7801 |
Ước Tính |
45/3 |
|
7802 |
Ước Tính |
512^(-5/3) |
|
7803 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2* căn bậc hai của 6 |
|
7804 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 15* căn bậc hai của 5 |
|
7805 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 8- căn bậc hai của 32 |
|
7806 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 5* căn bậc ba của 25 |
|
7807 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 500 |
|
7808 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2/9 |
|
7809 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 12 |
|
7810 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 405 |
|
7811 |
Ước Tính |
- căn bậc ba của -64 |
|
7812 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 16^3 |
|
7813 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+4)^4 |
|
7814 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(a+b)^5 |
|
7815 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x-5y)^2 |
|
7816 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x+y)^3 |
|
7817 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2+2 |
|
7818 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(-2,3) |
|
7819 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 81y^2 |
|
7820 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+3y=9 |
|
7821 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-6)^2=4 |
|
7822 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-6)^2=9 |
|
7823 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-7)^2=4 |
|
7824 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
m^2=13 |
|
7825 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3 |
|
7826 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=72 |
|
7827 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-3)^2=12 |
|
7828 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
16x^2=25 |
|
7829 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49 |
|
7830 |
Vẽ Đồ Thị |
y^2=4x |
|
7831 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2-81 |
|
7832 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3/2x-2 |
|
7833 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3/2x+3 |
|
7834 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/4x-2 |
|
7835 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5x-4 |
|
7836 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4x+8 |
|
7837 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-4x-3 |
|
7838 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 1000 |
|
7839 |
Giải h |
v=1/3*(pir^2h) |
|
7840 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2(4)^x |
|
7841 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^4-9x^2 |
|
7842 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 57)/( căn bậc hai của 3) |
|
7843 |
Vẽ Đồ Thị |
x=5y |
|
7844 |
Vẽ Đồ Thị |
x=2y^2 |
|
7845 |
Giải C |
C=2pir |
|
7846 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 49 |
|
7847 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (3x^2)^4 |
|
7848 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 45 |
|
7849 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4/25 |
|
7850 |
Giải l |
a=lw |
|
7851 |
Vẽ Đồ Thị |
y=|x|+2 |
|
7852 |
Giải m |
-15=-4m+5 |
|
7853 |
Giải n |
A=P(1+nr) |
|
7854 |
Ước Tính |
logarit cơ số 8 của 7 |
|
7855 |
Vẽ Đồ Thị |
y=f(-x) |
|
7856 |
Giải c |
1/a+1/b=1/c |
|
7857 |
Giải x |
x=2 căn bậc hai của x-1 |
|
7858 |
Giải x |
2^x=1/16 |
|
7859 |
Giải x |
16^x=32 |
|
7860 |
Giải t |
P=irt |
irt |
7861 |
Giải x |
x/3=x/2-2 |
|
7862 |
Giải x |
x^2-8x+16=0 |
|
7863 |
Giải x |
5/9x-1/3=3 |
|
7864 |
Giải x |
e^x=18 |
|
7865 |
Giải x |
x^4-29x^2+100=0 |
|
7866 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của x+7+ logarit cơ số 2 của x-7=5 |
|
7867 |
Giải x |
e^x+e^(-x)=8 |
|
7868 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-f(x) |
|
7869 |
Giải x |
e^x+e^(-x)=3 |
|
7870 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của x+12+ logarit cơ số 5 của x-12=2 |
|
7871 |
Giải x |
logarit cơ số x của 32=5 |
|
7872 |
Giải x |
logarit cơ số x của 16=-2 |
|
7873 |
Giải x |
5x-y=5 |
|
7874 |
Giải x |
7(3x+6)=11-(x+2) |
|
7875 |
Giải r |
v=pir^2h |
|
7876 |
Giải x |
44-x/8=x/3 |
|
7877 |
Giải h |
V=pir^2h |
|
7878 |
Giải x |
8^x=256 |
|
7879 |
Giải x |
x+2y=10 |
|
7880 |
Rút gọn |
(-2-2i)(-4-3i)(7+8i) |
|
7881 |
Rút gọn |
(2+4i)(2-4i) |
|
7882 |
Rút gọn |
(2x-3)(x+4) |
|
7883 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của x=4 |
|
7884 |
Giải x |
x^2+8x+15=0 |
|
7885 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của 3x+2 = logarit cơ số 3 của 4x-6 |
|
7886 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 1/625 |
|
7887 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -125x^3 |
|
7888 |
Rút gọn |
(x+2)(x-5) |
|
7889 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-4x+24 |
|
7890 |
Rút gọn |
(a+b)(a^2-ab+b^2) |
|
7891 |
Rút gọn |
(4x^2)/(5y)*(7y)/(12x^4) |
|
7892 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của ab |
|
7893 |
Rút gọn |
(bm)^-3 |
|
7894 |
Rút gọn |
(27p^6)^(5/3) |
|
7895 |
Rút gọn |
(2a)^3 |
|
7896 |
Vẽ Đồ Thị |
y=|x|+4 |
|
7897 |
Rút gọn |
(4-5i)^2 |
|
7898 |
Rút gọn |
x^3+27 |
|
7899 |
Giải h |
A=1/2h(c+d) |
|
7900 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 162x- căn bậc ba của 48x |
|