8101 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(4/3) |
|
8102 |
Rút gọn |
(1+2 căn bậc hai của -3)/(1+ căn bậc hai của -3) |
|
8103 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
2^(5/3) |
|
8104 |
Phân Tích Nhân Tử |
96-6x^2 |
|
8105 |
Tìm MCNN |
7/(3x)+2/x+x/(x-1) |
|
8106 |
Giải x |
2 logarit cơ số 9 của x = logarit cơ số 9 của 8+ logarit cơ số 9 của x-2 |
|
8107 |
Giải x |
0=0.3x^5-7x^2+3x-5 |
|
8108 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=2x-8 |
|
8109 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của 10x-1 = logarit cơ số 5 của 9x+7 |
|
8110 |
Vẽ Đồ Thị |
y=f(1/2x) |
|
8111 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
- logarit cơ số 2 của x |
|
8112 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
8=2^3 |
|
8113 |
Rút gọn |
((3x^2y^-3)^3)/(27(xy)^-9) |
|
8114 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
6^-2=1/36 |
|
8115 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 80b^2 |
|
8116 |
Ước Tính |
logarit của 45 |
|
8117 |
Giải x |
logarit cơ số x của 100+ logarit cơ số x của 1000=5 |
|
8118 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của 1/( căn bậc hai của 6) |
|
8119 |
Giải x |
logarit cơ số 7 của 3x^3+x- logarit cơ số 7 của x=2 |
|
8120 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 7 |
|
8121 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.96 |
|
8122 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2f(x) |
|
8123 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
y-2x=-8(x-8) , (6,-6) |
, |
8124 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 6 của 216 |
|
8125 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 200y^4 |
|
8126 |
Vẽ Đồ Thị |
y = log base 1 of x |
|
8127 |
Ước Tính |
(6^2)/(2(3)+4) |
|
8128 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 56z^7 |
|
8129 |
Ước Tính |
(1/27)^(-2/3) |
|
8130 |
Ước Tính |
(-100)^(-3/2) |
|
8131 |
Ước Tính |
f(-3) |
|
8132 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2^(x-1) |
|
8133 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của 18x^3- logarit cơ số 3 của 2x = logarit cơ số 3 của 144 |
|
8134 |
Ước Tính |
36/3 |
|
8135 |
Giải x |
căn bậc hai của x-2=x-8 |
|
8136 |
Ước Tính |
13/4 |
|
8137 |
Ước Tính |
18/4 |
|
8138 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của x+ logarit cơ số 4 của x-3 = logarit cơ số 4 của -7x+21 |
|
8139 |
Ước Tính |
196^(1/2) |
|
8140 |
Ước Tính |
3/25 |
|
8141 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^6=64 |
|
8142 |
Chia |
36÷4 |
|
8143 |
Ước Tính |
e^2.8 |
|
8144 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 15* căn bậc hai của 21 |
|
8145 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
1/( căn bậc hai của x- căn bậc hai của x-1) |
|
8146 |
Ước Tính |
5^-5 |
|
8147 |
Phân Tích Nhân Tử |
108-3x^2 |
|
8148 |
Ước Tính |
5^(2/3) |
|
8149 |
Nhân |
(x^2+8x+15)/(x-4)*(x^2-16)/(2x+6) |
|
8150 |
Ước Tính |
48/16 |
|
8151 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
9^3=729 |
|
8152 |
Ước Tính |
8^(1/2) |
|
8153 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 120x |
|
8154 |
Rút gọn |
(2a+2)/(a^2-1) |
|
8155 |
Ước Tính |
9/7 |
|
8156 |
Ước Tính |
9/20 |
|
8157 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 1/243 |
|
8158 |
Ước Tính |
64/3 |
|
8159 |
Vẽ Đồ Thị |
y=|x|+5 |
|
8160 |
Vẽ Đồ Thị |
y = cube root of x-5 |
|
8161 |
Ước Tính |
2 3/4 |
|
8162 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
12% |
|
8163 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 3/(2x) |
|
8164 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
2% |
|
8165 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
85 |
|
8166 |
Phân Tích Nhân Tử |
64x^3+y^3 |
|
8167 |
Đơn Giản Phân Số |
3/5 |
|
8168 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-320 |
|
8169 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
9/4 |
|
8170 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
252 |
|
8171 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
256 |
|
8172 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
26 |
|
8173 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 144a^12b^3 |
|
8174 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
29 |
|
8175 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 52x^4 |
|
8176 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (2x^5)/18 |
|
8177 |
Ước Tính |
-8-5 |
|
8178 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(2,-3) |
|
8179 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(0,4) |
|
8180 |
Vẽ Đồ Thị |
y=f(2x) |
|
8181 |
Rút gọn |
(x^2+5x-14)/(x^2+8x+7) |
|
8182 |
Rút gọn |
3x căn bậc hai của 5 |
|
8183 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-8x+19 |
|
8184 |
Rút gọn |
(6x^8)/(3x^2) |
|
8185 |
Rút gọn |
(12x^6)/(6x^3) |
|
8186 |
Rút gọn |
(x^2-4)/(x^2+5x+6) |
|
8187 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+x-6 |
|
8188 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 72z^5 |
|
8189 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2+9 |
|
8190 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x-4y)^2 |
|
8191 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-y)^4 |
|
8192 |
Rút gọn |
-64^(1/3) |
|
8193 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=3x |
|
8194 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
2 logarit cơ số 5 của 5x^3+1/3 logarit cơ số 5 của x^2+6 |
|
8195 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 500)/( căn bậc hai của 5) |
|
8196 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của 162)/( căn bậc ba của 2) |
|
8197 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của (x^9)/(5y) |
|
8198 |
Ước Tính |
(2 căn bậc hai của 2)^2 |
|
8199 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 16/81 |
|
8200 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 10 |
|