8001 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-6x=-5 |
|
8002 |
Ước Tính |
(8!)/(5!3!) |
|
8003 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-7x-44=0 |
|
8004 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 39y^9 |
|
8005 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+12=0 |
|
8006 |
Phân Tích Nhân Tử |
-7x^2-24x-9 |
|
8007 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+12x=0 |
|
8008 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8x^7y^8 |
|
8009 |
Giải x |
2 logarit cơ số 3 của x+4- logarit cơ số 3 của 9=2 |
|
8010 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+x-7=0 |
|
8011 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+8x-48=0 |
|
8012 |
Giải x |
logarit cơ số 1000 của x=1/3 |
|
8013 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-x^2+6x-5=0 |
|
8014 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+2x=35 |
|
8015 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+2x-13=0 |
|
8016 |
Vẽ Đồ Thị |
y=|x|+1 |
|
8017 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+24x+144=0 |
|
8018 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
7x^2+4x-3=0 |
|
8019 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2-5x-7=0 |
|
8020 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2+25=0 |
|
8021 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2+8x+2=0 |
|
8022 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+20x+99 |
|
8023 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-8x-1=0 |
|
8024 |
Giải x |
e^x=1/(e^20) |
|
8025 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+11x-3=0 |
|
8026 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = log base 5 of x |
|
8027 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 69 |
|
8028 |
Giải x |
10/(3x)+4/3=(7+x)/(2x) |
|
8029 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 140 |
|
8030 |
Phân Tích Nhân Tử |
20x^2+11x-3 |
|
8031 |
Phân Tích Nhân Tử |
1+12x+36x^2 |
|
8032 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-7x-30 |
|
8033 |
Phân Tích Nhân Tử |
7+14x+7x^2 |
|
8034 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+3x^2-2x-3 |
|
8035 |
Phân Tích Nhân Tử |
100-140x+49x^2 |
|
8036 |
Phân Tích Nhân Tử |
2y^2+7y+3 |
|
8037 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+3x-6 |
|
8038 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+11x+14 |
|
8039 |
Phân Tích Nhân Tử |
486+108x+6x^2 |
|
8040 |
Phân Tích Nhân Tử |
15x^2+19x+6 |
|
8041 |
Phân Tích Nhân Tử |
18x^2-9x-14 |
|
8042 |
Phân Tích Nhân Tử |
18x^2-32 |
|
8043 |
Phân Tích Nhân Tử |
1-9x^2 |
|
8044 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+21x+18 |
|
8045 |
Phân Tích Nhân Tử |
128-32x+2x^2 |
|
8046 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+12x+9 |
|
8047 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-9x+6 |
|
8048 |
Vẽ Đồ Thị |
y=|x-5| |
|
8049 |
Phân Tích Nhân Tử |
-27u^3+125 |
|
8050 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit cơ số 3 của x = logarit cơ số 0.5 của x |
|
8051 |
Phân Tích Nhân Tử |
4n^2-49 |
|
8052 |
Giải a |
a/(a^2-36)+2/(a-6)=1/(a+6) |
|
8053 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2-13x+3 |
|
8054 |
Phân Tích Nhân Tử |
1-a^3 |
|
8055 |
Tìm Đỉnh |
y=|x|+2 |
|
8056 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-5y-6 |
|
8057 |
Giải x |
căn bậc hai của x^2=1 |
|
8058 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-6y-16 |
|
8059 |
Vẽ Đồ Thị |
y = logarit của x |
|
8060 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-8x^2+5x+14 |
|
8061 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+6x^2+9 |
|
8062 |
Giải x |
x^2*e^x-5x*e^x=0 |
|
8063 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+x^2-9x-9 |
|
8064 |
Giải x |
x+3 = square root of 4x+17 |
|
8065 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-x^2-5x+5 |
|
8066 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81x^20y^8 |
|
8067 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+3x-5 |
|
8068 |
Phân Tích Nhân Tử |
48-24x+3x^2 |
|
8069 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+22x+40 |
|
8070 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2-49y^2 |
|
8071 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+2x+4 |
|
8072 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-17x+70 |
|
8073 |
Vẽ Đồ Thị |
y = square root of -x-3 |
|
8074 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-16x-36 |
|
8075 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-49y^2 |
|
8076 |
Phân Tích Nhân Tử |
25+70x+49x^2 |
|
8077 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-5x+25 |
|
8078 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2+8a+16 |
|
8079 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của x+30=3 |
|
8080 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2+10a+24 |
|
8081 |
Giải x |
logarit cơ số 8 của x=2 |
|
8082 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^2+4r+4 |
|
8083 |
Phân Tích Nhân Tử |
n^2-64 |
|
8084 |
Rút gọn |
căn bậc tám của x^2y^4 |
|
8085 |
Phân Tích Nhân Tử |
x+6 |
|
8086 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+49 |
|
8087 |
Phân Tích Nhân Tử |
ac+ad+bc+bd |
|
8088 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2|x+2/3|+7 |
|
8089 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x-5 |
|
8090 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (12x^2)/(16y) |
|
8091 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+12x+4 |
|
8092 |
Phân Tích Nhân Tử |
64x^2-16xy+y^2 |
|
8093 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của 6x- logarit cơ số 2 của căn bậc hai của x=2 |
|
8094 |
Phân Tích Nhân Tử |
50x^2-8 |
|
8095 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 54 |
|
8096 |
Giải x |
6x-3=-51 |
|
8097 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của x^9 |
|
8098 |
Rút gọn |
căn bậc hai của ab |
|
8099 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 13 |
|
8100 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 15y^3 |
|