48201 |
Giải z |
z=(-5 căn bậc hai của 3)/2+5/2i |
|
48202 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2sin(theta)cos(theta)+cos(theta)=0 |
|
48203 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=9/(5x+10) |
|
48204 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = căn bậc chín của x-2 |
|
48205 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(- căn bậc hai của 3,3) |
|
48206 |
Giải Tam Giác |
tri{7}{}{25}{}{24}{} |
|
48207 |
Giải Tam Giác |
tri{40}{}{41}{}{9}{} |
|
48208 |
Giải Tam Giác |
tri{3}{}{}{}{2}{90} |
|
48209 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sec(theta)=12/5 |
|
48210 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 128 |
|
48211 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=5sin(x) |
|
48212 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(sin(theta)+cos(theta))^2 |
|
48213 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=( căn bậc hai của x)/(x^2-17x+72) |
|
48214 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
3sin(2x-1)+4 |
|
48215 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-3,-6) |
|
48216 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(theta)=5/6 |
|
48217 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(theta_1)=-24/25 |
|
48218 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=-2sin(3theta) |
|
48219 |
Giải Tam Giác |
tri{12}{}{20}{}{16}{} |
|
48220 |
Giải Tam Giác |
tri{12}{}{15}{}{9}{} |
|
48221 |
Giải Tam Giác |
tri{7}{}{}{}{5}{90} |
|
48222 |
Giải Tam Giác |
tri{}{30}{}{60}{1}{90} |
|
48223 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2cos(x) |
|
48224 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
cos(90 độ -theta) |
|
48225 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
5cos(pix) |
|
48226 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2+11x-20 |
|
48227 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cot(theta)=-4/5 |
|
48228 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
tan(theta)=-4/3 |
|
48229 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(t)=-2cos(3t) |
|
48230 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-3sin(x-pi)+2 |
|
48231 |
Giải Tam Giác |
tri{}{}{7}{}{3}{90} |
|
48232 |
Giải Tam Giác |
tri{24}{}{26}{}{10}{} |
|
48233 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=4cot(3x) |
|
48234 |
Xác định nếu Đúng |
cos(pi/8)=cos((pi/4)/2) |
|
48235 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
95 độ 3'55'' |
|
48236 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
tan(theta)=( căn bậc hai của 3)/3 |
|
48237 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
sec((5theta)/4)=2 |
|
48238 |
Giải r |
s=rtheta |
|
48239 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=tan((3pi)/4theta) |
|
48240 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
8cos(5pix+(3pi)/2)-9 |
|
48241 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
55.27 độ |
|
48242 |
Phân Tích Nhân Tử |
24x^2-119x-48 |
|
48243 |
Tìm Bậc |
sin(theta)=4/5 |
|
48244 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
sin(theta)=12/13 |
|
48245 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(theta)=3/8 |
|
48246 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(theta_1)=-10/13 |
|
48247 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(5, căn bậc hai của 11) |
|
48248 |
Giải Tam Giác |
tri{3}{}{4}{}{5}{} |
|
48249 |
Giải Tam Giác |
tri{6}{}{7}{}{}{90} |
|
48250 |
Giải Tam Giác |
tri{5}{30}{}{60}{}{90} |
|
48251 |
Giải Tam Giác |
tri{}{}{8}{}{3}{90} |
|
48252 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2-9y^2=900 |
|
48253 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
sin(arctan(u)+arcsin(v)) |
|
48254 |
Giải b |
cos(b)=0.3125 |
|
48255 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4=4 |
|
48256 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
tan(x)=-1 |
|
48257 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-12,12) |
|
48258 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(t)=2sin(t) |
|
48259 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
h(x)=-3cos(pix+2)-6 |
|
48260 |
Tìm Bậc |
sec(theta)=-2 |
|
48261 |
Phân Tích Nhân Tử |
sec(theta)^2-1 |
|
48262 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
theta=-(3pi)/4 |
|
48263 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(theta)=8/9 |
|
48264 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(theta)=-1/4 |
|
48265 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
tan(theta)=-5/12 |
|
48266 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(theta_1)=3/5 |
|
48267 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=3cos(x-pi) |
|
48268 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-3cos(x) |
|
48269 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-2sin(x) |
|
48270 |
Giải Tam Giác |
tri{}{}{5}{}{2}{90} |
|
48271 |
Giải Tam Giác |
tri{}{30}{12}{60}{}{90} |
|
48272 |
Giải Tam Giác |
tri{56}{}{65}{}{33}{} |
|
48273 |
Giải Tam Giác |
tri{8}{}{10}{}{}{90} |
|
48274 |
Giải Tam Giác |
tri{12}{}{}{}{9}{} |
|
48275 |
Giải Tam Giác |
tri{30}{}{34}{}{16}{} |
|
48276 |
Giải Tam Giác |
tri{3}{30}{}{60}{}{90} |
|
48277 |
Giải Tam Giác |
tri{8}{45}{}{45}{}{90} |
|
48278 |
Tìm Góc Bù |
35 độ |
|
48279 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
F(x)=-4cos(2x) |
|
48280 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
cos(x-pi/2) |
|
48281 |
Tìm hàm ngược |
y=arcsin(3x) |
|
48282 |
Giải y |
5.66/y+5.5/(4y)=4 |
|
48283 |
Giải y |
y=arctan(7/2) |
|
48284 |
Giải b |
(9.9sin(86.1 độ ))/11.2=sin(b) |
|
48285 |
Giải b |
(2pi)/b=pi |
|
48286 |
Giải m |
sin((pi/6)/2)=1/m |
|
48287 |
Giải A |
căn bậc hai của 2sin(A)-1=0 |
|
48288 |
Giải a |
a^2+24^2=26^2 |
|
48289 |
Giải a |
a^2+16^2=20^2 |
|
48290 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=2tan(x/2) |
|
48291 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
5sin(4x-2)-3 |
|
48292 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(5,(2pi)/3) |
|
48293 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
g(x)=2cos(7x+5)+1 |
|
48294 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(t)=-2sin(t-(2pi)/3) |
|
48295 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=2cos(3x+pi) |
|
48296 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
theta=(5pi)/3 |
|
48297 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
1-cos(12x) |
|
48298 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
sin(theta)=( căn bậc hai của 7)/4 , cos(theta)=3/4 |
, |
48299 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
(( căn bậc hai của 2)/2,-( căn bậc hai của 2)/2) |
|
48300 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
(5,-12) |
|