48301 |
Giải Tam Giác |
tri{20}{}{25}{}{15}{} |
|
48302 |
Giải Tam Giác |
tri{5}{}{7}{}{}{90} |
|
48303 |
Giải Tam Giác |
tri{}{30}{}{60}{10}{90} |
|
48304 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(2, căn bậc hai của 3) |
|
48305 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(20,48) |
|
48306 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
270 độ |
|
48307 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
180 độ |
|
48308 |
Tìm Các Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Cạnh Tam Giác |
theta=-(3pi)/4 |
|
48309 |
Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây |
278.24 độ |
|
48310 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=tan(2theta) |
|
48311 |
Giải A |
tan(A)=73.7/39.4 |
|
48312 |
Giải a |
cos(2a)=1/4 |
|
48313 |
Giải r |
173=pi(r)^2 |
|
48314 |
Giải t |
0.4=cos(2pit) |
|
48315 |
Giải y |
3/2arccos(y/8)=pi |
|
48316 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-(3 căn bậc hai của 2)/2,(3 căn bậc hai của 2)/2) |
|
48317 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(6 căn bậc hai của 3,6) |
|
48318 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(5,pi/6) |
|
48319 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(4,pi) |
|
48320 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(4,pi/2) |
|
48321 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(4,(2pi)/3) |
|
48322 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-2,7) |
|
48323 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
sin(arctan(w)) |
|
48324 |
Tìm Tập Xác Định |
cot(theta)=cos(theta)csc(theta) |
|
48325 |
Tìm Tập Xác Định |
y=1/(sin(x)) |
|
48326 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
4sin(2x) |
|
48327 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
t=atan(theta) , căn bậc hai của 1/(t^2+a^2) |
, |
48328 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(35/37,-12/37) |
|
48329 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=-6sin(3pix+4)-2 |
|
48330 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=7cos(x) |
|
48331 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
(7/25,-24/25) |
|
48332 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
(-10,24) |
|
48333 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
tan(theta)^2 |
|
48334 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
1-2sin(2theta)^2 |
|
48335 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
8/30 |
|
48336 |
Xác định Phương Trình Cực |
z=(-5 căn bậc hai của 3)/2+5/2i |
|
48337 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=sin(x) |
|
48338 |
Tìm Góc Bù |
98 độ |
|
48339 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
theta=pi/2 |
|
48340 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
căn bậc hai của 2 |
|
48341 |
Giải Tam Giác |
tri{}{60}{}{30}{}{90} |
|
48342 |
Giải Tam Giác |
tri{}{45}{10}{45}{}{90} |
|
48343 |
Giải Tam Giác |
tri{}{30}{18}{60}{}{90} |
|
48344 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-2y=0 , x^2+y^2=125 |
, |
48345 |
Giải Tam Giác |
tri{7}{}{}{}{3}{90} |
|
48346 |
Giải Tam Giác |
tri{12}{}{37}{}{35}{} |
|
48347 |
Giải Tam Giác |
tri{24}{}{25}{}{}{90} |
|
48348 |
Giải Tam Giác |
tri{24}{}{25}{}{7}{90} |
|
48349 |
Giải Tam Giác |
tri{9}{}{6}{}{14}{} |
|
48350 |
Rút gọn/Tối Giản |
căn bậc hai của ((1-cos(theta))(1+cos(theta)))/(cos(theta)^2) |
|
48351 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x+14)^2+(y+8)^2=121 |
|
48352 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-12x+6y-19=0 |
|
48353 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
p=(( căn bậc hai của 3)/2,-1/2) |
|
48354 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(3, căn bậc hai của 3) |
|
48355 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-1, căn bậc hai của 3) |
|
48356 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
sin(x)+cos(2x)=1 |
|
48357 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
38 độ 25' |
|
48358 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
42 độ 40' |
|
48359 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
82 độ 15' |
|
48360 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
3.1((5pi)/3) |
|
48361 |
Giải y |
căn bậc hai của 1/2y+7=5 |
|
48362 |
Giải y |
(3/5)^2+y^2=1 |
|
48363 |
Giải t |
t=-100 độ |
|
48364 |
Giải s |
tan(s)=( căn bậc hai của 3)/3 |
|
48365 |
Giải b |
b/(sin(88.1 độ ))=648/(sin(0.8 độ )) |
|
48366 |
Giải c |
21^2+20^2=c^2 |
|
48367 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
( căn bậc hai của 7,3) |
|
48368 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(5 căn bậc hai của 3,15) |
|
48369 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(3,(5pi)/3) |
|
48370 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(2,-pi/4) |
|
48371 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-2,pi/6) |
|
48372 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-15,5 căn bậc hai của 3) |
|
48373 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=tan(x) |
|
48374 |
Tìm Đỉnh |
y=-1/4x^2+4x-19 |
|
48375 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(20,48) |
|
48376 |
Xác định Phương Trình Cực |
z=3-3i |
|
48377 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=2/(1-cos(theta)) |
|
48378 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(t)=1/2sin(3t) |
|
48379 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(t)=3(sin(t-pi/4)-4) |
|
48380 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=-1/2sin(3x-2pi) |
|
48381 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(t)=5tan(2t) |
|
48382 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=2cos(pix) |
|
48383 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
h(x)=5sin(4x-2)-3 |
|
48384 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 18 của 324=2 |
|
48385 |
Tìm Bậc |
theta=300 độ |
|
48386 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
sin(2x) |
|
48387 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
cos(theta)-tan(theta)cos(theta)=0 |
|
48388 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
sin(theta)=-3/5 |
|
48389 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
(sin(theta))/(1+sin(theta))-(sin(theta))/(1-sin(theta)) |
|
48390 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
(-15,8) |
|
48391 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-3x-5 |
|
48392 |
Giải Tam Giác |
tri{8}{}{9}{}{}{90} |
|
48393 |
Giải Tam Giác |
tri{9}{}{}{}{6}{90} |
|
48394 |
Giải Tam Giác |
tri{21}{}{29}{}{20}{} |
|
48395 |
Giải Tam Giác |
tri(23)()()()(34 độ )(90 độ ) |
|
48396 |
Giải Tam Giác |
tri{20}{}{29}{}{21}{} |
|
48397 |
Giải Tam Giác |
tri{15}{}{25}{}{20}{} |
|
48398 |
Giải Tam Giác |
tri{7}{}{9}{}{}{90} |
|
48399 |
Giải Tam Giác |
tri(6 căn bậc hai của 3)(30)()(60)()(90) |
|
48400 |
Giải Tam Giác |
tri{}{45}{9}{45}{}{90} |
|