13701 |
Tìm hàm ngược |
y = logarit của x-8 |
|
13702 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-11x^2+18x=0 |
|
13703 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-11x^2+24x=0 |
|
13704 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-12x^2+20x=0 |
|
13705 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
f(x)=x^2(3x-5)^2 |
|
13706 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+6x=0 |
|
13707 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^(2/3)-4x^(1/3)-12=0 |
|
13708 |
Tìm Độ Dốc |
(-3,7) , (1,0) |
|
13709 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-5x-2=0 |
|
13710 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 8x-9=1 |
|
13711 |
Xác Định Dãy |
5 , 15 , 45 , 135 |
, , , |
13712 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^3-7x^2+6x-42 |
|
13713 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x-3=x-3 |
|
13714 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
8 1/2% |
|
13715 |
Phân Tích Nhân Tử |
5p^2-3+(2p^2-3p^3) |
|
13716 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
29/37 |
|
13717 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-29/4 |
|
13718 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=1/x+3 |
|
13719 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
5.1% |
|
13720 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của 8x^2)÷( căn bậc hai của 2x) |
|
13721 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x+1)(x-2)=2 |
|
13722 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x-4)(x+6)=11 |
|
13723 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(m+2)(3m+10)=3(m+5)+15 |
|
13724 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(4x^2-5x+1)÷(x-2) |
|
13725 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=4x+8 |
|
13726 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-2x-1 |
|
13727 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x-5y=10 |
|
13728 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=1/2x-2 |
|
13729 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-x^2+8x-12 |
|
13730 |
Tìm Bậc |
5x^2y^3z^8 |
|
13731 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2+12x+36 |
|
13732 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=1/4x |
|
13733 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
arcsin(-( căn bậc hai của 3)/2) |
|
13734 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-3x=0 |
|
13735 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-6x-3=0 |
|
13736 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=3x^2+7x-2 |
|
13737 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=2(x-3)^2+5 |
|
13738 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+5x=0 |
|
13739 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-2x^2+3x-9=0 |
|
13740 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-2x^2+2x-7)/(x-1) |
|
13741 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+16x=0 |
|
13742 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^3+x^2-11x |
|
13743 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+1)^9 |
|
13744 |
Ước tính Hàm Số |
f(3)=(1/6)^x |
|
13745 |
Ước tính Hàm Số |
f(0)=(1/2)^x |
|
13746 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+4x-4=0 |
|
13747 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-12x+12=0 |
|
13748 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=(1.25^(x/4))^16 |
|
13749 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-2x+5=0 |
|
13750 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+10x+4=0 |
|
13751 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-14=5x |
|
13752 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(negative infinity,2) |
|
13753 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-2x-12=0 |
|
13754 |
Viết ở dạng một Hàm Số của m |
(x^m)^3=(x^13)^5*(x^-8)^-5 |
|
13755 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-2x=6 |
|
13756 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2 logarit của 4- logarit của 3+2 logarit của x-4=0 |
|
13757 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-4x-13=0 |
|
13758 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-11x+13 |
|
13759 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-4x-9=0 |
|
13760 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
92% |
|
13761 |
Kết Hợp |
5(10k+1)+2(2+8k) |
|
13762 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-10x+20=0 |
|
13763 |
Kết Hợp |
3z+2+(-5z)+6 |
|
13764 |
Kết Hợp |
6(1/2w-3/4) |
|
13765 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+x-18=0 |
|
13766 |
Kết Hợp |
5k+(-2k)-(-1) |
|
13767 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
7x^2+x-6=0 |
|
13768 |
Kết Hợp |
-4q-(-8q)+10 |
|
13769 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4.5*10^4 |
|
13770 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2-x-2=0 |
|
13771 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.17*10^7 |
|
13772 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2+2x+1=0 |
|
13773 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
9*10^-4 |
|
13774 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-6x-1=0 |
|
13775 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-8x+4=0 |
|
13776 |
Tìm Đường Parabol Đi Qua (4,-1) với Đỉnh (0,15) |
(4,-1) , (0,15) |
|
13777 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 185 |
|
13778 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
y=1/2x-8 ; (-6,-17) |
; |
13779 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 3600 |
|
13780 |
Tìm Tiêu Điểm |
((x+2)^2)/100+((y+7)^2)/36=1 |
|
13781 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(5x+4)=1 |
|
13782 |
Tìm Tiêu Điểm |
(y^2)/64-(x^2)/36=1 |
|
13783 |
Tìm Biệt Thức |
4x^2-8x+4=0 |
|
13784 |
Tìm Biệt Thức |
x^2+12x+36=0 |
|
13785 |
Tìm Biệt Thức |
x^2-4x-5=0 |
|
13786 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 92 |
|
13787 |
Tìm Tập Xác Định |
h(x) = square root of x-4 |
|
13788 |
Tìm Biệt Thức |
9x^2-24x+16=0 |
|
13789 |
Tìm Tập Xác Định |
h(x) = square root of 2+x |
|
13790 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
x=-2 |
|
13791 |
Đơn Giản Phân Số |
40/32 |
|
13792 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
(x^4y^2)/( căn bậc bốn của x^3y^2) |
|
13793 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-15x+18 |
|
13794 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc tám của 6 |
|
13795 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-14x+20 |
|
13796 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của (2x^5)/18 |
|
13797 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-17x+21 |
|
13798 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+6x-108 |
|
13799 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
(1/5)^x=y |
|
13800 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+18x+28 |
|