7301 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của 20 |
|
7302 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 20 |
|
7303 |
Ước Tính |
9 căn bậc hai của 2 |
|
7304 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 245)/( căn bậc hai của 5) |
|
7305 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 490)/( căn bậc hai của 10) |
|
7306 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 64)/( căn bậc hai của 4) |
|
7307 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 80)/( căn bậc hai của 5) |
|
7308 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-15x-25 |
|
7309 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x-3 |
|
7310 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+10x-15 |
|
7311 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+10x-40 |
|
7312 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2+33x+4 |
|
7313 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2-32 |
|
7314 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2+15x+2 |
|
7315 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-3x |
|
7316 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-9x+2 |
|
7317 |
Phân Tích Nhân Tử |
9a^2-24a+16 |
|
7318 |
Phân Tích Nhân Tử |
tr-7r+tn-7n |
|
7319 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^2-n^2 |
|
7320 |
Phân Tích Nhân Tử |
p^2-6p+9 |
|
7321 |
Phân Tích Nhân Tử |
b^2-14b+49 |
|
7322 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2+10w+25 |
|
7323 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2-25 |
|
7324 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2-12w+36 |
|
7325 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-1/9 |
|
7326 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^3+27 |
|
7327 |
Phân Tích Nhân Tử |
s^3+27 |
|
7328 |
Phân Tích Nhân Tử |
s^3-8 |
|
7329 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^3-125 |
|
7330 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-6a+9 |
|
7331 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-a-20 |
|
7332 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x+2)^2 |
|
7333 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-37x+36 |
|
7334 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+4xy+3y^2 |
|
7335 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+7x-44 |
|
7336 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-2x^2-15x |
|
7337 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+512 |
|
7338 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-5x^2+3x-15 |
|
7339 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-9x^2 |
|
7340 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-8y+12 |
|
7341 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-13y+22 |
|
7342 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-14y+49 |
|
7343 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+9y+18 |
|
7344 |
Phân Tích Nhân Tử |
10m^2+89m-9 |
|
7345 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+24x+36 |
|
7346 |
Phân Tích Nhân Tử |
36x^2-121y^2 |
|
7347 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3+9x^2+6x |
|
7348 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+6x-9 |
|
7349 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+21x |
|
7350 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+16x-12 |
|
7351 |
Phân Tích Nhân Tử |
3b^3-5b^2+2b |
|
7352 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2+48x+36 |
|
7353 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2-36 |
|
7354 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2+1 |
|
7355 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-15x+7 |
|
7356 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-21x-11 |
|
7357 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-5x-25 |
|
7358 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-72x |
|
7359 |
Giải y |
125=(1/25)^(y-1) |
|
7360 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
e^x |
|
7361 |
Giải x |
x+ căn bậc hai của x=42 |
|
7362 |
Rút gọn |
2x(x-6)-7x^2-(13x-3) |
|
7363 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 16 của 4 |
|
7364 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của 1/16 |
|
7365 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 6 của (11c^-9)/(d căn bậc ba của 6-d) |
|
7366 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của -25 |
|
7367 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 18 |
|
7368 |
Ước Tính |
logarit của 10^-4 |
|
7369 |
Ước Tính |
logarit cơ số 8 của 1/8 |
|
7370 |
Ước Tính |
logarit cơ số 7 của 2401 |
|
7371 |
Ước Tính |
logarit cơ số 9 của 1/9 |
|
7372 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 100 |
|
7373 |
Ước Tính |
logarit của 4*64 |
|
7374 |
Ước Tính |
logarit cơ số 9 của 8 |
|
7375 |
Ước Tính |
17/20 |
|
7376 |
Ước Tính |
17/4 |
|
7377 |
Ước Tính |
4/11 |
|
7378 |
Ước Tính |
32/8 |
|
7379 |
Ước Tính |
(-6)^-3 |
|
7380 |
Ước Tính |
(1/6)^3 |
|
7381 |
Ước Tính |
0^0 |
|
7382 |
Ước Tính |
0.5^2 |
|
7383 |
Ước Tính |
1/2+2/3 |
|
7384 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
196 |
|
7385 |
Ước Tính |
5*15 |
|
7386 |
Ước Tính |
6*2 |
|
7387 |
Ước Tính |
(-1)^5 |
|
7388 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
3% |
|
7389 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1/11 |
|
7390 |
Đơn Giản Phân Số |
3/2 |
|
7391 |
Đơn Giản Phân Số |
2/5 |
|
7392 |
Ước Tính |
64/16 |
|
7393 |
Ước Tính |
5/20 |
|
7394 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 18+ căn bậc hai của 32 |
|
7395 |
Ước Tính |
1-1/3 |
|
7396 |
Ước Tính |
11! |
|
7397 |
Ước Tính |
14*2 |
|
7398 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 600 |
|
7399 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 49/9 |
|
7400 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 100/9 |
|