8501 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (a*b)^2 |
|
8502 |
Tìm hàm ngược |
y=7x^3+2 |
|
8503 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
4.75 |
|
8504 |
Tìm Độ Dốc |
2y-4x=16 |
|
8505 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 14 |
|
8506 |
Tìm Độ Dốc |
2x+4y=6x-y |
|
8507 |
Ước Tính |
logarit cơ số 49 của 7 |
|
8508 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.36 |
|
8509 |
Ước Tính |
logarit cơ số 7 của 5 |
|
8510 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x) = logarit của x-16+15 |
|
8511 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 10x |
|
8512 |
Ước Tính |
3/4-1/3 |
|
8513 |
Cộng |
5( căn bậc ba của x)+9( căn bậc ba của x) |
|
8514 |
Chia |
(20x^2-12x+8)÷(2x+8) |
|
8515 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc ba của 2)/( căn bậc ba của 6) |
|
8516 |
Ước Tính |
18/24 |
|
8517 |
Trừ |
11/(x^2-11x)-x/(11x-121) |
|
8518 |
Ước Tính |
12/6 |
|
8519 |
Tìm Độ Dốc |
4x-1=3y+5 |
|
8520 |
Ước Tính |
125/5 |
|
8521 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(1/3i)-(-6+2/3i) |
|
8522 |
Ước Tính |
(64/27)^(2/3) |
|
8523 |
Ước Tính |
(8/27)^(1/3) |
|
8524 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y+5=7(x-8) |
|
8525 |
Ước Tính |
(4/9)^(1/2) |
|
8526 |
Ước Tính |
(-125)^(4/3) |
|
8527 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của a/3 |
|
8528 |
Ước Tính |
(1/16)^(-5/4) |
|
8529 |
Trừ |
x/(4x+9)-5/12 |
|
8530 |
Ước Tính |
(16/625)^(1/4) |
|
8531 |
Ước Tính |
(3/4)^0 |
|
8532 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.588*10^-1 |
|
8533 |
Ước Tính |
(-2/5)^3 |
|
8534 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=3/5x+6 |
|
8535 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=1/4(x+2)^2-9 |
|
8536 |
Ước Tính |
0/6 |
|
8537 |
Tìm Độ Dốc |
8x-6y=1 |
|
8538 |
Tìm Độ Dốc |
y+1=3(x-4) |
|
8539 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.55 |
|
8540 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
51 |
|
8541 |
Chia |
11÷2 |
|
8542 |
Ước Tính |
7*7*7 |
|
8543 |
Chia |
28÷4 |
|
8544 |
Chia |
60/4 |
|
8545 |
Ước Tính |
8*12 |
|
8546 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 7 của 2+2 logarit cơ số 7 của 6- logarit cơ số 7 của 9 |
|
8547 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
5/12 |
|
8548 |
Tìm Độ Dốc |
3(y-1)=2x+2 |
|
8549 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
7/10 |
|
8550 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4+15x^3-77x^2+13x-36)÷(x-4) |
|
8551 |
Ước Tính |
15! |
|
8552 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-4x+7=2y-3 |
|
8553 |
Ước Tính |
64^(1/6) |
|
8554 |
Cộng |
căn bậc ba của 125x^10y^13+ căn bậc ba của 27x^10y^13 |
|
8555 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(2x)/7+4 |
|
8556 |
Ước Tính |
512^(-4/3) |
|
8557 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
1/3 logarit của 3x+2/3 logarit của 3x |
|
8558 |
Rút gọn/Tối Giản |
5 logarit của x-2 logarit của 4 |
|
8559 |
Ước Tính |
e^-4 |
|
8560 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
3 logarit của 7+ logarit của 2 |
|
8561 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 8* căn bậc hai của 6 |
|
8562 |
Tìm Độ Dốc |
-3x+5y=2x+3y |
|
8563 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 8+ căn bậc hai của 50 |
|
8564 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 9 của 1=0 |
|
8565 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 221 |
|
8566 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3600 |
|
8567 |
Nhân |
3*16 |
|
8568 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 384 |
|
8569 |
Tìm Tập Xác Định |
y = square root of 4x+8 |
|
8570 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1156 |
|
8571 |
Chia |
28÷2 |
|
8572 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 2/5 |
|
8573 |
Nhân |
2x(x^2+2x-6) |
|
8574 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -1/343 |
|
8575 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 8/125 |
|
8576 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của -72 |
|
8577 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 66 |
|
8578 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y-3=5(x-2) |
|
8579 |
Chia |
27÷3 |
|
8580 |
Ước Tính |
logarit của 1000000 |
|
8581 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -400 |
|
8582 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của 1/49=-2 |
|
8583 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 1/36 |
|
8584 |
Trừ |
5/(x^2-5x)-x/(5x-25) |
|
8585 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 1/25 |
|
8586 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1/100 |
|
8587 |
Tìm Tiêu Điểm |
5y^2-4x^2=20 |
|
8588 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
7x-5=4y-6 |
|
8589 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
-8x^2-15x+2 |
|
8590 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 7 |
|
8591 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^8=x |
|
8592 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y-4=7(x-6) |
|
8593 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 243 |
|
8594 |
Trừ |
(3n+2)/(n+4)-(n-6)/(n+4) |
|
8595 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = log base b of x |
|
8596 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit của 8+ logarit của 3 |
|
8597 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+y)^7 |
|
8598 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x-3y=17 |
|
8599 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x-2)^3 |
|
8600 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
67/25 |
|