14001 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
57/220 |
|
14002 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^2=7.3891 |
|
14003 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^2-24x+144-y^2 |
|
14004 |
Ước Tính |
logarit cơ số 7 của 30 |
|
14005 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 13 |
|
14006 |
Xác Định Dãy |
2 , 4 , 6 , 8 |
, , , |
14007 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của 7 |
|
14008 |
Xác Định Dãy |
2 , -6 , 18 , -54 |
, , , |
14009 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của căn bậc bốn của 2 |
|
14010 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
-5x^2=-25 |
|
14011 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-1)^2=16 |
|
14012 |
Tìm Độ Dốc |
3y+2x=1 |
|
14013 |
Tìm Độ Dốc |
(-1,3) , (2,4) |
|
14014 |
Tìm Độ Dốc |
(5/2,-1) , (1/2,9) |
, |
14015 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của 16x |
|
14016 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 7 của 1 |
|
14017 |
Tìm Biệt Thức |
3x(x-2)=x-4 |
|
14018 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 9x |
|
14019 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2=20 |
|
14020 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
y=-5x+3 ; (-6,3) |
; |
14021 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.2 |
|
14022 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.8 |
|
14023 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(t)=44t-16t^2 |
|
14024 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
7.5 |
|
14025 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-4x^2+4x-1)÷(x-1) |
|
14026 |
Ước Tính |
-|-7| |
|
14027 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3+4-11x+3x^2)÷(6+x) |
|
14028 |
Ước Tính |
|-9| |
|
14029 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^4-5x^2+4x-1)÷(x+3) |
|
14030 |
Ước Tính |
-10/2 |
|
14031 |
Ước Tính |
1^-1 |
|
14032 |
Ước Tính |
1/2-3 |
|
14033 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2-10x-7 |
|
14034 |
Ước Tính |
1/3-1/2 |
|
14035 |
Tìm Đỉnh |
m(x)=-x^2+14x |
|
14036 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2.1*10^3 |
|
14037 |
Ước Tính |
1/-2 |
|
14038 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.1*10^5 |
|
14039 |
Kết Hợp |
r+(-5r) |
|
14040 |
Ước Tính |
2+6÷2*3 |
|
14041 |
Kết Hợp |
-4p+(-6p) |
|
14042 |
Ước Tính |
(11/2)^2 |
|
14043 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
24x^2-30x+8=-2x |
|
14044 |
Ước Tính |
-(-4) |
|
14045 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
32x^2-2=0 |
|
14046 |
Ước Tính |
(25)^(3/2) |
|
14047 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+3x-36=0 |
|
14048 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=(3x+3)(5x-2) |
|
14049 |
Ước Tính |
(-64)^(-3/2) |
|
14050 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x^2+y=144 |
|
14051 |
Ước Tính |
(3/5)^0 |
|
14052 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(9^-3)(9^12) |
|
14053 |
Ước Tính |
(8/125)^(-4/3) |
|
14054 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x^2+y=144 |
|
14055 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
y=(6-2x)/(x^2-5x+6) |
|
14056 |
Ước Tính |
16/9 |
|
14057 |
Ước Tính |
15/12 |
|
14058 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
y=(15-5x)/(x^2-8x+15) |
|
14059 |
Ước Tính |
12/7 |
|
14060 |
Giải x |
5<2x+3<17 |
|
14061 |
Ước Tính |
23^2 |
|
14062 |
Ước Tính |
26/52 |
|
14063 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 24-x |
|
14064 |
Ước Tính |
28/2 |
|
14065 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=1/( căn bậc hai của x-2) |
|
14066 |
Tìm Tiêu Điểm |
x=1/32y^2 |
|
14067 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
( căn bậc hai của 6x)^5 |
|
14068 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 12+ căn bậc hai của 48 |
|
14069 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2*3^((2x)/7)=30 |
|
14070 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -36+ căn bậc hai của -64 |
|
14071 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3*2^(x/5)=150 |
|
14072 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(2x^2-5x+2)/(x-3) |
|
14073 |
Ước Tính |
14*5 |
|
14074 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=2x^2-4x+12 |
|
14075 |
Ước Tính |
54/2 |
|
14076 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=(x+2)(x-4)(x-5) |
|
14077 |
Ước Tính |
56/2 |
|
14078 |
Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) |
60 , 40 , 35 , 45 , 39 |
, , , , |
14079 |
Ước Tính |
60/5 |
|
14080 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-7x+3y=2 |
|
14081 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x^2-3)/(x-1) |
|
14082 |
Ước Tính |
-7^4 |
|
14083 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
7.71 |
|
14084 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
26/7 |
|
14085 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/2x+10 |
|
14086 |
Tìm hàm ngược |
c(n)=-6+5(n-1) |
|
14087 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
logarit cơ số 2 của 3x-1=2 |
|
14088 |
Ước Tính |
3-1/2 |
|
14089 |
Ước Tính |
3 1/3 |
|
14090 |
Ước Tính |
-2*-2*-2 |
|
14091 |
Ước Tính |
2*3.14 |
|
14092 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000923 |
|
14093 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
8% |
|
14094 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of x-1-3 |
|
14095 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5% |
|
14096 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=3x^2-9x+12 |
|
14097 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
2/7 |
|
14098 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=3x^2-6x-9 |
|
14099 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
43 |
|
14100 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
4x^2+24x=4 |
|