7201 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-x^2+x-1 |
|
7202 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^2-9x+2 |
|
7203 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^2y^2+7xy-12 |
|
7204 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^3-1 |
|
7205 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-7y-30 |
|
7206 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-9y+18 |
|
7207 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-3y+2 |
|
7208 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+yt-12t^2 |
|
7209 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-12y+32 |
|
7210 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^9-x^6-x^3+1 |
|
7211 |
Phân Tích Nhân Tử |
12m^2n^2-8mn+1 |
|
7212 |
Phân Tích Nhân Tử |
11x^2+25x-24 |
|
7213 |
Phân Tích Nhân Tử |
125x^3-8y^3 |
|
7214 |
Phân Tích Nhân Tử |
35x^2y^2+9xy-2 |
|
7215 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+36 |
|
7216 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+18x+27 |
|
7217 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+24x+45 |
|
7218 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x+7 |
|
7219 |
Phân Tích Nhân Tử |
27x^3-64 |
|
7220 |
Phân Tích Nhân Tử |
27w^3+64 |
|
7221 |
Phân Tích Nhân Tử |
27y^3+64 |
|
7222 |
Phân Tích Nhân Tử |
15x^2-34x+15 |
|
7223 |
Phân Tích Nhân Tử |
15x^2+4x-3 |
|
7224 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x-9 |
|
7225 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-10x-48 |
|
7226 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+8x-10 |
|
7227 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+6x-8 |
|
7228 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+18x+40 |
|
7229 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+16x+14 |
|
7230 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+1 |
|
7231 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-3x^2+4x-6 |
|
7232 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-6x-20 |
|
7233 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-81y^2 |
|
7234 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2+20xy+4y^2 |
|
7235 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(-256)^(3/4) |
|
7236 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
16^(5/4) |
|
7237 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(5/6) |
|
7238 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=5x+3 |
|
7239 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^3+5 |
|
7240 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^2-1 |
|
7241 |
Tìm Tập Xác Định |
(x-1)/(x+3) |
|
7242 |
Vẽ Đồ Thị |
x>=2 |
|
7243 |
Tìm Đỉnh |
p(x)=x^2+4x+3 |
|
7244 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 8 của 32 |
|
7245 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 7 của 49x |
|
7246 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 243 |
|
7247 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(0,2) , (9,0) |
, |
7248 |
Ước Tính |
logarit của 2*8 |
|
7249 |
Ước Tính |
logarit của 10000000 |
|
7250 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 2^3 |
|
7251 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của 12 |
|
7252 |
Ước Tính |
logarit cơ số 7 của 4 |
|
7253 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của 30 |
|
7254 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 30 |
|
7255 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 24 |
|
7256 |
Ước Tính |
logarit cơ số 9 của 1/3 |
|
7257 |
Ước Tính |
243^(-4/5) |
|
7258 |
Ước Tính |
25^(-3/2) |
|
7259 |
Ước Tính |
25^3 |
|
7260 |
Ước Tính |
19/3 |
|
7261 |
Ước Tính |
13^0 |
|
7262 |
Ước Tính |
121^(-1/2) |
|
7263 |
Ước Tính |
15/5 |
|
7264 |
Ước Tính |
15/25 |
|
7265 |
Ước Tính |
4.5^2 |
|
7266 |
Ước Tính |
(-5/3)^3 |
|
7267 |
Ước Tính |
(-7)^-3 |
|
7268 |
Ước Tính |
(-81)^(-3/2) |
|
7269 |
Ước Tính |
(2/9)^-2 |
|
7270 |
Ước Tính |
((5^4)/(3^6))^(1/2) |
|
7271 |
Ước Tính |
0/1 |
|
7272 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.035 |
|
7273 |
Tìm Định Thức |
[[-9,-7],[4,5]] |
|
7274 |
Ước Tính |
-8-6 |
|
7275 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
-6 |
|
7276 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
57 |
|
7277 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
12.5% |
|
7278 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
85% |
|
7279 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
4/3 |
|
7280 |
Ước Tính |
3*12 |
|
7281 |
Ước Tính |
30*30 |
|
7282 |
Ước Tính |
3p |
|
7283 |
Ước Tính |
729^(-4/3) |
|
7284 |
Ước Tính |
6/24 |
|
7285 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2* căn bậc hai của 18 |
|
7286 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -3* căn bậc hai của -15 |
|
7287 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 80- căn bậc hai của 45 |
|
7288 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7+ căn bậc hai của 7 |
|
7289 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2500 |
|
7290 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 62 |
|
7291 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 400 |
|
7292 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 490 |
|
7293 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 125/8 |
|
7294 |
Ước Tính |
9/( căn bậc hai của 3) |
|
7295 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5/4 |
|
7296 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 8/9 |
|
7297 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7/25 |
|
7298 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 100/49 |
|
7299 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2/49 |
|
7300 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 4096 |
|