8901 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+4x-21 |
|
8902 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2.456*10^11 |
|
8903 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-3xy-18y^2 |
|
8904 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2.077*10^-4 |
|
8905 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-4x-1 |
|
8906 |
Tìm Tiêu Điểm |
y=2x^2+16x+18 |
|
8907 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-6x+6 |
|
8908 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-7x-2=0 |
|
8909 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-6x-72 |
|
8910 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-5x^2+7x=-9 |
|
8911 |
Phân Tích Nhân Tử |
s^2-16 |
|
8912 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^4-1 |
|
8913 |
Chia |
((24a^3)/(35b^2))÷((16a)/(14b^3)) |
|
8914 |
Phân Tích Nhân Tử |
s^3+125 |
|
8915 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2+12w+36 |
|
8916 |
Nhân |
(10x^2-40x)/(x^2+3x-28)*(x^2+6x-7)/(13x^2) |
|
8917 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2+8w+16 |
|
8918 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.1588 |
|
8919 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2-16w+64 |
|
8920 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(3x-2)/6 |
|
8921 |
Phân Tích Nhân Tử |
n^2+7n+12 |
|
8922 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^3+64n^3 |
|
8923 |
Tìm Biệt Thức |
f(x)=4x^2+2x+6 |
|
8924 |
Phân Tích Nhân Tử |
b^2-4b+4 |
|
8925 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-6x+3y=-7 |
|
8926 |
Phân Tích Nhân Tử |
b^2-18b+81 |
|
8927 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-9x-14 |
|
8928 |
Phân Tích Nhân Tử |
b^2+8b+16 |
|
8929 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-4x+7y=3 |
|
8930 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-12x-5 |
|
8931 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-11x-4=0 |
|
8932 |
Phân Tích Nhân Tử |
ac+xc+aw^2+xw^2 |
|
8933 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-3x-10 |
|
8934 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+6x+2 |
|
8935 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
6x+3y=-3 |
|
8936 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+23x-10 |
|
8937 |
Chia |
45÷2 |
|
8938 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-13x+8 |
|
8939 |
Chia |
(15x^4y^2-30x^2y^3+45xy)/(5xy) |
|
8940 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+8x-4 |
|
8941 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+x-4 |
|
8942 |
Phân Tích Nhân Tử |
6n^2-11n-2 |
|
8943 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
4/(4- căn bậc hai của 6x) |
|
8944 |
Phân Tích Nhân Tử |
64-y^2 |
|
8945 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+6x=18 |
|
8946 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
7x^2+1=0 |
|
8947 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2+9x<-20 |
|
8948 |
Trừ |
2ab( căn bậc ba của 192ab^2)-5 căn bậc ba của 81a^4b^5 |
|
8949 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<7 |
|
8950 |
Nhân |
(25x^2+20xy+16y^2)(5x-4y) |
|
8951 |
Giải a |
(1/7)^(3a+3)=343^(a-1) |
|
8952 |
Nhân |
243*3 |
|
8953 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
4a+2b=20 , 15a+5b=60 |
, |
8954 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=3x+9 |
|
8955 |
Chia |
64÷8 |
|
8956 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2)^2 |
|
8957 |
Rút gọn |
i^9*1 |
|
8958 |
Chia |
17÷2 |
|
8959 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
625=5^4 |
|
8960 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(4x-3)/7 |
|
8961 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
64=4^3 |
|
8962 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của (e)^3 |
|
8963 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
t^(5/8) |
|
8964 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-x^3+x^4+x |
|
8965 |
Ước Tính |
logarit cơ số 7 của 10 |
|
8966 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
4 logarit cơ số 3 của x+ logarit cơ số 3 của 7 |
|
8967 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số 2 của 5- logarit cơ số 2 của 3 |
|
8968 |
Ước Tính |
logarit cơ số 12 của 12 |
|
8969 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
2 logarit tự nhiên của 8 |
|
8970 |
Ước Tính |
logarit cơ số 0.5 của 16 |
|
8971 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2-75=0 |
|
8972 |
Ước Tính |
logarit cơ số 16 của 64 |
|
8973 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x-9=-8y-3 |
|
8974 |
Ước Tính |
logarit của 49 |
|
8975 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+5x+2=2x^2+7x-1 |
|
8976 |
Ước Tính |
logarit của 4*16 |
|
8977 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+2x-12=0 |
|
8978 |
Ước Tính |
logarit của 36 |
|
8979 |
Ước Tính |
logarit cơ số 9 của 4 |
|
8980 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
5y-x=15 |
|
8981 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.63 |
|
8982 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 11x^3 |
|
8983 |
Cộng |
n^2+2(nm)+m^2+9n^2-6(nm)+m^2 |
|
8984 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (3x^2)/(7y) |
|
8985 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 8 |
|
8986 |
Chia |
34÷2 |
|
8987 |
Ước Tính |
1000^(-5/3) |
|
8988 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
10x^2=6+9x |
|
8989 |
Ước Tính |
-1024^(1/5) |
|
8990 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y-6=4(x+5) |
|
8991 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of x-5+3 |
|
8992 |
Ước Tính |
(3/2)^-1 |
|
8993 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
8/15 |
|
8994 |
Ước Tính |
(1/5)^-3 |
|
8995 |
Tìm Tiêu Điểm |
y^2=4x |
|
8996 |
Ước Tính |
(-12)^2 |
|
8997 |
Chia |
42÷3 |
|
8998 |
Ước Tính |
(4/2)^2 |
|
8999 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
9x^2-36x-4y^2+24y-36=0 |
|
9000 |
Ước Tính |
-125^(2/3) |
|