48101 |
Chứng mình Đẳng Thức |
tan(theta)^2cos(theta)^2=1/(csc(theta)^2) |
|
48102 |
Tìm Các Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Cạnh Tam Giác |
sin(x)=4/5 , cos(x)=3/5 |
, |
48103 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
1000 độ |
|
48104 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(sec(theta)^2-1)/(sec(theta)^2)=sin(theta)^2 |
|
48105 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
2csc(2x) |
|
48106 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
82 độ |
|
48107 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
( căn bậc hai của 3)/3 |
|
48108 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-5,pi/4) |
|
48109 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(0,- căn bậc hai của 3) |
|
48110 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-4x^2-4x+8 |
|
48111 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-( căn bậc hai của 3)/2 |
|
48112 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3-2=0 |
|
48113 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
cos(2x)-sin(2x) |
|
48114 |
Nhân |
5*180 |
|
48115 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-144 độ |
|
48116 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
107 độ |
|
48117 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(cos(theta))(csc(theta))=cot(theta) |
|
48118 |
Chứng mình Đẳng Thức |
1-tan(x)tan(y)=(cos(x+y))/(cos(x)cos(y)) |
|
48119 |
Chứng mình Đẳng Thức |
csc(theta)-cos(theta)cot(theta)=sin(theta) |
|
48120 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
-1+i căn bậc hai của 3 |
|
48121 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-200 độ |
|
48122 |
Giải Tam Giác |
tri{4}{}{}{}{3}{} |
|
48123 |
Giải n |
9^(3n+2)=81^(-3n) |
|
48124 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(theta)=8/17 |
|
48125 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(csc(theta)-1)(csc(theta)+1)=cot(theta)^2 |
|
48126 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(cos(x))(tan(x))(csc(x))=1 |
|
48127 |
Chứng mình Đẳng Thức |
13sec(theta)sin(theta)=13cot(theta)tan(theta)^2 |
|
48128 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
6(cos(330 độ )+isin(330 độ )) |
|
48129 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
4(cos(120 độ )+isin(120 độ )) |
|
48130 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
2(cos(45 độ )+isin(45 độ )) |
|
48131 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(4,90 độ ) |
|
48132 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(7,120 độ ) |
|
48133 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(9,120 độ ) |
|
48134 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
theta=(23pi)/20 |
|
48135 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
177 độ |
|
48136 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cos(theta)=-2/3 |
|
48137 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
sin(90 độ -theta) |
|
48138 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
3(cos(30 độ )+isin(30 độ )) |
|
48139 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
134 độ |
|
48140 |
Chứng mình Đẳng Thức |
1/(1-sin(theta))+1/(1+sin(theta))=2cos(theta)^2 |
|
48141 |
Chứng mình Đẳng Thức |
9(cot(theta)^2)/(csc(theta))sec(theta)^2=9tan(theta)cos(theta)csc(theta)^2 |
|
48142 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sec(x)^2-tan(x)^2=tan(x)cot(x) |
|
48143 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
(-7,24) |
|
48144 |
Nhân |
180*2 |
|
48145 |
Tìm Phần Bù |
(2pi)/5 |
|
48146 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(theta)=15/17 |
|
48147 |
Giải Tam Giác |
tri{12}{}{}{}{5}{90} |
|
48148 |
Giải Tam Giác |
tri{15}{}{}{}{8}{90} |
|
48149 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
theta=(8pi)/9 |
|
48150 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
4(cos(60 độ )+isin(60 độ )) |
|
48151 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
4(cos(30 độ )+isin(30 độ )) |
|
48152 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-142 độ |
|
48153 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
104 độ |
|
48154 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
theta=300 độ |
|
48155 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cos(theta_1)=-13/30 |
|
48156 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=cos(x+1) |
|
48157 |
Giải t |
140=(165-70)e^(-0.046(t))+70 |
|
48158 |
Giải y |
cos(21 độ )=9/y |
|
48159 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
(5(cos(80 độ )+isin(80 độ )))^3 |
|
48160 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
(5(cos(30 độ )+isin(30 độ )))^4 |
|
48161 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
z=4(cos(120 độ )+isin(120 độ )) |
|
48162 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(theta)=3/4 |
|
48163 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
theta=310 độ |
|
48164 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
theta=100 độ |
|
48165 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sec(theta)=5/3 |
|
48166 |
Giải Tam Giác |
tri{6}{}{}{}{8}{90} |
|
48167 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
theta=35 độ |
|
48168 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
128 độ |
|
48169 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
243 độ |
|
48170 |
Rút gọn |
(12,-5)*(5,6) |
|
48171 |
Giải Tam Giác |
tri{}{}{9}{}{5}{90} |
|
48172 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cos(theta)-tan(theta)cos(theta)=0 |
|
48173 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
sin(theta)=1 |
|
48174 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
192 độ |
|
48175 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
101 độ |
|
48176 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
theta=270 độ |
|
48177 |
Tìm Bậc |
theta=(29pi)/15 |
|
48178 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
sin(theta)=1/2 |
|
48179 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
theta=(9pi)/5 |
|
48180 |
Phân Tích Nhân Tử |
sin(theta)^2-2sin(theta)-3 |
|
48181 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=3cot(x) |
|
48182 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=4sin(x) |
|
48183 |
Giải A |
cos(A)=-0.39 |
|
48184 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+3xy+3x^3+y |
|
48185 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
theta=(29pi)/15 |
|
48186 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
(3pi)/5 |
|
48187 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
theta=228 độ |
|
48188 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
222 độ |
|
48189 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-5 độ |
|
48190 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=3sin(2x) |
|
48191 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=3cos(x) |
|
48192 |
Giải Tam Giác |
tri{33.2}{}{}{61}{}{90} |
|
48193 |
Giải b |
pi/2=(2pi)/b |
|
48194 |
Giải v |
v=9i-12j |
|
48195 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
sec(x)=2 |
|
48196 |
Giải Tam Giác |
tri{15}{}{17}{}{8}{90} |
|
48197 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(theta_1)=-13/85 |
|
48198 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2tan(3x-pi) |
|
48199 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=4sin(8theta) |
|
48200 |
Giải y |
căn bậc hai của y=2-y |
|