9401 |
Tìm Biệt Thức |
-7x^2+8x+2 |
|
9402 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 108 |
|
9403 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
68% |
|
9404 |
Rút gọn |
(a-b)^2 |
|
9405 |
Rút gọn |
(6x-7)^2 |
|
9406 |
Rút gọn |
(7-9i)^2 |
|
9407 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x+7)^2+(y-3)^2=16 |
|
9408 |
Rút gọn |
(8x)^2 |
|
9409 |
Cộng |
(x^6+10x^5-6x^2-5x)+(-9x^5+5x^3+9x^2+x+10) |
|
9410 |
Rút gọn |
(2x)^2(4y)^2 |
|
9411 |
Cộng |
(-2x^4+7x^2y-7)+(-9x^3+7xy+7) |
|
9412 |
Rút gọn |
(3a)^2 |
|
9413 |
Cộng |
(2b)/((b+a)^2)+(2a)/(b^2-a^2) |
|
9414 |
Rút gọn |
(3y)^2 |
|
9415 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2-5x-24 |
|
9416 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của x/(3y) |
|
9417 |
Rút gọn |
8^(2/3) |
|
9418 |
Rút gọn |
6/(x-1)-(5x)/4 |
|
9419 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 6a* căn bậc hai của 3a^2 |
|
9420 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
logarit cơ số 3 của x+2=1 |
|
9421 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 500 |
|
9422 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2<=2x+1 |
|
9423 |
Rút gọn |
8x^0 |
|
9424 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=-3x^2-24x-46 |
|
9425 |
Rút gọn |
8x^3 |
|
9426 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=5^x+6 |
|
9427 |
Vẽ Đồ Thị |
x<=1 |
|
9428 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit tự nhiên của 6+ logarit tự nhiên của 4 |
|
9429 |
Giải x |
7^(2x-1)=316 |
|
9430 |
Nhân |
35*4 |
|
9431 |
Rút gọn |
3-5i |
|
9432 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x-5)(x+5)(2x-1) |
|
9433 |
Giải x |
|x|=7 |
|
9434 |
Trừ |
(7x-2)-(3x-5) |
|
9435 |
Giải x |
5(3-x)-4(2-3x)>2 |
|
9436 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-4x^2-19x+5=0 |
|
9437 |
Rút gọn |
(2y^3*(3xy^3))/(3x^2y^4) |
|
9438 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-5x^2-14x+3=0 |
|
9439 |
Rút gọn |
1/( căn bậc hai của 12z) |
|
9440 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
g(x)=x/(2-x) |
|
9441 |
Rút gọn |
4/( căn bậc hai của 3) |
|
9442 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36x^5 |
|
9443 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 20 của m/(n^5p) |
|
9444 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9/49 |
|
9445 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(x+5)(2x-8) |
|
9446 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^2-12x+36 |
|
9447 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 25/36 |
|
9448 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x^2-10x+25)+(y^2-16y+64)=16 |
|
9449 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=3x^2-5x-5 |
|
9450 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 252x^8y^19 |
|
9451 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=50000(0.8)^x |
|
9452 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16x^9 |
|
9453 |
Tìm Biệt Thức |
3x^2+12x+5 |
|
9454 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 5y^2)/( căn bậc ba của 9x^2) |
|
9455 |
Rút gọn |
(1/x+2/(x^2))/(x+8/(x^2)) |
|
9456 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của x^5)/( căn bậc hai của 3xy^3) |
|
9457 |
Nhân |
( căn bậc hai của x+5)( căn bậc hai của x-5) |
|
9458 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
1 1/3 |
|
9459 |
Nhân |
( căn bậc hai của x-3 căn bậc hai của 3)( căn bậc hai của x+3 căn bậc hai của 3) |
|
9460 |
Tìm ƯCLN |
3x^2a+3xa^2 |
|
9461 |
Nhân |
( căn bậc hai của x-2 căn bậc hai của 2)( căn bậc hai của x+2 căn bậc hai của 2) |
|
9462 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=1/2 logarit của x+1- logarit của 2x+10 |
|
9463 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2+2x-35 |
|
9464 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-x-4y=-10 |
|
9465 |
Chia |
(60x^3)/(12x) |
|
9466 |
Nhân |
(8-3i)(6+5i) |
|
9467 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
10^x-100 |
|
9468 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2x^3+2x^2-24x |
|
9469 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2x^3-2x^2-84x |
|
9470 |
Rút gọn |
-2 căn bậc hai của 48a^3b^4c^2 |
|
9471 |
Tìm Biệt Thức |
4x^2-17x+3 |
|
9472 |
Rút gọn |
(x+6)/(x^2+5x-6) |
|
9473 |
Rút gọn |
căn bậc năm của a^10b^9 |
|
9474 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 9 |
|
9475 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -64x^9 |
|
9476 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
3x3/8 |
|
9477 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 64x^4y^5 |
|
9478 |
Ước tính Hàm Số |
f(0)=x/(x^2+1) |
|
9479 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -125x^6 |
|
9480 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-9-2i)/(-3i) |
|
9481 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^6y^5 |
|
9482 |
Kết Hợp |
-5.8c+4.2-3.1+1.4c |
|
9483 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^27 |
|
9484 |
Kết Hợp |
1/7-3(3/7n-2/7) |
|
9485 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64x^7 |
|
9486 |
Kết Hợp |
r căn bậc hai của t+s căn bậc hai của t |
|
9487 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 900 |
|
9488 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8x |
|
9489 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=4^(x+1)-10 |
|
9490 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 85 |
|
9491 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
18x^2-24x+87=0 |
|
9492 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^(2/3)-2x^(1/3)-24=0 |
|
9493 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=3 logarit tự nhiên của x |
|
9494 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+8x+12=0 |
|
9495 |
Tìm Tập Xác Định |
y=4 căn bậc hai của 2x+7 |
|
9496 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+9x+18=0 |
|
9497 |
Tìm MCNN |
5/(x^2)-3/(6x^2+12x) |
|
9498 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+5x=0 |
|
9499 |
Trừ |
(x^4)/(9x^2-16)-7/(12x-16) |
|
9500 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
21% |
|