13501 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(4x^2+5x-6)÷(x+2) |
|
13502 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 25y^2 |
|
13503 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(3x^3+4x-32)÷(x-2) |
|
13504 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 125y^6 |
|
13505 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4-1)/(x-1) |
|
13506 |
Giải x |
y=5x |
|
13507 |
Giải x |
x^6-26x^3-27=0 |
|
13508 |
Rút gọn |
8 căn bậc hai của 27 |
|
13509 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 12/25 |
|
13510 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=4x^2+2x-3 |
|
13511 |
Giải x |
2x^2-3x-7=0 |
|
13512 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=5x^2+20x-16 |
|
13513 |
Tìm Biệt Thức |
x^2-40x+400=0 |
|
13514 |
Giải x |
x^2-4x=0 |
|
13515 |
Xác định nếu Đúng |
2(-7)-5*-5=11 |
|
13516 |
Rút gọn |
(x^6)^2 |
|
13517 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of 4x+1 |
|
13518 |
Rút gọn |
(x^9)^0(x^7)^2 |
|
13519 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
6.3*10^-4 |
|
13520 |
Rút gọn |
(k^2)^4 |
|
13521 |
Rút gọn |
(16x^4)^(1/2) |
|
13522 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.11*10^4 |
|
13523 |
Rút gọn |
(16a^8b^4)^(1/4) |
|
13524 |
Kết Hợp |
-2k+(-4k)+5 |
|
13525 |
Kết Hợp |
2r+1+(-4r)+7 |
|
13526 |
Kết Hợp |
-4r-2r+5 |
|
13527 |
Kết Hợp |
-3n-7+(-6n)+1 |
|
13528 |
Kết Hợp |
1+4(6p-9) |
|
13529 |
Rút gọn |
(x+3)(x+9) |
|
13530 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3g^4+5g^2h+1)-(3g^4-5g^2+8h) |
|
13531 |
Rút gọn |
(x-4)(x-7) |
|
13532 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(5b-7)^2 |
|
13533 |
Rút gọn |
(x-10)(x+10) |
|
13534 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-9g^4+3g^2h+1)-(6g^4-3g^2h+h) |
|
13535 |
Rút gọn |
(x-5)(x-2) |
|
13536 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-t^3+5t^2-6t)+(8t^2-8t) |
|
13537 |
Rút gọn |
(x-7)(x-7) |
|
13538 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.725 |
|
13539 |
Rút gọn |
(8n+1)(6n-3) |
|
13540 |
Rút gọn |
(-9+i)(-9-i) |
|
13541 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-6x^2-7x=0 |
|
13542 |
Rút gọn |
(a-4)(a+4) |
|
13543 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
x^4-13x^3-x+15=0 |
|
13544 |
Rút gọn |
(7+4i)(7-4i) |
|
13545 |
Rút gọn |
i^-14 |
|
13546 |
Đơn Giản Phân Số |
30/34 |
|
13547 |
Rút gọn |
i^82 |
|
13548 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=1/(x-7) |
|
13549 |
Rút gọn |
i^70 |
|
13550 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 20x^2* căn bậc hai của 20x |
|
13551 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(1.2*10^-6*8*10^-4)/(3*10^-3) |
|
13552 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 146 |
|
13553 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-4/3x+17 |
|
13554 |
Rút gọn |
(x^5)/(x^3) |
|
13555 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3y=x+11 |
|
13556 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của -56)/( căn bậc hai của 7) |
|
13557 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3x+8y=2 |
|
13558 |
Rút gọn |
9a+10(6a-1) |
|
13559 |
Rút gọn |
(10x^6y^12)/(-5x^-2y^-6) |
|
13560 |
Rút gọn |
(3a)^4 |
|
13561 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=-2x^2+20x-44 |
|
13562 |
Rút gọn |
(36x^4)^(1/2) |
|
13563 |
Rút gọn |
(3x^-4y^3)^2 |
|
13564 |
Rút gọn |
(25x^8)^(1/2) |
|
13565 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 144z^2 |
|
13566 |
Rút gọn |
(-x)^3 |
|
13567 |
Rút gọn |
(4i)^3 |
|
13568 |
Tìm ƯCLN |
5x^4+15x |
|
13569 |
Tìm ƯCLN |
9a^4b^4-27a^3b^3+18a^3b^2 |
|
13570 |
Rút gọn |
(6-4i)^2 |
|
13571 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(17z^3+17z^2)/(34z^3-51z^2) |
|
13572 |
Rút gọn |
(-6i)^2 |
|
13573 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(5k^2-26k+5)/(25k^3-k) |
|
13574 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2+16x-57)/(36-4x^2) |
|
13575 |
Rút gọn |
14 căn bậc hai của x+3 căn bậc hai của y |
|
13576 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(m^16+9m^8+8)/(4m^10+32m^2) |
|
13577 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 81x^4- căn bậc ba của 24x |
|
13578 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2-6x+8)/(x^2-4)*(x^2+3x+2)/(x^2-3x-4) |
|
13579 |
Rút gọn |
(3x-9)/(x^2-6x+9) |
|
13580 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
29/5 |
|
13581 |
Rút gọn |
căn bậc năm của y* căn bậc ba của y^2 |
|
13582 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
8.21 |
|
13583 |
Rút gọn |
x^(3/7)y^(36/7) |
|
13584 |
Giải y |
(y-1)/(x+3)=-3/4 |
|
13585 |
Tìm a,b,c |
0=5x-4x^2-2 |
|
13586 |
Tìm Tiêu Điểm |
x=1/40y^2 |
|
13587 |
Giải x |
x^2-3x-10>0 |
|
13588 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 6y^5 |
|
13589 |
Rút gọn |
3x*(2x) |
|
13590 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
1/(x^(2/3)) |
|
13591 |
Rút gọn |
5a^2(3a^4+3b+2) |
|
13592 |
Tìm Các Biến |
[[x,4y],[z,12]]=[[10,8],[3,12]] |
|
13593 |
Rút gọn |
6x^-4 |
|
13594 |
Tìm Tập Xác Định |
y=2 căn bậc hai của 4x+6 |
|
13595 |
Rút gọn |
4(1+9x) |
|
13596 |
Rút gọn |
-4x^2(3x-7) |
|
13597 |
Rút gọn |
f(-4) |
|
13598 |
Rút gọn |
i*(-i) |
|
13599 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
33/50 |
|
13600 |
Rút gọn |
x*(2x) |
|