Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
8401 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục y=(x-3)/(x^2-12x+27)
8402 Phân Tích Nhân Tử 5z^2+19z-4
8403 Phân Tích Nhân Tử 64-x^3
8404 Phân Tích Nhân Tử 64n^3-27
8405 Phân Tích Nhân Tử 6x^2+8x+2
8406 Phân Tích Nhân Tử 6x^2+14x+4
8407 Phân Tích Nhân Tử 5x^2+35x+50
8408 Phân Tích Nhân Tử 5x^2+30x+45
8409 Phân Tích Nhân Tử 4y^2+36y+81
8410 Tìm Độ Dốc 6x+10y=8
8411 Phân Tích Nhân Tử 4y^2+12y+9
8412 Phân Tích Nhân Tử 4x^3-36x
8413 Phân Tích Nhân Tử 9x^2-9x-4
8414 Phân Tích Nhân Tử 7x^2+2x-5
8415 Phân Tích Nhân Tử 8x^2+29x-12
8416 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc -5x+9y=-18
8417 Phân Tích Nhân Tử 8-m^6
8418 Cộng 5/(c-5)+9/(c-5)
8419 Phân Tích Nhân Tử p^2-16p+64
8420 Phân Tích Nhân Tử x^2y^2-16
8421 Phân Tích Nhân Tử w^2+14w+49
8422 Phân Tích Nhân Tử s^2-4
8423 Tìm hàm ngược h(x)=6x+1
8424 Phân Tích Nhân Tử a^2-2a-35
8425 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 2 của 128=7
8426 Phân Tích Nhân Tử (x-1)^2
8427 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 4 của 256=4
8428 Phân Tích Nhân Tử x^2-400
8429 Trừ 5/(t^2)-4/(t+1)
8430 Phân Tích Nhân Tử x^2-225y^2
8431 Phân Tích Nhân Tử x^2-16x+39
8432 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y = log base 8 of x
8433 Quy đổi thành một Số Thập Phân 69/4
8434 Phân Tích Nhân Tử x^2+xy-2y^2
8435 Phân Tích Nhân Tử x^2+20x+36
8436 Phân Tích Nhân Tử x^2+4x-2
8437 Chia ((x^2-16)/(2x^2-9x+4))÷((2x^2+14x+24)/(4x+4))
8438 Phân Tích Nhân Tử x^2+3xy+2y^2
8439 Phân Tích Nhân Tử x^2+6x+2
8440 Chia 24÷3
8441 Phân Tích Nhân Tử x^2-8xy+15y^2
8442 Phân Tích Nhân Tử x^2-x-54
8443 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 5 của 5=1
8444 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm -7x^2-24x-9
8445 Phân Tích Nhân Tử x^4-x^3
8446 Nhân căn bậc ba của 16x^7* căn bậc ba của 12x^9
8447 Phân Tích Nhân Tử x^4-18x^2+81
8448 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc -5x-4y=10
8449 Phân Tích Nhân Tử x^4-7x^2+12
8450 Phân Tích Nhân Tử z^2-4
8451 Tìm Độ Dốc 2x-5y=9
8452 Phân Tích Nhân Tử z^2-81
8453 Tìm hàm ngược y=2^(3x-1)
8454 Phân Tích Nhân Tử z^2-9
8455 Phân Tích Nhân Tử y^2-14y+33
8456 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2-30x+45=0
8457 Phân Tích Nhân Tử y^2+3y-10
8458 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn logarit cơ số 5 của 4+ logarit cơ số 5 của 3
8459 Phân Tích Nhân Tử 10x^2+11x+3
8460 Phân Tích Nhân Tử 10x^2+7x+1
8461 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 3 của 3=1
8462 Phân Tích Nhân Tử 125x^3-216
8463 Tìm Độ Dốc 5(y+2)=4(x-3)
8464 Phân Tích Nhân Tử 4n^2-8n+3
8465 Phân Tích Nhân Tử 3x^2+9x
8466 Phân Tích Nhân Tử 18x^2-50
8467 Phân Tích Nhân Tử 15x^2y^2+7xy-2
8468 Phân Tích Nhân Tử 16x^2-56xy+49y^2
8469 Phân Tích Nhân Tử 2t^2-11t+15
8470 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (8x-56x^2)/( căn bậc hai của 14x-2)
8471 Phân Tích Nhân Tử 2x^3-98x
8472 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 3 của 243=5
8473 Phân Tích Nhân Tử -20x^2+29x-6
8474 Phân Tích Nhân Tử 25x^2+16
8475 Chia 32÷4
8476 Phân Tích Nhân Tử 25x^2-36y^2
8477 Viết ở Dạng Tổng Quát y=-2/9x+2
8478 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc hai của 80
8479 Trừ 9/(x^2-9x)-x/(9x-81)
8480 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc bốn của -81
8481 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=1/4(x+2)^2-9
8482 Rút gọn (x+12)^2
8483 Tìm hàm ngược f(x)=-6x-1
8484 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=7^x-4
8485 Rút gọn căn bậc hai của 130
8486 Viết ở Dạng Tổng Quát y=-3/10x-8
8487 Ước Tính logarit của 42
8488 Viết ở Dạng Tổng Quát y=6/5x+9
8489 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ 3x căn bậc hai của 5
8490 Tìm hàm ngược f(x)=2x-6
8491 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=7^x-4
8492 Tìm hàm ngược f(x)=4x-8
8493 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên x^2+2x-8
8494 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 5 logarit của 3+ logarit của 4
8495 Rút gọn i^7*7
8496 Tìm Độ Dốc -4x+7=2y-3
8497 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x-y=11 , 2x+y=19 ,
8498 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x+2y)^4
8499 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 25 của 5
8500 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 49^(3/2)=343
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.