Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
13901 Phân Tích Nhân Tử x^2-2/3x+1/9
13902 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 4x^3-6x^2+9x+10
13903 Phân Tích Nhân Tử x^2y^2-49
13904 Phân Tích Nhân Tử c^2-81
13905 Phân Tích Nhân Tử c^2-8c+16
13906 Giải Hệ chứa @WORD -4<=2x-6<=12
13907 Phân Tích Nhân Tử c^2-6c+9
13908 Phân Tích Nhân Tử b^3-64
13909 Phân Tích Nhân Tử b^3-8
13910 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x-24/x<10
13911 Phân Tích Nhân Tử b^2-7b+10
13912 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x+4)/(x+9)<2
13913 Phân Tích Nhân Tử a^6-b^6
13914 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2+12x<-11
13915 Phân Tích Nhân Tử 81x^6+24x^3y^3
13916 Phân Tích Nhân Tử -8s^4+20t^3-28
13917 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |6x-12|<=6
13918 Phân Tích Nhân Tử 8a^3-27b^3
13919 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-4)(x+1)(x-6)^2>=0
13920 Phân Tích Nhân Tử 9x^2-3xy+6x-2y
13921 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2+5x=150
13922 Phân Tích Nhân Tử 9x^2+64
13923 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4-4x^3=6x^2-12x
13924 Phân Tích Nhân Tử 9y^2+6y-8
13925 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=(x+3)(x-4)(x-6)
13926 Phân Tích Nhân Tử 96n^3-84n^2+112n-98
13927 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=(x+5)(x-6)(x-7)
13928 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2x^5-2x^4-6x^3+6x^2-8x+8=0
13929 Phân Tích Nhân Tử x+7
13930 Phân Tích Nhân Tử -40x^2-47x-12
13931 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=(x-7)^2-64
13932 Phân Tích Nhân Tử 4x^2-21x-18
13933 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=2x^3-5x^2-4x+12
13934 Phân Tích Nhân Tử 4x^2+x-14
13935 Tìm Tam Thức Chính Phương y^2+18y+
13936 Phân Tích Nhân Tử 4x^2-16x
13937 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho f(19)=3/(19+2)- căn bậc hai của 19-3
13938 Phân Tích Nhân Tử 4x^2-16y^2
13939 Tìm Tam Thức Chính Phương y^2-4y+
13940 Phân Tích Nhân Tử 4x^2-144
13941 Phân Tích Nhân Tử 5x^2+11x-12
13942 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=2x^2-6x-8
13943 Phân Tích Nhân Tử 5x^2+23x+26
13944 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=2x^2+2x-24
13945 Phân Tích Nhân Tử 5x^2-17x+14
13946 Phân Tích Nhân Tử 5x^2-23x-10
13947 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3+2x^2-3x-3
13948 Phân Tích Nhân Tử 5x^2-35x+60
13949 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=4x^3+3x^2-9x-3
13950 Phân Tích Nhân Tử 6x^2+20x+16
13951 Tìm ƯCLN 12x^4-6x^3+9x^2
13952 Phân Tích Nhân Tử 6x^2-25x+14
13953 Phân Tích Nhân Tử 6x^2-11x-35
13954 Phân Tích Nhân Tử 6x^2-6y^2
13955 Phân Tích Nhân Tử 5x+30
13956 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (-15k^2)/(15k^3+45k^2)
13957 Phân Tích Nhân Tử 5x-2
13958 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (2m^6+6m)/(3m^14+12m^9+9m^4)
13959 Hoàn thành Bình Phương x^2+8x
13960 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục ((2y^3-10y^2-48y)/(3y-24))÷((y^2+5y+6)/(9y^4+18y^3))
13961 Quy đổi sang Dạng Căn Thức x^(5/7)
13962 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (y^2-36)/(8y^2+96y+288)
13963 Tìm ƯCLN 56x^7+21x^4+63x^3
13964 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=2(x-3)^2+5
13965 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x>-5
13966 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 2a^(-1/2)
13967 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-6x+8y+21=0
13968 Tìm Đỉnh x^2+4x-5
13969 Tìm Tâm và Bán kính (x-20)^2+(y-0.05)^2=81
13970 Tìm Đỉnh f(x)=x^2+8x+16
13971 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -3x-8y=20 , -5x+y=19 ,
13972 Rút gọn/Tối Giản logarit cơ số 4 của 3+ logarit cơ số 4 của 8- logarit cơ số 4 của 6
13973 Giải h s=2pir^2+2pirh
13974 Rút gọn/Tối Giản ( logarit của 9+1/2 logarit của x+ logarit của x^3+4)- logarit của 6
13975 Xác định nếu Tuyến Tính 8x+25y=5
13976 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 14/( căn bậc hai của 3)
13977 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 7/(3+ căn bậc hai của 2)
13978 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên x^2-3
13979 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 6/(3+ căn bậc hai của 3)
13980 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=x^2-6x-7
13981 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 3/(5-2 căn bậc hai của 3)
13982 Tìm hàm ngược f(x)=x^3+7
13983 Rút gọn 4*(-4/3)
13984 Tìm hàm ngược f(x)=4/x
13985 Giải d -10=-2+1/2d
13986 Tìm Bậc 14xy^2
13987 Vẽ Đồ Thị xy<0
13988 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 64
13989 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của x*y*z^2
13990 Quy đổi sang Dạng Căn Thức x^(7/3)
13991 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 9
13992 Quy đổi sang Dạng Căn Thức z^(5/6)
13993 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của căn bậc hai của 100x
13994 Quy đổi sang Dạng Căn Thức n^0.6
13995 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 6^(7/12)
13996 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1/125=5^-3
13997 Quy đổi thành một Số Thập Phân 5.34%
13998 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 125^(1/3)=5
13999 Quy đổi thành một Số Thập Phân 3 1/2%
14000 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 25^(1/2)=5
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.