7101 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+9x-5=0 |
|
7102 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(x+2)/(3x+8)=3/8 |
|
7103 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-625=0 |
|
7104 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 2x+3-7=0 |
|
7105 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-6x+8=0 |
|
7106 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5/(3-2i) |
|
7107 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
17/(4-i) |
|
7108 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(k+1)(k-5)=0 |
|
7109 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3x-2y=6 |
|
7110 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=3x-4 |
|
7111 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x+6/x=-5 |
|
7112 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x = square root of 10+3x |
|
7113 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 66 |
|
7114 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 2500 |
|
7115 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 2.56 |
|
7116 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 124 |
|
7117 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 800 |
|
7118 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 729 |
|
7119 |
Tìm Biệt Thức |
-4x^2+20x-25=0 |
|
7120 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+25=20x |
|
7121 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+11x-20=0 |
|
7122 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-9x-9=0 |
|
7123 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-3x-1=0 |
|
7124 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-6x-8=0 |
|
7125 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2-x-15=0 |
|
7126 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
t(4t+1)=0 |
|
7127 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-125=0 |
|
7128 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+x-56=0 |
|
7129 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+9x-36=0 |
|
7130 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-8x-2=0 |
|
7131 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-7x-2=0 |
|
7132 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-2x+26=0 |
|
7133 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-3x+3=0 |
|
7134 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-2x-3=0 |
|
7135 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-2x-4=0 |
|
7136 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-2=0 |
|
7137 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-x-9=0 |
|
7138 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-6x+4=0 |
|
7139 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-6x+5=0 |
|
7140 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-3x-14=0 |
|
7141 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+50=0 |
|
7142 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+3x=20 |
|
7143 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-10x+25 |
|
7144 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2+2x-35 |
|
7145 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=5x-3 |
|
7146 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=6-6x |
|
7147 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=6x |
|
7148 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x-5)(x+6)=12 |
|
7149 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-13x+2 |
|
7150 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-x-35 |
|
7151 |
Phân Tích Nhân Tử |
64x^2-80x+25 |
|
7152 |
Phân Tích Nhân Tử |
64x^2-169y^2 |
|
7153 |
Phân Tích Nhân Tử |
64+27x^3 |
|
7154 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-5x-10 |
|
7155 |
Phân Tích Nhân Tử |
5y+30 |
|
7156 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-19x+12 |
|
7157 |
Phân Tích Nhân Tử |
4y^2-20y+25 |
|
7158 |
Phân Tích Nhân Tử |
4y^2+20y+25 |
|
7159 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-8x-21 |
|
7160 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^3+x^2-8x-2 |
|
7161 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-12x |
|
7162 |
Phân Tích Nhân Tử |
49x^2-16y^2 |
|
7163 |
Phân Tích Nhân Tử |
49x^2+9 |
|
7164 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+11x-14 |
|
7165 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-39x-30 |
|
7166 |
Phân Tích Nhân Tử |
9y^2-18y+8 |
|
7167 |
Phân Tích Nhân Tử |
9y^2+48y+64 |
|
7168 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x+27 |
|
7169 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2+14x-15 |
|
7170 |
Phân Tích Nhân Tử |
8s^2-30s+18 |
|
7171 |
Phân Tích Nhân Tử |
8a^3+125 |
|
7172 |
Phân Tích Nhân Tử |
81x^2-90x+25 |
|
7173 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2-112 |
|
7174 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x+12 |
|
7175 |
Phân Tích Nhân Tử |
b^2-8b+16 |
|
7176 |
Phân Tích Nhân Tử |
b^3-27 |
|
7177 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2y^2-36 |
|
7178 |
Phân Tích Nhân Tử |
s^2-14s+49 |
|
7179 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^2-4 |
|
7180 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^2-9 |
|
7181 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^2-18v+81 |
|
7182 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^2-4v+4 |
|
7183 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^4-1 |
|
7184 |
Phân Tích Nhân Tử |
t^3+64 |
|
7185 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2+a-12 |
|
7186 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2+6a+9 |
|
7187 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-10xy+16y^2 |
|
7188 |
Phân Tích Nhân Tử |
-x^2+x+20 |
|
7189 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+9xy+14y^2 |
|
7190 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-15x+44 |
|
7191 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-36y^2 |
|
7192 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-30x+81 |
|
7193 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-5x+25/4 |
|
7194 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+15xy+56y^2 |
|
7195 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+3xy-28y^2 |
|
7196 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+6xy-7y^2 |
|
7197 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+6x+36 |
|
7198 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-6x^2+8 |
|
7199 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+10x^2+25 |
|
7200 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-9xy+18y^2 |
|