5u^2v^2+4uv) |
|
9241 |
Vẽ Đồ Thị |
x>1 |
|
9242 |
Vẽ Đồ Thị |
x-y=-8 |
|
9243 |
Rút gọn |
(2+h)^2 |
|
9244 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc ba của c^2 |
|
9245 |
Vẽ Đồ Thị |
y<2x-1 |
|
9246 |
Tìm hàm ngược |
y=1/4x^3-2 |
|
9247 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=2x^2 |
|
9248 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=4x^2 |
|
9249 |
Kết Hợp |
3.4-2.8d+2.8d-1.3 |
|
9250 |
Kết Hợp |
7/8m+9/10-2m-3/5 |
|
9251 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit của 60- logarit của 10 |
|
9252 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-4)^2=36 |
|
9253 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = log base 3 of x+2 |
|
9254 |
Xác Định Dãy |
3 , 15 , 75 , 375 |
, , , |
9255 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = log base 2 of x-1 |
|
9256 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=9^x |
|
9257 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+9x+17=0 |
|
9258 |
Nhân |
căn bậc hai của b* căn bậc hai của b |
|
9259 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2)/( căn bậc ba của 2) |
|
9260 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(z-k)^6 |
|
9261 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
5 |
|
9262 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
8 5/3 |
|
9263 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của k |
|
9264 |
Vẽ Đồ Thị |
y-2=0 |
|
9265 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x+4y=36 |
|
9266 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-2x-21 |
|
9267 |
Vẽ Đồ Thị |
y=8x^2 |
|
9268 |
Tìm Đỉnh |
y=2(x+6)^2-2 |
|
9269 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(x-6)(2x+10) |
|
9270 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=6x |
|
9271 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của x/(y^6) |
|
9272 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x^2+2x-6 |
|
9273 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(2x+5)/4 |
|
9274 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x^2+4x-6 |
|
9275 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|x|>6 |
|
9276 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-2x-1 |
|
9277 |
Nhân |
(3a^2b^4)(-8ab^3) |
|
9278 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-15/-4 |
|
9279 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
2 1/4 |
|
9280 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.25 |
|
9281 |
Cộng |
(8x^2-9y^2-4x)+(x^2-3y^2-7x) |
|
9282 |
Cộng |
(6x^2-3x)+(5x-7) |
|
9283 |
Tìm Độ Dốc |
y=3x+7 |
|
9284 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=4(3^x) |
|
9285 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
5x^2=15x |
|
9286 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2-4)/(x^2+5x+6) |
|
9287 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/25-(y^2)/16=1 |
|
9288 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=5^x+2 |
|
9289 |
Vẽ Đồ Thị |
(y^2)/16-(x^2)/9=1 |
|
9290 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
7^5=16807 |
|
9291 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x+5)^2=49 |
|
9292 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^-3=0.125 |
|
9293 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-10=0 |
|
9294 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.5401 |
|
9295 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
6x^10 |
|
9296 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-3)^2=9 |
|
9297 |
Kết Hợp |
-2/3p+1/5-1+5/6p |
|
9298 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-7)^2=16 |
|
9299 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.9375 |
|
9300 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
t^2=20 |
|