Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
48701 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=40/(1+15e^(2.1x))
48702 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=3cos(2x)+1
48703 Giải Tam Giác tri{10}{}{}{}{10}{90}
48704 Giải Tam Giác tri{11}{}{}{80}{}{54}
48705 Giải Tam Giác tri{10}{}{}{}{7}{90}
48706 Giải Tam Giác tri{10}{}{26}{}{24}{}
48707 Giải Tam Giác tri()(45)(9 căn bậc hai của 2)(45)()(90)
48708 Giải Tam Giác tri()(30 độ )(12)(60 độ )()(90 độ )
48709 Giải Tam Giác tri{}{}{9}{}{6}{90}
48710 Giải Tam Giác tri{}{}{9}{}{7}{90}
48711 Giải Tam Giác tri{}{20}{}{}{3}{90}
48712 Giải Tam Giác tri{}{30}{8}{}{}{90}
48713 Giải Tam Giác tri()(30)(2 căn bậc hai của 3)(60)()(90)
48714 Giải Tam Giác tri{}{}{7}{}{5}{}
48715 Giải Tam Giác tri{}{}{5}{35}{}{90}
48716 Giải Tam Giác tri{}{}{4}{70}{}{90}
48717 Giải Tam Giác tri{}{}{41}{}{9}{90}
48718 Giải Tam Giác tri{}{}{10}{}{9}{90}
48719 Giải Tam Giác tri{5}{}{12}{}{13}{}
48720 Giải Tam Giác tri{5}{}{}{}{4}{90}
48721 Giải Tam Giác tri{5}{}{}{}{12}{90}
48722 Giải Tam Giác tri{5}{}{10}{}{}{90}
48723 Giải Tam Giác tri{4}{}{9}{}{}{}
48724 Giải Tam Giác tri{4}{60}{}{30}{}{90}
48725 Giải Tam Giác tri(8)()( căn bậc hai của 80)()()(90 độ )
48726 Giải Tam Giác tri{7}{}{}{}{24}{90}
48727 Giải Tam Giác tri{2.7}{}{}{}{1.1}{90}
48728 Giải Tam Giác tri{2}{}{}{}{3}{90}
48729 Giải Tam Giác tri{16}{}{20}{}{12}{}
48730 Giải Tam Giác tri(12)()(13)()(5)(90 độ )
48731 Giải Tam Giác tri{28}{}{53}{}{45}{}
48732 Giải Tam Giác tri(3 căn bậc hai của 3)(30)()(60)()(90)
48733 Giải Tam Giác tri{36}{}{39}{}{15}{}
48734 Giải Tam Giác tri{3}{}{4}{}{}{}
48735 Giải Tam Giác tri(33.2)()()(61 độ )()(90 độ )
48736 Giải Tam Giác tri{9}{}{15}{}{12}{90}
48737 Giải Tam Giác tri{9}{}{41}{}{40}{90}
48738 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (-5,-3)
48739 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (-20/29,21/29)
48740 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (( căn bậc hai của 2)/5,( căn bậc hai của 23)/5)
48741 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sin(theta)=-( căn bậc hai của 2)/2
48742 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sin(theta)=15/17
48743 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác cos(theta)=12/13
48744 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sin(x)=1/2
48745 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sin(theta)=2/3
48746 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sin(x)cos(x)=1/4
48747 Quy đổi sang Phần Trăm 6/30
48748 Quy đổi sang Phần Trăm 7/30
48749 Quy đổi sang Phần Trăm 4/54
48750 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sin(theta)^2(1+cot(theta)^2)=1
48751 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sin(theta)=6/7
48752 Xác định nếu Hữu Tỷ căn bậc hai của 34
48753 Tìm hàm ngược arctan( căn bậc hai của 3)
48754 Tìm Sin với Điểm Đã Cho (-4,-1)
48755 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu y=3cos(2theta)
48756 Tìm Sin với Điểm Đã Cho ( căn bậc hai của 11,-5)
48757 Tìm Sin với Điểm Đã Cho (- căn bậc hai của 5,-2)
48758 Tìm Sin với Điểm Đã Cho (- căn bậc hai của 7,3)
48759 Tìm Sin với Điểm Đã Cho (( căn bậc hai của 13)/7,6/7)
48760 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2+6x+10=0
48761 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) -(x+1)^2-4=0
48762 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=csc(x)
48763 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=sec(x)
48764 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=9cos(x)
48765 Tìm Góc Bù 105 độ
48766 Tìm Góc Bù 44 độ
48767 Tìm Góc Bù 315 độ
48768 Tìm Góc Bù -pi/3
48769 Tìm Góc Bù pi/14
48770 Tìm Góc Bù pi/11
48771 Đơn Giản Phân Số -( căn bậc hai của 2)/2
48772 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản căn bậc hai của 119
48773 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản căn bậc hai của 81
48774 Tìm Phần Bù 61 độ
48775 Viết ở Dạng Tổng Quát ( căn bậc hai của 13-i)^6
48776 Viết ở Dạng Tổng Quát ( căn bậc hai của 2+i căn bậc hai của 2)^3
48777 Viết ở Dạng Tổng Quát ( căn bậc hai của 3+i)^4
48778 Tìm Phần Bù 32 độ
48779 Tìm Phần Bù 37 độ
48780 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 315 độ
48781 Tìm Phần Bù pi/7
48782 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử sin(x)^2-cos(x)^2=0
48783 Viết ở Dạng Tổng Quát căn bậc ba của 27i
48784 Viết ở Dạng Tổng Quát (5+2i)/(4-8i)
48785 Viết ở Dạng Tổng Quát 2+2i căn bậc hai của 3
48786 Viết ở Dạng Tổng Quát 4 căn bậc hai của 3-4i
48787 Làm tròn đến Hàng Phần Mười 34.638
48788 Tìm Đạo Hàm - d/dx (5x^2-7 logarit tự nhiên của x)^2
48789 Tìm Độ Dốc theta=pi/2
48790 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên g(x) = log base 2 of x-2
48791 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=2csc(x/2)
48792 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=2cos(3x-1)
48793 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=2sec(1/2x)
48794 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x) = log base 2 of x+5
48795 Viết ở Dạng Tổng Quát 9=2y-y^2-6x-x^2
48796 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức 1-sin(theta)=2cos(theta)^2
48797 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức 3-3sin(theta)=2cos(theta)^2
48798 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức 4cot(x)+3=7
48799 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức csc(theta)=1/(sin(theta))
48800 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức sin(2theta)+sin(4theta)=0
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.