Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
48901 Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân 14 độ 19'
48902 Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân 47 độ 15'
48903 Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân 32 độ 51'
48904 Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân -39 độ 44'38''
48905 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha 10cos(6x-1)-4
48906 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha 2sin(theta)
48907 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha 3sin(2x)+4cos(2x)
48908 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha -1/2sin(3t-2pi)
48909 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha -1/2sin(4t-2pi)
48910 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha -1/2cos(2x-2pi)
48911 Vẽ Đồ Thị x^2+y^2=9
48912 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha 5tan(1/3x+pi/2)
48913 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha 4sin(1/3x)
48914 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha -5cos(x)
48915 Ước tính Hàm Số f(t-6)=|x+2|-15
48916 Tìm Tiêu Điểm (x^2)/12+(y^2)/16=1
48917 Tìm Tiêu Điểm (x^2)/12+(y^2)/9=1
48918 Tìm Tiêu Điểm (x^2)/121+y^2=1
48919 Tìm Tiêu Điểm (x^2)/36+(y^2)/81=1
48920 Tìm Tiêu Điểm 25x^2+16y^2-64y-336=0
48921 Tìm Tiêu Điểm 25x^2+9y^2+100x-125=0
48922 Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây 37.54 độ
48923 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị 3^x=5x-1
48924 Tìm Khoảng Biến Thiên F(x)=5cos(x)
48925 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị 0<=x<=2pi
48926 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc (4/5,y)
48927 Tìm Phương Trình của Đường Tròn theta=pi/2
48928 Tìm Khoảng Biến Thiên F(x)=2cos(x-3)
48929 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (3b)^(2/d)
48930 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai y=sin(1/2)(x-pi)
48931 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2+10x-107=-7
48932 Cộng b/a+1/b
48933 Cộng sin(x)+cos(x)
48934 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của căn bậc ba của x^12y
48935 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của (m^2n^3)^4
48936 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=-sin(2x)-sin(x)
48937 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số g của ( căn bậc hai của st^2)/(r^3)
48938 Phân Tích Nhân Tử 27x^4-x
48939 Phân Tích Nhân Tử 3x^4+12x^2+6x^3
48940 Tìm Bậc cot(theta)=- căn bậc hai của 3
48941 Tìm Bậc tan(theta)=2/3
48942 Tìm Bậc theta=( căn bậc hai của 3)/2
48943 Tìm Bậc theta=225 độ
48944 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2+x+4=0
48945 Tìm Góc Phần Tư (3,225 độ )
48946 Tìm Các Đỉnh (x^2)/64+(y^2)/49=1
48947 Tìm Góc Phần Tư (2,pi/6)
48948 Giải Tam Giác A=32 , a=19 , b=14 , ,
48949 Tìm Đỉnh y=1/6x^2+2x+11
48950 Tìm Đỉnh y^2+8y+4x+36=0
48951 Tìm Đỉnh y=2x^2-12x+5
48952 Giải Tam Giác a=5 , b=8 , c=70 , ,
48953 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=2x^2+x-15
48954 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác tan(52 độ 45')
48955 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sin(theta)=5/6 , cos(theta)=( căn bậc hai của 11)/6 ,
48956 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác 2cos(4theta)^2-1
48957 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác 2sin(x)^2cos(x)^2
48958 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác cot(theta)=cos(theta)csc(theta)
48959 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác cos(theta)=-( căn bậc hai của 3)/2
48960 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sin(theta)=1/6 , cos(theta)=( căn bậc hai của 35)/6 ,
48961 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sin(x+y)
48962 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sin((3pi)/2-theta)=-cos(theta)
48963 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sin(pi/12)
48964 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (-( căn bậc hai của 2)/2,-( căn bậc hai của 2)/2)
48965 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (sec(theta))/(csc(theta))=1
48966 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (0,2)
48967 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác 1/(1+sin(x))-1/(1-sin(x))
48968 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (1+tan(theta)^2)cos(theta)^2=1
48969 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (-7,-2)
48970 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác cos(theta)*csc(theta)=cot(theta)
48971 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác cos(x-pi/2)
48972 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) (x^2-4)(x^2+1)
48973 Giải trên Khoảng sin(x)=-1/2[0,2pi)
48974 Giải trên Khoảng 2sin(2x)-1=0 , [0,2pi) ,
48975 Giải trên Khoảng căn bậc hai của 3sec(theta)-2=0 , [0,2pi) ,
48976 Giải trên Khoảng căn bậc hai của 2cos(x)-1=0 , (0,2pi) ,
48977 Tìm Tang với Điểm Đã Cho (-1/( căn bậc hai của 17),4/( căn bậc hai của 17))
48978 Tìm Tang với Điểm Đã Cho ( căn bậc hai của 5,2)
48979 Tìm Tang với Điểm Đã Cho (( căn bậc hai của 77)/9,2/9)
48980 Tìm Tang với Điểm Đã Cho (2, căn bậc hai của 5)
48981 Xác định nếu Đúng sin(60 độ )=( căn bậc hai của 3)/2
48982 Xác định nếu Đúng cos(29 độ )^2=(1-cos(58 độ ))/2
48983 Xác định nếu Đúng tan(75 độ )=tan(30 độ )+tan(45 độ )
48984 Xác định nếu Đúng 2^2.5=-2(2.5)+11
48985 Xác định nếu Đúng ( căn bậc hai của 3)/2=34 1/2
48986 Xác định nếu Đúng (8^2+3^2)^2=(8^2-3^2)^2+(2*8*3)^2
48987 Xác định nếu Đúng sin(pi/4)=cos(pi/4)
48988 Xác định nếu Đúng sin(30 độ )=1/2
48989 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(t)=pisin(pit-pi)+pi
48990 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(x)=1/2cos(2x)
48991 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(x)=-1/2sin(4x-2pi)
48992 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(t)=40cos(80t+20)
48993 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha g(x)=cos((2pi)/3x)+1
48994 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha g(x)=8cos(5pix+(3pi)/2)-9
48995 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(x)=7cos(x)-4
48996 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(x)=7sin(8x)+3
48997 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(x)=-cos(pitheta)
48998 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(x)=-4sec(1/2x)
48999 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(x)=4sin(1/pix-2)+8
49000 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(x)=-4sin(2x+pi)-5
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.