7601 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 6x* căn bậc hai của 3x^2 |
|
7602 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2^x+3 |
|
7603 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=e^(-x)+2 |
|
7604 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/2x+5 |
|
7605 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/3x-2 |
|
7606 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3/4x+3 |
|
7607 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4/3x+2 |
|
7608 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
1/10 |
|
7609 |
Tìm Độ Dốc |
y=x |
|
7610 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
5x^2=55 |
|
7611 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-5)^2=16 |
|
7612 |
Xác định nếu Đúng |
căn bậc ba của 125=5 |
|
7613 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của căn bậc hai của 6 |
|
7614 |
Rút gọn |
(3x+1)^2 |
|
7615 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+4x+c |
|
7616 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-10x+ |
|
7617 |
Giải x |
logarit cơ số x của 1000=3 |
|
7618 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của x+12+ logarit cơ số 3 của x-12=4 |
|
7619 |
Giải x |
9^x=243 |
|
7620 |
Giải x |
4^(4x)=8 |
|
7621 |
Giải x |
5^x=7 |
|
7622 |
Giải x |
5^x=9 |
|
7623 |
Rút gọn |
căn bậc ba của y^14 |
|
7624 |
Giải x |
13-4x=1-x |
|
7625 |
Giải l |
p=2(l+w) |
|
7626 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2-2x+1 |
|
7627 |
Giải x |
24=6(-x-3) |
|
7628 |
Giải x |
x^4-7x^2+12=0 |
|
7629 |
Giải x |
5x-9=11x+15 |
|
7630 |
Giải x |
4x-8=6x+12 |
|
7631 |
Giải y |
y=x+1 |
|
7632 |
Rút gọn |
(f+g)(3) |
|
7633 |
Rút gọn |
(x+y)(x^2-xy+y^2) |
|
7634 |
Rút gọn |
(x+1)(x-3) |
|
7635 |
Rút gọn |
(y/x-x/y)/(1/y-1/x) |
|
7636 |
Giải x |
y = square root of x |
|
7637 |
Ước Tính |
logarit của 0 |
|
7638 |
Rút gọn |
(1/( căn bậc hai của x+h)-1/( căn bậc hai của x))/h |
|
7639 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -56 |
|
7640 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^3 |
|
7641 |
Rút gọn |
(-6i)(-6i) |
|
7642 |
Rút gọn |
(2x+3y)(2x-3y) |
|
7643 |
Rút gọn |
(1+i)(1-i) |
|
7644 |
Rút gọn |
x^4y^3*(2y^2)^0 |
|
7645 |
Rút gọn |
x^(1/7) |
|
7646 |
Rút gọn |
y^0 |
|
7647 |
Rút gọn |
(y^-2)/y |
|
7648 |
Rút gọn |
(4x-5)^2 |
|
7649 |
Rút gọn |
(3x^2y^3)^3 |
|
7650 |
Rút gọn |
(3x+4)^2 |
|
7651 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của -72)( căn bậc hai của -2) |
|
7652 |
Rút gọn |
27^(2/3) |
|
7653 |
Giải x |
x=-6 |
|
7654 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 29 |
|
7655 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16x^5 |
|
7656 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^(2/5) |
|
7657 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (y^8)/81 |
|
7658 |
Rút gọn |
((x^2-y^2)/(xy))/(1/y-1/x) |
|
7659 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -27x^9 |
|
7660 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 98k |
|
7661 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 65 |
|
7662 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4x^9 |
|
7663 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4x^3 |
|
7664 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 64 |
|
7665 |
Rút gọn |
(x-2)/(x^2-4) |
|
7666 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 8 |
|
7667 |
Tìm Tập Xác Định |
(k^2-k-20)/18 |
|
7668 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-100=0 |
|
7669 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-8x+15=0 |
|
7670 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-3x-28=0 |
|
7671 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x+2+ căn bậc hai của 3x+10=2 |
|
7672 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-12x^2+11=0 |
|
7673 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-10x^2=-9 |
|
7674 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4+3x^2-4=0 |
|
7675 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+4x-32=0 |
|
7676 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+8x+15=0 |
|
7677 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+8x=9 |
|
7678 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(9+5i)/(1+i) |
|
7679 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-8x+13=0 |
|
7680 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x-2y=-16 |
|
7681 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=2x+8 |
|
7682 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
8x^3+27=0 |
|
7683 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-6x=24 |
|
7684 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
6x-2y=12 |
|
7685 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x+3y=6 |
|
7686 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x-2y=4 |
|
7687 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 242 |
|
7688 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 529 |
|
7689 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 82 |
|
7690 |
Tìm Biệt Thức |
-9x^2-6x-1=0 |
|
7691 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-81=0 |
|
7692 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-4x-2=0 |
|
7693 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2-49=0 |
|
7694 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2-5x-4=0 |
|
7695 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-6x-55=0 |
|
7696 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-2x-9=0 |
|
7697 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-5x=2 |
|
7698 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-14x-5=0 |
|
7699 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+7x+5=0 |
|
7700 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x+3y=0 |
|