30601 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3v^2+4=-13v |
|
30602 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3w^2-14w-160=0 |
|
30603 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2-5x-16=0 |
|
30604 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2-9/2=-7x |
|
30605 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2+25x+8=0 |
|
30606 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2+54x+0=0 |
|
30607 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2+10x=8 |
|
30608 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2+10x-77=0 |
|
30609 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2+11x+3=0 |
|
30610 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2+11x-25=0 |
|
30611 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2+12x+12=0 |
|
30612 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2+12x-26=0 |
|
30613 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2+12x-45=7x^2-245+12x |
|
30614 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2+135=0 |
|
30615 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2+13x+11=-1 |
|
30616 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2+14=161 |
|
30617 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2+14x+15=0 |
|
30618 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2+14x+7=0 |
|
30619 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2+14x=24 |
|
30620 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2+14x=-8 |
|
30621 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2+15x+12=0 |
|
30622 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2+16x+5=0 |
|
30623 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x*x-18x+72=0 |
|
30624 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x*x-2x-1=0 |
|
30625 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(x^2-4x)^(1/3)+2(x^2-4x)^(4/3)=0 |
|
30626 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x+(x+1)+x(x+2)=17 |
|
30627 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x+7/6=5/6x |
|
30628 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x+x^2-1=3969 |
|
30629 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x+2x^2=56 |
|
30630 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x+2=x^2-5x+2 |
|
30631 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x+4x+3-xx-2=48 |
|
30632 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x+4+x+9+x^2-3x+4x-4=49 |
|
30633 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x=((3x)^2)/(4 căn bậc hai của 3) |
|
30634 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x=(-11- căn bậc hai của 169)/2 |
|
30635 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x = square root of 175 |
|
30636 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x=10 |
|
30637 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x=10x^2-406x-1032 |
|
30638 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x=3x^2-180x+68 |
|
30639 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x=35.74+0.6215(30)-35.75(30)^(4/25)+0.4275(30)(30)^(4/25) |
|
30640 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x=(4( căn bậc hai của 2272))/4 |
|
30641 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x=-46+ căn bậc hai của -46^(2-4(2(252))) |
|
30642 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x=5x^2-3x-7 |
|
30643 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x=5-9 |
|
30644 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x-1+x^2-3x=2x-4 |
|
30645 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
xx=x |
|
30646 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
y(2y-3)=-1 |
|
30647 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
y=(-4)+6 |
|
30648 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
y=7-3x |
|
30649 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
y-8=19 |
|
30650 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-4x^2-64x+1 |
|
30651 |
Vẽ Đồ Thị |
5/12-1/6 |
|
30652 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(-x^2+7x-7)*(ex) |
|
30653 |
Vẽ Đồ Thị |
3/8+2 3/14 |
|
30654 |
Vẽ Đồ Thị |
p(x)=3x^3+6x^2-4x-3 |
|
30655 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-2y=-10 |
|
30656 |
Vẽ Đồ Thị |
6a^3-3a^2+9ab |
|
30657 |
Vẽ Đồ Thị |
x=45 |
|
30658 |
Vẽ Đồ Thị |
((-9,6),(9,6),(0,6)) |
|
30659 |
Vẽ Đồ Thị |
((x^2)/9)+((y^2)/25)=1 |
|
30660 |
Vẽ Đồ Thị |
(1/2,3/5) , (1/4,-4/5) |
|
30661 |
Vẽ Đồ Thị |
(1/7) logarit tự nhiên của x |
|
30662 |
Vẽ Đồ Thị |
(1/8,-11/32) , (3/8,-43/32) |
|
30663 |
Vẽ Đồ Thị |
(15/4,2) , (3,5/3) |
|
30664 |
Vẽ Đồ Thị |
(2/3,3/8) , (4/3,7/8) |
|
30665 |
Vẽ Đồ Thị |
(3b^2+4)-(8b^2-9+b^4) |
|
30666 |
Vẽ Đồ Thị |
5/2x-4 |
|
30667 |
Vẽ Đồ Thị |
-8/1 |
|
30668 |
Vẽ Đồ Thị |
(( logarit của 64)/( logarit của 2))-2 |
|
30669 |
Vẽ Đồ Thị |
( căn bậc hai của 63(25*4-37))-49x>21(3-7y) |
|
30670 |
Vẽ Đồ Thị |
( căn bậc hai của x+4+x^2)(12) |
|
30671 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của y-4-2*(2 căn bậc hai của y-4)+2^2 |
|
30672 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2-7x+12)(2x^2-x-1)=0 |
|
30673 |
Vẽ Đồ Thị |
(0,0) , (-10,5) , (1,-5) |
|
30674 |
Vẽ Đồ Thị |
(0,2) |
|
30675 |
Vẽ Đồ Thị |
(0,3) , (0,-12) , (0,11) |
|
30676 |
Vẽ Đồ Thị |
(0-7) slope=3 |
|
30677 |
Vẽ Đồ Thị |
(-1,-2) , (1,0) , (2,1) |
|
30678 |
Vẽ Đồ Thị |
(10)=-z^2+7z-4 |
|
30679 |
Vẽ Đồ Thị |
(1x,37y) , (1x,2y) |
|
30680 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(5x+4)=1 |
|
30681 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(5x+8)=4 |
|
30682 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(5x-2)=24 |
|
30683 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(5x-3)=8 |
|
30684 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(5x-7)=12 |
|
30685 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(5x-9)=14 |
|
30686 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(6x-5)=11 |
|
30687 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(6x-7)=0 |
|
30688 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(7x-2)=4 |
|
30689 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(7x-5)=12 |
|
30690 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(7x-8)=15 |
|
30691 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(8x-3)=11 |
|
30692 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(9x)=2925 |
|
30693 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(9x+17)=4x^2-10x+56 |
|
30694 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x(2x+9)=5 |
|
30695 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2-4x-13=7 |
|
30696 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9650=x^2-8x+62 |
|
30697 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9-x(2x-8)=2-3x |
|
30698 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x(x-2)=0 |
|
30699 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x-18=3x |
|
30700 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2-7x=0 |
|