5401 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 1/(625z^4) |
|
5402 |
Rút gọn |
- căn bậc bốn của 16/(x^4) |
|
5403 |
Rút gọn |
- căn bậc bốn của 256/(x^12) |
|
5404 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 7x+2 |
|
5405 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 27x^9 |
|
5406 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 16x^18y^4 |
|
5407 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -124-1 |
|
5408 |
Chia |
(3x^2-4)/(x-1) |
|
5409 |
Chia |
(28x^6-24x^4)/(4x^3) |
|
5410 |
Chia |
(-36v^7x^2+12v^5x^4*(24v^7x^6))/(4v^5x^4) |
|
5411 |
Chia |
(3/25+4/3)/(1/3-1/x) |
|
5412 |
Chia |
(12x^3-11x^2+9x+18)/(4x+3) |
|
5413 |
Chia |
(90xmn^2+12xm^2n+72x^2mn)/(18xm^2n) |
|
5414 |
Chia |
(18x^3-42x^2-78x-28)/(6x+4) |
|
5415 |
Chia |
(3x-21)/(x^3-2x-35) |
|
5416 |
Chia |
(6y^2-35y+36)÷(3y-4) |
|
5417 |
Chia |
(3k^2+13k-9)÷(k+7) |
|
5418 |
Chia |
(((x^2+5x+6)/(x^2-8x+15))/(x+2))/(x-5) |
|
5419 |
Chia |
(4x^4-12x^3-48x-60)/(x-4) |
|
5420 |
Chia |
((9-s)/(3rs))/((s^2+2s-15)/(5rs)) |
|
5421 |
Chia |
(2x^3-31x+35-x^2)÷(2x-7) |
|
5422 |
Chia |
(x^2+16x+63)/(x+7) |
|
5423 |
Chia |
(x^2-64)/(x-8) |
|
5424 |
Rút gọn |
6 căn bậc hai của 18x |
|
5425 |
Rút gọn |
bv^12-3 |
|
5426 |
Chia |
(s^2-7s-78)÷(s+4) |
|
5427 |
Chia |
(2x^2+11x+17)÷(x+2) |
|
5428 |
Chia |
(2x^3+3x-65)÷(2x+13) |
|
5429 |
Chia |
(30x^3+50x)÷5x |
|
5430 |
Rút gọn |
9 căn bậc hai của 5 |
|
5431 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 4 |
|
5432 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 216x^3y |
|
5433 |
Rút gọn |
3( căn bậc hai của 2x-1) |
|
5434 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 54 |
|
5435 |
Rút gọn |
xy^2 căn bậc sáu của (yz^5)/(z^3) |
|
5436 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 343 |
|
5437 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 6x^6y^8 |
|
5438 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của -64a^8b^5 |
|
5439 |
Rút gọn |
(56÷( căn bậc hai của 2.11+3^3))÷(|-2^4+4.3|) |
|
5440 |
Rút gọn |
6 căn bậc hai của 50 |
|
5441 |
Phân Tích Nhân Tử |
-10.3x+82.4-0 |
|
5442 |
Phân Tích Nhân Tử |
-1(p^2-3p-28) |
|
5443 |
Phân Tích Nhân Tử |
1.75x+2.00y |
|
5444 |
Phân Tích Nhân Tử |
0.3x-1.5 |
|
5445 |
Phân Tích Nhân Tử |
0.7x-2.3=0.5 |
|
5446 |
Phân Tích Nhân Tử |
-10x^2+31x-15 |
|
5447 |
Phân Tích Nhân Tử |
10w^6+34w^5+12w^4 |
|
5448 |
Phân Tích Nhân Tử |
10w^8x^8-15w^8x^4y^5 |
|
5449 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^2+19x-2 |
|
5450 |
Phân Tích Nhân Tử |
10a^3-6a^2-4a |
|
5451 |
Phân Tích Nhân Tử |
10u^3+5u^3 |
|
5452 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^9-y^5 |
|
5453 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^3+27z^3 |
|
5454 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-7y+12 |
|
5455 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-9y+15 |
|
5456 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-9y+4 |
|
5457 |
Phân Tích Nhân Tử |
12p^2+11pq-14q^2 |
|
5458 |
Phân Tích Nhân Tử |
12a^3b^2-18a^2b^4 |
|
5459 |
Phân Tích Nhân Tử |
12b^2-12b+3 |
|
5460 |
Phân Tích Nhân Tử |
12r^2+29r+15 |
|
5461 |
Phân Tích Nhân Tử |
11a-16-a |
|
5462 |
Phân Tích Nhân Tử |
-11x+x |
|
5463 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x-4 |
|
5464 |
Phân Tích Nhân Tử |
100x^2-36 |
|
5465 |
Phân Tích Nhân Tử |
11y^2-10 |
|
5466 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^2-11x+2 |
|
5467 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^3+4x^2+14x |
|
5468 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^4+65x^3y-35x^2y^2 |
|
5469 |
Phân Tích Nhân Tử |
10xy^3+10x^2y |
|
5470 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
5x-3y=9 |
|
5471 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-6x^2-27x |
|
5472 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+2x^3-11x^2-12x+36 |
|
5473 |
Phân Tích Nhân Tử |
-x^4+4x^2-5 |
|
5474 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-10x+9 |
|
5475 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+3x^2-27x |
|
5476 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+x^2-6x-6 |
|
5477 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3y^4-81x^3 |
|
5478 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3y^3-343 |
|
5479 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+x^2-y^3-y^2 |
|
5480 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3y^2+x^2y-56 |
|
5481 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^6-64 |
|
5482 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^9-16 |
|
5483 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x+3)/4*(3(x-6))/(3(x+3)) |
|
5484 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-2x^3-7x^2+8x+12 |
|
5485 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-6x^2y^2+y^4 |
|
5486 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^5+x^4 |
|
5487 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-9x^3-10x^2 |
|
5488 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^5+8x^4y-9x^3y^2 |
|
5489 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^5-9x^4 |
|
5490 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x-7)/(8y)-y/(5x) |
|
5491 |
Phân Tích Nhân Tử |
-y/5+y/7 |
|
5492 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-4xy^3+4x^2y^4 |
|
5493 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-169 |
|
5494 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-14y-32 |
|
5495 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2-5w+6 |
|
5496 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2-64 |
|
5497 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2-1/81 |
|
5498 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2-d^2 |
|
5499 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^3-25v^2-4v+100 |
|
5500 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2+11w+18 |
|