13601 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
-17pi |
|
13602 |
Rút gọn |
8x^3+27 |
|
13603 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
12pi |
|
13604 |
Rút gọn |
-9(6m-3)+6(1+4m) |
|
13605 |
Rút gọn |
7x |
|
13606 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+6x=22 |
|
13607 |
Giải x |
(5x)/4+1/2=x-1/2 |
|
13608 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
cos(4x)=1/2 |
|
13609 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x^11+x^5 |
|
13610 |
Nhân |
(x+5)(x-3) |
|
13611 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000332 |
|
13612 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(1.2*10^-6*8*10^-4)/(3*10^-3) |
|
13613 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
p(x)=(7x^4-18x)/(2x^4+14x^3) |
|
13614 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 7)^2 |
|
13615 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x-5)^7 |
|
13616 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36x^4y^10 |
|
13617 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 361 |
|
13618 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-2(x+3)^2-1 |
|
13619 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36x^18y^38 |
|
13620 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y+7=-2/5(x-10) |
|
13621 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x=2y+7 |
|
13622 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 0.04 |
|
13623 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2=12 |
|
13624 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -10 |
|
13625 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=2(6^x) |
|
13626 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 121z^2 |
|
13627 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=1/(x-3)+5 |
|
13628 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2/7 |
|
13629 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=|x+8|-3 |
|
13630 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16/49 |
|
13631 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-18x+ |
|
13632 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3/7 |
|
13633 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x-8/x<-2 |
|
13634 |
Rút gọn |
căn bậc hai của m^2 |
|
13635 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|x-6|>=2 |
|
13636 |
Rút gọn |
5/( căn bậc ba của 4x^2) |
|
13637 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 45x |
|
13638 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -8x^6 |
|
13639 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-12x^2+41x-42 |
|
13640 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -64x^6y^9 |
|
13641 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của x^8y^12 |
|
13642 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-3x^2-11x-5 |
|
13643 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của a^8b^7 |
|
13644 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
y^2+10y+ |
|
13645 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81x^2 |
|
13646 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=12-x |
|
13647 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=10-x |
|
13648 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 64 |
|
13649 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2-7x+10 |
|
13650 |
Rút gọn |
-21 căn bậc hai của 27x^9 |
|
13651 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(x-8)^2-9 |
|
13652 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=2x^2+10x+12 |
|
13653 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(x-4)^2-25 |
|
13654 |
Chia |
(r^2)/(2r^3) |
|
13655 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=2x^2+16x-9 |
|
13656 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
F(x)=x^3-6x^2+7x-2 |
|
13657 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x+3y=9 |
|
13658 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-x^2+5x-5=0 |
|
13659 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
5x+2y=10 |
|
13660 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+y^2=36 |
|
13661 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
6x(3x+1)=0 |
|
13662 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y^2=x+9 |
|
13663 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^3-2x^2+16x-32 |
|
13664 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^3-6x^2+16x-96 |
|
13665 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x+3y=-12 |
|
13666 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^3-7x^2+4x-28 |
|
13667 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^3-9x^2+4x-36 |
|
13668 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2-2x-15 |
|
13669 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
5x-2y=10 |
|
13670 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3x+2y=6 |
|
13671 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
4x-3y=12 |
|
13672 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x = square root of 2+7x |
|
13673 |
Tìm hàm ngược |
y = logarit của x+5 |
|
13674 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^(2/3)+x^(1/3)-2=0 |
|
13675 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+8x-6y+21=0 |
|
13676 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^3-12x=0 |
|
13677 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-4x+2y-11=0 |
|
13678 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x-4=4x |
|
13679 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+2x-15=0 |
|
13680 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+2x=10 |
|
13681 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 12-2 logarit cơ số 2 của x |
|
13682 |
Tìm Đường Chuẩn |
y=1/2x^2+6x+24 |
|
13683 |
Tìm Đường Chuẩn |
x=1/36y^2 |
|
13684 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5/(1+i) |
|
13685 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-6x+5=0 |
|
13686 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-6x=-8 |
|
13687 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(x-4)^(2/3)=9 |
|
13688 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x+1)^2+(y-3)^2=25 |
|
13689 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=3x^3-7x^2-75x+175 |
|
13690 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-1)^2+(y-2)^2=25 |
|
13691 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
49^x*7^(x^2)=2401^2 |
|
13692 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-3)^2+(y+7)^2=16 |
|
13693 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-14x-12y+76=0 |
|
13694 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+5x-12=0 |
|
13695 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-6x-4y-3=0 |
|
13696 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^4-72x^2=0 |
|
13697 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+4x+8y+16=0 |
|
13698 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-6x^2-27=0 |
|
13699 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-8y=0 |
|
13700 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-9x^2+8=0 |
|