7501 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-x+4y=4 |
|
7502 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-x+2y=6 |
|
7503 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x+2y=0 |
|
7504 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-8x=0 |
|
7505 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+10x=0 |
|
7506 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2a^2-a-13=2 |
|
7507 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-21=0 |
|
7508 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+7x-6=0 |
|
7509 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2=6x-9 |
|
7510 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-10x+50=0 |
|
7511 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+10x-24=0 |
|
7512 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-63=0 |
|
7513 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-2x-10=0 |
|
7514 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-8x-65=0 |
|
7515 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-3x-7=0 |
|
7516 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 208 |
|
7517 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x(x+1)=0 |
|
7518 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-2x-24 |
|
7519 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-6x-8 |
|
7520 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-128 |
|
7521 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+28x+96 |
|
7522 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2+72x+81 |
|
7523 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+9x-54 |
|
7524 |
Phân Tích Nhân Tử |
27x^2-48 |
|
7525 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+13x-12 |
|
7526 |
Phân Tích Nhân Tử |
10n^2+100n+250 |
|
7527 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2-46x-8 |
|
7528 |
Phân Tích Nhân Tử |
11x^2-21x-2 |
|
7529 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+6x^2-7 |
|
7530 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-2x^2+x-2 |
|
7531 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-27y^3 |
|
7532 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+7x^2-x-7 |
|
7533 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+4x-1 |
|
7534 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+3x+5 |
|
7535 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+3x-1 |
|
7536 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+14xy+49y^2 |
|
7537 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-30x+144 |
|
7538 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-51x+144 |
|
7539 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-16x+55 |
|
7540 |
Phân Tích Nhân Tử |
b^2-4 |
|
7541 |
Phân Tích Nhân Tử |
b^2-81 |
|
7542 |
Phân Tích Nhân Tử |
b^4-1 |
|
7543 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2-2x-5 |
|
7544 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2-4x-24 |
|
7545 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2-2 |
|
7546 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-12x+7 |
|
7547 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-7x-2 |
|
7548 |
Phân Tích Nhân Tử |
49x^2-28xy+4y^2 |
|
7549 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+19x+15 |
|
7550 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+12x-48 |
|
7551 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-5x-25 |
|
7552 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x+25 |
|
7553 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^3+320 |
|
7554 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^4-80 |
|
7555 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của căn bậc hai của 5 |
|
7556 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của 1/4 |
|
7557 |
Ước Tính |
11/8 |
|
7558 |
Ước Tính |
10/15 |
|
7559 |
Ước Tính |
(-3/2)^3 |
|
7560 |
Ước Tính |
(1/16)^(-3/2) |
|
7561 |
Ước Tính |
(27)^(2/3) |
|
7562 |
Ước Tính |
4^-1.5 |
|
7563 |
Ước Tính |
-16^(3/2) |
|
7564 |
Ước Tính |
3/(3^-4) |
|
7565 |
Ước Tính |
24/6 |
|
7566 |
Ước Tính |
64^2 |
|
7567 |
Ước Tính |
7/11 |
|
7568 |
Ước Tính |
729^(-5/3) |
|
7569 |
Ước Tính |
9/0 |
|
7570 |
Ước Tính |
4*12 |
|
7571 |
Ước Tính |
36*6 |
|
7572 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
8/5 |
|
7573 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
5/3 |
|
7574 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
5/2 |
|
7575 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
6.5% |
|
7576 |
Ước Tính |
-7-5 |
|
7577 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
-4 |
|
7578 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=1/x |
|
7579 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of x-5 |
|
7580 |
Tìm Đỉnh |
y=3/2x^2 |
|
7581 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+4x-4 |
|
7582 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-8x+10 |
|
7583 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x-4)^2 |
|
7584 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x+6)^2 |
|
7585 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+3)^5 |
|
7586 |
Ước Tính |
10/( căn bậc hai của 5) |
|
7587 |
Ước Tính |
- căn bậc bốn của 10000 |
|
7588 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 28 |
|
7589 |
Ước Tính |
9/( căn bậc hai của 2) |
|
7590 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 4/3 |
|
7591 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3/16 |
|
7592 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7/4 |
|
7593 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 8/27 |
|
7594 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 119 |
|
7595 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x+1 |
|
7596 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=x^2 |
|
7597 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x-2)^2-4 |
|
7598 |
Vẽ Đồ Thị |
-x+3y=9 |
|
7599 |
Vẽ Đồ Thị |
x-5=0 |
|
7600 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3x+2 |
|