Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
8301 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 2( logarit aric cơ số 3 của 8+ logarit cơ số 3 của z)- logarit cơ số 3 của 3^4-7^2
8302 Tìm Đường Chuẩn 1/4(y+3)=(x-2)^2
8303 Rút gọn căn bậc hai của 72x- căn bậc hai của 18x
8304 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 2x+5y=-6
8305 Rút gọn căn bậc hai của 7x^3* căn bậc hai của 14x
8306 Rút gọn căn bậc năm của 13^3
8307 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 2y=6x+4
8308 Vẽ Đồ Thị f(x)=3 căn bậc hai của x+1
8309 Rút gọn 6/i
8310 Rút gọn 6x^-3
8311 Rút gọn 3x^0
8312 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=5x-13
8313 Giải x 4-3(1-x)<=3
8314 Giải x -1-6x-6>-11-7x
8315 Rút gọn (1-x^2)/x
8316 Rút gọn (7-(x^2-3))/3
8317 Cộng 9+(x-3)/(x+2)
8318 Rút gọn căn bậc hai của 32x^3
8319 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2+3x-1=0
8320 Rút gọn căn bậc hai của 16x^10
8321 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 5 của 1/25=-2
8322 Tìm Thừa Số Nguyên Tố 50
8323 Rút gọn căn bậc hai của 100x^5
8324 Vẽ Đồ Thị f(x)=8x^2+16x+3
8325 Chia (-7x+x^2+15)÷(-3+x)
8326 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 3 của 1=0
8327 Rút gọn ((9x^2-y^2)/(xy))/(3/y-1/x)
8328 Nhân (x-7)^2
8329 Giải y y=-1
8330 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 3y=9x+6
8331 Chia (x^2-16)/(x-4)
8332 Chia (m^4)/(2m^4)
8333 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 3 logarit tự nhiên của x-2 logarit tự nhiên của c
8334 Rút gọn căn bậc ba của 56x^5y
8335 Rút gọn căn bậc ba của 54x^8
8336 Rút gọn căn bậc ba của 4
8337 Nhân (k+3)/(4k-2)*(12k^2+2k-4)
8338 Rút gọn căn bậc hai của 144y^2
8339 Rút gọn căn bậc ba của 162
8340 Rút gọn căn bậc hai của 81x^7
8341 Rút gọn căn bậc hai của -72
8342 Xác định nếu Hữu Tỷ căn bậc hai của 49
8343 Chia ((10p^3q^3)/(2p^2q))÷((5pq)/(6pq^2))
8344 Rút gọn căn bậc bốn của -256
8345 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc ba của x^5y
8346 Rút gọn căn bậc ba của -8x^4
8347 Chia (25x^2-40x+18)÷(5x-3)
8348 Rút gọn -3 căn bậc hai của 24a^4b^2c^3
8349 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn logarit cơ số 5 của 4*7+ logarit cơ số 5 của 2
8350 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2-3x-18=0
8351 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn logarit cơ số 7 của 50- logarit cơ số 7 của 5
8352 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử căn bậc hai của 4x-17=1
8353 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^4-8x^2-9=0
8354 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 2x^2-x-3=0
8355 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5y^2-8y=2
8356 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 2x^4-50x^2=0
8357 Chia (8m^7-10m^5)÷2m^3
8358 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2+6x-3=0
8359 Chia 72/2
8360 Giải x x^y=p
8361 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=-6x
8362 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x+8/x=-9
8363 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 4 căn bậc hai của x-1=3
8364 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 3x-4y=24
8365 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 5x+6y=30
8366 Cộng a/(a+3)+(a+5)/4
8367 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc x-y=4
8368 Chia (x^3-20x+16)÷(x-4)
8369 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 106
8370 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 8100
8371 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 46
8372 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x(x-3)=0
8373 Quy đổi sang Dạng Căn Thức x^(1/8)
8374 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2+16x=0
8375 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit của 1000=3
8376 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2-9x+2=0
8377 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2=2x+4
8378 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2-14x-3=0
8379 Chia (-4x^3+35x+25)÷(-2x-5)
8380 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 9x^2=10x+2
8381 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 7r^2-14r=-7
8382 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2+13x-5=0
8383 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+5x-50=0
8384 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-10x+61=0
8385 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=-3x+40
8386 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-6x-9=0
8387 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=-3x+12
8388 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-x=56
8389 Chia ((x^2-4)/(x-8))÷(x-2)
8390 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-6x+45=0
8391 Chia ((4p^3q)/(6p^2q^2))÷((12pq^3)/(2p^2q^2))
8392 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-5x=6
8393 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 16x^2+8x+1=0
8394 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^2+3x-10
8395 Viết ở Dạng Tổng Quát (2/3+6i)+(5/2i)
8396 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=-5x
8397 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai r^2+3r-6=0
8398 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai n^2-10n+22=-2
8399 Tìm Giá Trị Chính Xác căn bậc ba của 1000
8400 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai b^2-4b-14=-2
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.