13801 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-12x+4y=-8 |
|
13802 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-2x-40 |
|
13803 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-6x-4 |
|
13804 |
Phân Tích Nhân Tử |
-2x^3+14x^2-24x+20 |
|
13805 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=13x-12 |
|
13806 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^4+22x^3+60x^2 |
|
13807 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
4x-3y=18 |
|
13808 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-2x |
|
13809 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
7x-2y=-4 |
|
13810 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-3x^2-2x+3 |
|
13811 |
Phân Tích Nhân Tử |
2y^2-7y+5 |
|
13812 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-80x+64 |
|
13813 |
Phân Tích Nhân Tử |
25a^2-20a+4 |
|
13814 |
Phân Tích Nhân Tử |
200m^4+80m^3+8m^2 |
|
13815 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2-64x+64 |
|
13816 |
Tìm a,b,c |
0=1/2x^2-3x-2 |
|
13817 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2-72x+81 |
|
13818 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(6,-7) , (6,9) |
|
13819 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2+40xy+25y^2 |
|
13820 |
Phân Tích Nhân Tử |
15x^2-17x-4 |
|
13821 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x-4)/(4+x) |
|
13822 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-27x+60 |
|
13823 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(81y^2-169)/(9y^2-22y+13) |
|
13824 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+14x-24 |
|
13825 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(4x^2+27x+18)/(16x^2-9)*(4x^2+9x-9)/(x^2+3x-18) |
|
13826 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+2x |
|
13827 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(3x^2+22x+24)/(9x^2-16)*(3x^2+8x-16)/(x^2+2x-24) |
|
13828 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-9x-30 |
|
13829 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(3y^3-27y)/(y^2-9y+18)*(8y^2)/(3y^2-6y-45) |
|
13830 |
Phân Tích Nhân Tử |
3w^2+14w+8 |
|
13831 |
Tìm ƯCLN |
4x^4+16x |
|
13832 |
Phân Tích Nhân Tử |
3a^2+10a+8 |
|
13833 |
Tìm Số Hạng 6th |
4 , 12 , 36 , 108 |
, , , |
13834 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x-x |
|
13835 |
Phân Tích Nhân Tử |
27-8y^3 |
|
13836 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+24x+27 |
|
13837 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+28x+48 |
|
13838 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+19x+12 |
|
13839 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=3x+12 |
|
13840 |
Phân Tích Nhân Tử |
-4w^3-16w^2+20w |
|
13841 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1.25(38-x) |
|
13842 |
Phân Tích Nhân Tử |
4r^2-22r+10 |
|
13843 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(3x-15)/2 |
|
13844 |
Phân Tích Nhân Tử |
4s^2+21s+5 |
|
13845 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(2x+3)/5 |
|
13846 |
Phân Tích Nhân Tử |
4s^2+9s+5 |
|
13847 |
Tìm Đỉnh |
4x^2+8x-8 |
|
13848 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x-7 |
|
13849 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x+8 |
|
13850 |
Phân Tích Nhân Tử |
125a^3-8b^3 |
|
13851 |
Phân Tích Nhân Tử |
128x^3-54y^3 |
|
13852 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-13y+12 |
|
13853 |
Phân Tích Nhân Tử |
z^2-3z-18 |
|
13854 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-3x+5y=2x+3y |
|
13855 |
Phân Tích Nhân Tử |
-10x^2-27x-18 |
|
13856 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y+5=2(x+1) |
|
13857 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^2-19x-15 |
|
13858 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
9/y=x |
|
13859 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^2+23x+12 |
|
13860 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+10x+22=31 |
|
13861 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^2+x-3 |
|
13862 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-8x-16 |
|
13863 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+8x=15 |
|
13864 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-x^2-2x |
|
13865 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-2x^2+6x-3 |
|
13866 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+3x^2-2x-6 |
|
13867 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x^3-2x^2-84x |
|
13868 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+6x^2+9x |
|
13869 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.36 |
|
13870 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+5x^2-16x-80 |
|
13871 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.65 |
|
13872 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2-x+10y+25=0 |
|
13873 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-8x^2-9 |
|
13874 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=2(x+3)^2-5 |
|
13875 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+8x^2-9 |
|
13876 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=2(x+4)^2-21 |
|
13877 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-6x^2+2x-12 |
|
13878 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+4x+10 |
|
13879 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+4x-8 |
|
13880 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+3x-108 |
|
13881 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=10-x^2 |
|
13882 |
Phân Tích Nhân Tử |
-x^2+3x+40 |
|
13883 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+3x+6 |
|
13884 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+6x-5 |
|
13885 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.001 |
|
13886 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+6xy+5y^2 |
|
13887 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+11xy+18y^2 |
|
13888 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-27 |
|
13889 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-145x+144 |
|
13890 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=1/(7(x+2)(x+3)) |
|
13891 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-20x+36 |
|
13892 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=3x^6+30x^5+75x^4 |
|
13893 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-11xy+28y^2 |
|
13894 |
Tìm Đỉnh |
y=2|x-5|-4 |
|
13895 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-10ab+24b^2 |
|
13896 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^3(x-2)^2(x+5) |
|
13897 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(3x-5)(x+9) |
|
13898 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-8x^2-23x+30 |
|
13899 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(5x^2-25x)/x |
|
13900 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^2+18v+81 |
|