48501 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
20 độ 20' |
|
48502 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
43 độ 30' |
|
48503 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
5 độ 5'5'' |
|
48504 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
37 độ 30' |
|
48505 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(5x-9y)^2 |
|
48506 |
Vẽ Đồ Thị |
theta=(4pi)/3 |
|
48507 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
-5sin((2pi)/5x-2pi)+17 |
|
48508 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
-5cos(pi/8x)+3 |
|
48509 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
(3(cos(27 độ ))+isin(27 độ ))^5 |
|
48510 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
(4(cos(30 độ )+isin(30 độ )))^6 |
|
48511 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
(3-3i)^4 |
|
48512 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=20x |
|
48513 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
[-pi,pi] |
|
48514 |
Tìm Giao của Các Tập Hợp |
tri{}{}{}{}{}{} |
|
48515 |
Giải y |
cos(64 độ )=y/8 |
|
48516 |
Giải y |
y=arcsin(3/2) |
|
48517 |
Giải y |
y=sec(165 độ ) |
|
48518 |
Giải w |
144=w^2+20^2-2w*20*0.857 |
|
48519 |
Giải t |
t=-(26pi)/5 |
|
48520 |
Giải t |
900=300e^(0.03t) |
|
48521 |
Giải s |
cos(s)=-1/2 |
|
48522 |
Giải B |
(9.9sin(86.1))/11.2=sin(B) |
|
48523 |
Giải c |
(9.9)^2=(8.4)^2+(8.7)^2-2*8.4*8.7cos(c) |
|
48524 |
Giải a |
a^2+28^2=35^2 |
|
48525 |
Giải a |
sin(a)=(( căn bậc hai của 2)/2) |
|
48526 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=tan((2pi)/4x) |
|
48527 |
Đơn Giản Phân Số |
24/25 |
|
48528 |
Tìm Bậc |
tan(theta)=4 |
|
48529 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
g(x)=cot(x) |
|
48530 |
Tìm Bậc |
60 độ |
|
48531 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 6 của 2*11 |
|
48532 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=arctan(x) |
|
48533 |
Xác định nếu Đúng |
sin(pi/3)cos(pi/6)=1/2(sin(pi/2)+sin(pi/6)) |
|
48534 |
Xác định nếu Đúng |
cos(20-pi/2)=-1 |
|
48535 |
Xác định nếu Đúng |
cos(60 độ )=1/2 |
|
48536 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
z=3 |
|
48537 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(t)=0.2sin(t-0.3)+0.1 |
|
48538 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(t)=1.2cos(0.5t) |
|
48539 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=6cos(x/7+(2pi)/3)-2 |
|
48540 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=-4cos(5x-9)-7 |
|
48541 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=-4cos(2x-pi)+3 |
|
48542 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=-2sin(5theta)+1 |
|
48543 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
135 độ |
|
48544 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
sec(theta)-sin(theta)tan(theta) |
|
48545 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
sin(4x)+2sin(2x) |
|
48546 |
Giải Tam Giác |
tri{9}{}{}{}{3}{90} |
|
48547 |
Giải Tam Giác |
tri{35}{}{37}{}{12}{} |
|
48548 |
Giải Tam Giác |
tri(36)()()()(24)(90 độ ) |
|
48549 |
Giải Tam Giác |
tri{13.7}{}{12.2}{}{11.4}{} |
|
48550 |
Giải Tam Giác |
tri{20}{43}{}{}{}{72} |
|
48551 |
Giải Tam Giác |
tri{2}{45}{}{45}{}{90} |
|
48552 |
Giải Tam Giác |
tri(5 căn bậc hai của 3)(30)()(60)()(90) |
|
48553 |
Giải Tam Giác |
tri{5}{}{}{}{4}{} |
|
48554 |
Giải Tam Giác |
tri{54}{}{42}{52.1}{}{} |
|
48555 |
Giải Tam Giác |
tri{5}{}{8}{}{7}{} |
|
48556 |
Giải Tam Giác |
tri( căn bậc hai của 3)(30)(2)(60)(1)(90) |
|
48557 |
Giải Tam Giác |
tri()(45)(4 căn bậc hai của 2)(45)()(90) |
|
48558 |
Giải Tam Giác |
tri{}{42}{}{87}{24}{} |
|
48559 |
Giải Tam Giác |
tri{}{60}{10}{30}{}{90} |
|
48560 |
Giải Tam Giác |
tri{}{65}{}{37}{105}{} |
|
48561 |
Tìm Góc Bù |
17 độ |
|
48562 |
Tìm Góc Bù |
(7pi)/12 |
|
48563 |
Tìm Góc Bù |
330 độ |
|
48564 |
Tìm Góc Bù |
300 độ |
|
48565 |
Tìm Góc Bù |
38 độ |
|
48566 |
Tìm Góc Bù |
40 độ |
|
48567 |
Tìm Góc Bù |
57 độ |
|
48568 |
Tìm Góc Bù |
32 độ |
|
48569 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=7cos(x) |
|
48570 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=4cos(x) |
|
48571 |
Đơn Giản Phân Số |
(2pi)/5 |
|
48572 |
Đơn Giản Phân Số |
10/26 |
|
48573 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-4i |
|
48574 |
Tìm Phần Bù |
28 độ |
|
48575 |
Tìm Phần Bù |
49 độ |
|
48576 |
Tìm Phần Bù |
-60 độ |
|
48577 |
Kết Hợp |
(cos(theta))/(sin(theta))+(sin(theta))/(cos(theta)) |
|
48578 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 51 |
|
48579 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 42 |
|
48580 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 162 |
|
48581 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=120/(x^2) |
|
48582 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/2cot(x) |
|
48583 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
F(x)=2cos(x-3) |
|
48584 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 7)/4,3/4) |
|
48585 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(8/17,-15/17) |
|
48586 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-7,-8) |
|
48587 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-2,- căn bậc hai của 5) |
|
48588 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/2 logarit của x- logarit của y |
|
48589 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+8x-14y+56=0 |
|
48590 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+12x+14y+69=0 |
|
48591 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+14x+10y-7=0 |
|
48592 |
Tìm Tâm và Bán kính |
9=2y-y^2-6x-x^2 |
|
48593 |
Rút gọn/Tối Giản |
sin(theta)+cos(theta)cot(theta) |
|
48594 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(y^2)/9-(x^2)/36=1 |
|
48595 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
y=sin(x) |
|
48596 |
Giải A |
sin(A)=0.29 |
|
48597 |
Giải a |
tan(a)=-1.64 |
|
48598 |
Giải A |
A=pi*6^2 |
|
48599 |
Giải a |
a=pi(6)^2 |
|
48600 |
Giải a |
a^2+21^2=29^2 |
|