48401 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 130 |
|
48402 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 289 |
|
48403 |
Tìm Phần Bù |
54 độ |
|
48404 |
Tìm Bậc |
45 độ |
|
48405 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(2, căn bậc hai của 2) |
|
48406 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(5,- căn bậc hai của 11) |
|
48407 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3cot(2x) |
|
48408 |
Rút gọn/Tối Giản |
(cos(theta))/(sin(theta))+(sin(theta))/(cos(theta)) |
|
48409 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+10x+12y-39=0 |
|
48410 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-4)^2+y^2=49 |
|
48411 |
Tìm Đường Chuẩn |
(y-3)^2=20(x+1) |
|
48412 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
sec(x)(2cos(x)- căn bậc hai của 2)=0 |
|
48413 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
46 độ 20' |
|
48414 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
149 độ 20' |
|
48415 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
23 độ 20'48'' |
|
48416 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
P=(-1/2,( căn bậc hai của 3)/2) |
|
48417 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
-4sin(2x-7)+3 |
|
48418 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
tan(2theta) |
|
48419 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = logarit của x^2-12x+27 |
|
48420 |
Đơn Giản Phân Số |
135/180 |
|
48421 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=tan(3theta) |
|
48422 |
Giải h |
90=8 căn bậc hai của h |
|
48423 |
Giải H |
15.2/(sin(H))=12.0/(sin(50 độ )) |
|
48424 |
Giải C |
(9.9)^2=(8.4)^2+(8.7)^2-2*8.4*8.7cos(C) |
|
48425 |
Giải b |
căn bậc hai của 3=69/b |
|
48426 |
Giải b |
21^2+b^2=29^2 |
|
48427 |
Giải b |
(2pi)/b=0.25 |
|
48428 |
Giải b |
(2pi)/b=(4pi)/3 |
|
48429 |
Giải t |
cos(pi/2t)=-1/2 |
|
48430 |
Giải s |
sin(s)=-1/2 |
|
48431 |
Giải T |
h=2pir^2+pirT |
|
48432 |
Giải t |
500=100e^(0.04t) |
|
48433 |
Giải w |
2pi=(2pi)/w |
|
48434 |
Giải y |
y=cos(arcsin(5/9)) |
|
48435 |
Giải y |
(-24/25)^2+y^2=1 |
|
48436 |
Giải y |
6/5arccos(y/4)=pi |
|
48437 |
Giải y |
sin(44 độ )=y/17 |
|
48438 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
( căn bậc hai của 2(cos(10 độ )+isin(10 độ )))^6 |
|
48439 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
10x^2-10x=4x^2-3x+10 |
|
48440 |
Tìm Bậc |
-20 độ |
|
48441 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=sec(x) |
|
48442 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
theta=pi/2 |
|
48443 |
Tìm Đỉnh |
y=3/4x^2-6x+15 |
|
48444 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(3, căn bậc hai của 3) |
|
48445 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(5, căn bậc hai của 11) |
|
48446 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
( căn bậc hai của 11,-5) |
|
48447 |
Xác định nếu Đúng |
-----(pi/3)sin(pi/6)=1/2(sin(pi/2)-sin(pi/6)) |
|
48448 |
Giải trên Khoảng |
4cos(x)^2+2cos(x)-2 căn bậc hai của 2cos(x) = căn bậc hai của 2 , [0,2pi) |
, |
48449 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=2sec(2x+3) |
|
48450 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=1/2tan(2x+5) |
|
48451 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(t)=sin(pi)(t-3)+4 |
|
48452 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=9cos(x) |
|
48453 |
Giải Tam Giác |
tri{}{45}{}{45}{5}{90} |
|
48454 |
Giải Tam Giác |
tri()(45)(6 căn bậc hai của 2)(45)()(90) |
|
48455 |
Giải Tam Giác |
tri{4}{45}{}{45}{}{90} |
|
48456 |
Giải Tam Giác |
tri{18}{}{30}{}{24}{} |
|
48457 |
Giải Tam Giác |
tri{12}{}{15}{}{9}{90} |
|
48458 |
Giải Tam Giác |
tri{9}{}{41}{}{40}{} |
|
48459 |
Giải Tam Giác |
tri{9}{}{10}{}{}{90} |
|
48460 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
150 độ |
|
48461 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
theta=(7pi)/4 |
|
48462 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 361 |
|
48463 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
x^3-2=0 |
|
48464 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
x^2=4i |
|
48465 |
Tìm Phần Bù |
53 độ |
|
48466 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
((2+2i)^5(-3+3i)^3)/(( căn bậc hai của 3+i)^10) |
|
48467 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 56 |
|
48468 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 82 |
|
48469 |
Tìm Phần Bù |
33 độ |
|
48470 |
Tìm Phần Bù |
17 độ |
|
48471 |
Tìm Phần Bù |
29 độ |
|
48472 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
cos(theta)-tan(theta)cos(theta)=0 |
|
48473 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3-4i)/(5+3i) |
|
48474 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
căn bậc ba của -1+i căn bậc hai của 3 |
|
48475 |
Chia |
(-4/7)/(( căn bậc hai của 33)/7) |
|
48476 |
Rút gọn/Tối Giản |
sin(x)(csc(x)-cot(x)cos(x)) |
|
48477 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-10)^2+(y-8)^2=256 |
|
48478 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-4x+12y+15=0 |
|
48479 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-5,-9) |
|
48480 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(20,-15) |
|
48481 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
((2 căn bậc hai của 2)/3,-1/3) |
|
48482 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x^2+4y^2+12x-8y-32=0 |
|
48483 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y^2+8y+4x+36=0 |
|
48484 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2+22x+14y-55=0 |
|
48485 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
6x^4-x^3+3x^2-15x-25=0 |
|
48486 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2sin(theta)cos(theta)+cos(theta)=0 |
|
48487 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=cot(x) |
|
48488 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(35/37,-12/37) |
|
48489 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
4 căn bậc hai của 3-4i |
|
48490 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-2,- căn bậc hai của 5) |
|
48491 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
p=(( căn bậc hai của 3)/2,-1/2) |
|
48492 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-7,-8) |
|
48493 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-5,-9) |
|
48494 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(5,- căn bậc hai của 11) |
|
48495 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
0<=x<2pi |
|
48496 |
Giải Hệ chứa @WORD |
căn bậc hai của 2sin(x)+ căn bậc hai của 2cos(x)>0 |
|
48497 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
21 độ 20' |
|
48498 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
29 độ 50' |
|
48499 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
27 độ 30' |
|
48500 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
19 độ 19' |
|