5201 |
Rút gọn |
(2u-5)/(5-2u) |
|
5202 |
Rút gọn |
(2x)/(7x-21) |
|
5203 |
Rút gọn |
(2x)/(x-3) |
|
5204 |
Rút gọn |
(2x^3y^2z)/(6x^5yz^2) |
|
5205 |
Rút gọn |
(2b^2+2b-3)/(b-3) |
|
5206 |
Rút gọn |
(2(x-3)^3)/(4(x-3)^6) |
|
5207 |
Rút gọn |
(2n^2-2n)/(7n-7) |
|
5208 |
Rút gọn |
(2x^2+3x-2)/(x^2+5x+6) |
|
5209 |
Rút gọn |
-4/( căn bậc bốn của 3b^3) |
|
5210 |
Rút gọn |
4/(x^2-9x+18) |
|
5211 |
Rút gọn |
(4m^3-4m^2-8m)/(m^2-3m+2) |
|
5212 |
Rút gọn |
-4/( căn bậc hai của x-5) |
|
5213 |
Rút gọn |
(4x^6+9x^4-12x^3)/(2x) |
|
5214 |
Rút gọn |
(4y^3)/(8y) |
|
5215 |
Rút gọn |
4/(6x+1) |
|
5216 |
Rút gọn |
4/5*(b-20) |
|
5217 |
Rút gọn |
(-40x^6-48x^5-48x^4)/(-8x^5) |
|
5218 |
Rút gọn |
(-42+ căn bậc hai của 1972)/8 |
|
5219 |
Rút gọn |
(3x-7)/(x+9) |
|
5220 |
Rút gọn |
(4x^2-14x)/(2x^2-16x) |
|
5221 |
Rút gọn |
(4x^2-3x+2)/(x-2) |
|
5222 |
Rút gọn |
(4m^9-8m^6+24m^3)/(-4m^5) |
|
5223 |
Rút gọn |
45/(10a-10) |
|
5224 |
Rút gọn |
(49x^2-28x+16)/(343x^3+64) |
|
5225 |
Rút gọn |
((4x)/9)÷((20x+40)/(9x+18)) |
|
5226 |
Rút gọn |
(4xy)/(1+4/(xy)) |
|
5227 |
Rút gọn |
(5a^3+3a^2+28)/(a+2) |
|
5228 |
Rút gọn |
(5x^2-14x-24)/(x^2-7x+12) |
|
5229 |
Rút gọn |
((6a-12)/(9a+27))÷((22a-44)/(7a+21)) |
|
5230 |
Rút gọn |
6/7*(7x-14) |
|
5231 |
Rút gọn |
(7x^2+8x^2+9)/(x^3) |
|
5232 |
Rút gọn |
(6mn)/((4m^3n)(20mn)) |
|
5233 |
Rút gọn |
(6x^4-4x^3+5)/(-6x^4) |
|
5234 |
Rút gọn |
(6x^2-54)/(4x^2-36) |
|
5235 |
Rút gọn |
6/( căn bậc hai của x-7 căn bậc hai của y) |
|
5236 |
Rút gọn |
(4x-28)/(5x-35) |
|
5237 |
Rút gọn |
(45x^9-25x^4+35x)/(5x) |
|
5238 |
Rút gọn |
5/(b+8) |
|
5239 |
Rút gọn |
(6a^3-2a^2+6)/(2a) |
|
5240 |
Rút gọn |
(5-x)/(x(x-2)) |
|
5241 |
Rút gọn |
(5-x)/(x-5) |
|
5242 |
Rút gọn |
((6x^2+36xy+54y^2)/(x^2+6xy+5y^2))÷((7x+21x)/(x+y)) |
|
5243 |
Rút gọn |
(9x^5-7x-6x^2+1)/(3x^2) |
|
5244 |
Rút gọn |
(8x-48)/(x^2-6x) |
|
5245 |
Rút gọn |
(8w-56)/(7-w) |
|
5246 |
Rút gọn |
(8x+4)/(4x) |
|
5247 |
Rút gọn |
(8x-24)/(5x-20) |
|
5248 |
Rút gọn |
(8-y)/(y-8) |
|
5249 |
Rút gọn |
(9-x)/(y+6) |
|
5250 |
Rút gọn |
9/(7p^3w) |
|
5251 |
Rút gọn |
(ac-ad+bc-bd)/(ac-ad-bc+bd) |
|
5252 |
Rút gọn |
(7y^2+21y)/(y^2-13y-48) |
|
5253 |
Rút gọn |
6/( căn bậc hai của 45) |
|
5254 |
Rút gọn |
(7x^5-8x^3+1)/(x^4) |
|
5255 |
Rút gọn |
(6b-30)/(8b-40) |
|
5256 |
Rút gọn |
(8a^3-2a^2-2a+14)/(4a+3) |
|
5257 |
Rút gọn |
(7k-14)/(28-14k) |
|
5258 |
Rút gọn |
(8x^2+12x)/(8x) |
|
5259 |
Rút gọn |
(8x^3+6x^2-4x)/(-2x) |
|
5260 |
Rút gọn |
(8x^5+4x^3)/(-x^2) |
|
5261 |
Rút gọn |
(8x^6-24x^3)/(4x^3) |
|
5262 |
Rút gọn |
8/( căn bậc hai của 14+ căn bậc hai của 6) |
|
5263 |
Rút gọn |
8/( căn bậc ba của 2) |
|
5264 |
Rút gọn |
8/( căn bậc bảy của x^15) |
|
5265 |
Rút gọn |
(-8/11)÷(x/4) |
|
5266 |
Rút gọn |
8/(8- căn bậc hai của 7) |
|
5267 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của (27x^3)/(y^5) |
|
5268 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16/6 |
|
5269 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 20/49 |
|
5270 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x^11)/36 |
|
5271 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 18/2 |
|
5272 |
Rút gọn |
(9-m)/(m-9) |
|
5273 |
Rút gọn |
(9-w)/(w-9) |
|
5274 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 18y^7 |
|
5275 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 15x^2y^13 |
|
5276 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 152m^2n |
|
5277 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 16x^3)÷( căn bậc hai của 8x) |
|
5278 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 183 |
|
5279 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 12x^4y^3 |
|
5280 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 12y^5z^10 |
|
5281 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 12y^7 |
|
5282 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 12y^8 |
|
5283 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 125x^3y^2z^4 |
|
5284 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 129 |
|
5285 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 127 |
|
5286 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 144y^2-120y+25 |
|
5287 |
Rút gọn |
căn bậc hai của z^9 |
|
5288 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 0.0016 |
|
5289 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^23 |
|
5290 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^7y^10 |
|
5291 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc sáu của y |
|
5292 |
Rút gọn |
căn bậc hai của w^19 |
|
5293 |
Rút gọn |
căn bậc hai của v^8 |
|
5294 |
Rút gọn |
căn bậc hai của u^20 |
|
5295 |
Rút gọn |
căn bậc hai của v^2 |
|
5296 |
Rút gọn |
căn bậc hai của p^50 |
|
5297 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (3x)/(2x^2) |
|
5298 |
Rút gọn |
(81a^4b)/(27a^3b) |
|
5299 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 48/x |
|
5300 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (4x)/(y^4) |
|