48801 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cot(x/2)=0 |
|
48802 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cos(x)=1 |
|
48803 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cot(theta)=-1 |
|
48804 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3+1=0 |
|
48805 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3+64=0 |
|
48806 |
Giải y |
căn bậc hai của 10y+24-3=y+1 |
|
48807 |
Giải y |
căn bậc hai của y+8=11 |
|
48808 |
Giải y |
tan(39 độ )=y/57 |
|
48809 |
Giải y |
10^y=5 |
|
48810 |
Giải y |
3^y>=12 |
|
48811 |
Giải y |
(y-1)/(3y+7)=1/10 |
|
48812 |
Giải y |
8^2+y^2=17^2 |
|
48813 |
Giải y |
y=arccsc(1/3) |
|
48814 |
Giải y |
y=3+ căn bậc hai của y^2-5 |
|
48815 |
Giải y |
y=3.1sin(pi(1.5)-pi) |
|
48816 |
Giải t |
y=1000e^(-0.05t) |
|
48817 |
Giải u |
tan(pi/2-u)=cot(f(u)) |
|
48818 |
Giải v |
v=4/3pi*2^3 |
|
48819 |
Giải w |
w=(2pi)/1.1 |
|
48820 |
Giải t |
400=200e^(0.0125t) |
|
48821 |
Giải t |
8cos(pi/3t)=5 |
|
48822 |
Giải r |
r^2=49 |
|
48823 |
Giải r |
A=1/2r^2theta |
|
48824 |
Giải t |
13=3+27t-16t^2 |
|
48825 |
Giải t |
(cos(-t))=-1/4 |
|
48826 |
Giải s |
s=(7pi)/2 |
|
48827 |
Giải a |
y=asin(k(x-b)) |
|
48828 |
Giải b |
(2pi)/b=62/5 |
|
48829 |
Giải b |
5^2+b^2=8^2 |
|
48830 |
Giải b |
7=(2pi)/b |
|
48831 |
Giải b |
7^2+b^2=10^2 |
|
48832 |
Giải c |
5^2+4^2=c^2 |
|
48833 |
Giải c |
( căn bậc hai của 3)/2=34 1/2/c |
|
48834 |
Giải c |
7^2+4^2=c^2 |
|
48835 |
Giải c |
7^2+9^2=c^2 |
|
48836 |
Giải g |
g^2-10g+7=0 |
|
48837 |
Giải C |
y=sin(1/2)(x-C) |
|
48838 |
Giải H |
H^2=8^2+15^2 |
|
48839 |
Giải n |
4*2^(n-46)=97 |
|
48840 |
Giải r |
tan(29 độ )=420/r |
|
48841 |
Giải p |
t=(3-2p)/p |
|
48842 |
Giải r |
2/(r-7)-1=1/(r-7) |
|
48843 |
Giải A |
3csc(A)-2sin(A)-5=0 |
|
48844 |
Giải A |
tan(A)=0.29 |
|
48845 |
Giải a |
a^2+40^2=41^2 |
|
48846 |
Giải A |
A=pi*10^2 |
|
48847 |
Giải a |
a=-(3pi)/6 |
|
48848 |
Giải A |
sin(A)=0.5 |
|
48849 |
Giải a |
e^a=38.47 |
|
48850 |
Giải A |
sin(A)=3/5 |
|
48851 |
Giải A |
cos(x+pi/6)+sin(x-pi/3)=A |
|
48852 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=arctan(x) |
|
48853 |
Giải z |
z^6-15625=0 |
|
48854 |
Giải z |
z=4(cos(pi/2)+isin(pi/2)) |
|
48855 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=3cot(2x+pi/2) |
|
48856 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=2tan(x) |
|
48857 |
Tìm Nghịch Đảo |
( căn bậc hai của 2)/2 |
|
48858 |
Tìm hàm ngược |
y = logarit của x-2 |
|
48859 |
Tìm hàm ngược |
y=5x |
|
48860 |
Tìm Đường Chuẩn |
y=x^2+4x-2 |
|
48861 |
Tìm Đường Chuẩn |
y=-1/6x^2+7x-80 |
|
48862 |
Rút gọn |
(1,6)-(5,-3) |
|
48863 |
Rút gọn/Tối Giản |
sin(x)^4-cos(x)^4 |
|
48864 |
Rút gọn/Tối Giản |
2cos(3theta)^2-1 |
|
48865 |
Rút gọn/Tối Giản |
cos((2pi)/7)^2-sin((2pi)/7)^2 |
|
48866 |
Rút gọn/Tối Giản |
1-2sin(3theta)^2 |
|
48867 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-7)^2+y^2=49 |
|
48868 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-3)^2+(y+6)^2=25 |
|
48869 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-16x+6y+53=0 |
|
48870 |
Rút gọn/Tối Giản |
(sin(theta)-cos(theta))^2-(sin(theta)+cos(theta))^2 |
|
48871 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x^2+1)^17 |
|
48872 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=3^x-3 |
|
48873 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-12/37,-35/37) |
|
48874 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-11/61,-60/61) |
|
48875 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(15/17,-8/17) |
|
48876 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 77)/9,2/9) |
|
48877 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-( căn bậc hai của 33)/7,4/7) |
|
48878 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-( căn bậc hai của 39)/8,5/8) |
|
48879 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-21/29,-20/29) |
|
48880 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
cos(arccos(u)) |
|
48881 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
sec(arctan(v)) |
|
48882 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(2,2) |
|
48883 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(8,4) |
|
48884 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
P=(-( căn bậc hai của 3)/2,-1/2) |
|
48885 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x-10/x<3 |
|
48886 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
2x+6>=8 |
|
48887 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x^2+4x>=5 |
|
48888 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|-3x-3|<-9 |
|
48889 |
Tìm Các Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Cạnh Tam Giác |
theta=90 độ |
|
48890 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
125 độ 50' |
|
48891 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
11'43'' |
|
48892 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
101 độ 40' |
|
48893 |
Tìm Các Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Cạnh Tam Giác |
theta=150 độ |
|
48894 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
7 độ 7'7'' |
|
48895 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
57 độ 28' |
|
48896 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
50 độ 30' |
|
48897 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
90 độ -53 độ 59'30'' |
|
48898 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
23 độ 47'37'' |
|
48899 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
22 độ 48' |
|
48900 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
14 độ 10' |
|