48601 |
Giải r |
24pi=r(pi/4) |
|
48602 |
Giải m |
1/m=(m-34)/(2m^2) |
|
48603 |
Giải j |
7j^2+2j-9=0 |
|
48604 |
Giải c |
9^2+40^2=c^2 |
|
48605 |
Giải c |
21^2+28^2=c^2 |
|
48606 |
Giải b |
8^2+b^2=9^2 |
|
48607 |
Giải b |
9^2+b^2=41^2 |
|
48608 |
Giải a |
sec(2a)=5.5 |
|
48609 |
Giải b |
(2pi)/b=25/2 |
|
48610 |
Giải s |
cos(s)=1/2 |
|
48611 |
Giải t |
0.75=cos(2pit) |
|
48612 |
Giải t |
1000=20(2)^t |
|
48613 |
Giải t |
10000=22500*10^(-t/12) |
|
48614 |
Giải r |
rcos(theta)=4 |
|
48615 |
Giải r |
rsin(theta)=2 |
|
48616 |
Giải t |
462(t)=13t^2-73t |
|
48617 |
Giải t |
-4cos(t)=-3 |
|
48618 |
Giải t |
150=-16t^2+118t+4 |
|
48619 |
Giải t |
V=cos(2pit) |
|
48620 |
Giải v |
v=-10i+24j |
|
48621 |
Giải y |
y=5tan(54 độ ) |
|
48622 |
Giải y |
y = cộng hoặc trừ ( căn bậc hai của 5)/3 |
|
48623 |
Giải y |
13^y=21 |
|
48624 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4+8=0 |
|
48625 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
sin(x)^2-cos(x)^2=0 |
|
48626 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
38 độ 11' |
|
48627 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
313 độ 44'+271 độ 56' |
|
48628 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
45 độ 30' |
|
48629 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
16 độ 55' |
|
48630 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
30 độ 44' |
|
48631 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
23 độ 50' |
|
48632 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
85 độ 47' |
|
48633 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
90 độ -1 độ 42' |
|
48634 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
58 độ 20' |
|
48635 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
62 độ 18'+21 độ 41' |
|
48636 |
Tìm Các Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Cạnh Tam Giác |
theta=300 độ |
|
48637 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
1 độ 1'1'' |
|
48638 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
121 độ 22'36'' |
|
48639 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-2,6) |
|
48640 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(2, căn bậc hai của 5) |
|
48641 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
( căn bậc hai của 5,-2) |
|
48642 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(- căn bậc hai của 7,3) |
|
48643 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(8/17,-15/17) |
|
48644 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
-5sin(7t-1) |
|
48645 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
4tan(x)+9 |
|
48646 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
3cos(1/3t-(5pi)/6) |
|
48647 |
Vẽ Đồ Thị |
theta=pi/2 |
|
48648 |
Vẽ Đồ Thị |
pi/4 |
|
48649 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
-sin(8x-3)+5 |
|
48650 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
1/3cos(72x+90) |
|
48651 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
-100sin(50t-20) |
|
48652 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
10sin(pi/6x-pi)+34 |
|
48653 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
2cos(2t-pi/4)+1 |
|
48654 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
2sin(1/2x) |
|
48655 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
( căn bậc hai của 2(cos(15 độ )+isin(15 độ )))^6 |
|
48656 |
Tìm Số Cách |
2 chọn 0 |
|
48657 |
Tìm Phương Trình của Đường Tròn |
theta=(4pi)/3 |
|
48658 |
Tìm Tiêu Điểm |
(y^2)/25-(x^2)/36=1 |
|
48659 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/256+(y^2)/400=1 |
|
48660 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
g(x)=2x^5-7x^3+4x |
|
48661 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=1-x^3 |
|
48662 |
Tìm Bậc |
theta=120 độ |
|
48663 |
Tìm Bậc |
theta=(3pi)/5 |
|
48664 |
Tìm Bậc |
theta=(133pi)/72 |
|
48665 |
Tìm Bậc |
sec(theta)=- căn bậc hai của 2 |
|
48666 |
Tìm Bậc |
sin(theta)=1/4 |
|
48667 |
Tìm Bậc |
sin(theta)=3/4 |
|
48668 |
Tìm Đỉnh |
x=1/36y^2 |
|
48669 |
Giải Tam Giác |
a=11 , b=12 , c=17 |
, , |
48670 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=1/2sin(3theta) |
|
48671 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-( căn bậc hai của 5)/3 |
|
48672 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2x^2-3x+1 |
|
48673 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
F(X)=-sin(2x)+cos(x) |
|
48674 |
Cộng |
180+90 |
|
48675 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
sin(a+b) , a=-3/5 , b=-5/13 |
, , |
48676 |
Ước tính Hàm Số |
f(2n)=(6+4(2n))/(5+2n) |
|
48677 |
Giải trên Khoảng |
cos(2x)=1/2[0,2pi) |
|
48678 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(5,- căn bậc hai của 11) |
|
48679 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(-20,21) |
|
48680 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(9,3) |
|
48681 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(-( căn bậc hai của 21)/5,-2/5) |
|
48682 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(- căn bậc hai của 5,2) |
|
48683 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(- căn bậc hai của 5,-2) |
|
48684 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(-40/41,-9/41) |
|
48685 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(35/37,12/37) |
|
48686 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=-2sin(3pitheta) |
|
48687 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=3cos(theta/2) |
|
48688 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=3cos(2x)+2 |
|
48689 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=5tan(2x-pi) |
|
48690 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=7cos(x+3) |
|
48691 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(t)=1/3sec(pit) |
|
48692 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
g(x)=4cos(2x-pi)-2 |
|
48693 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=(x+7)^2-1 |
|
48694 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
z=12-9i |
|
48695 |
Xác định nếu Đúng |
logarit của 30 = logarit của 2*3*5 |
|
48696 |
Xác định nếu Đúng |
cos(47 độ )^2=(1+cos(94 độ ))/2 |
|
48697 |
Xác định nếu Đúng |
cos(pi/4)cos(pi/6)=1/2(cos(pi/12)+cos((5pi)/12)) |
|
48698 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=3/(1+cos(theta)) |
|
48699 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=7sin(x) |
|
48700 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=4x+5 |
|