3401 |
Tìm dy/dx |
căn bậc hai của xy=x^2y+1 |
|
3402 |
Tìm dy/dx |
căn bậc hai của xy=4+x^2y |
|
3403 |
Tìm dy/dx |
e^ysin(x)=x+xy |
|
3404 |
Tìm Nguyên Hàm |
xe^x |
|
3405 |
Tìm dy/dx |
x^2y^2-xy=8 |
|
3406 |
Tìm Tích Phân |
logarit tự nhiên của x |
|
3407 |
Tìm dy/dx |
xe^y=y-1 |
|
3408 |
Tìm dy/dx |
y^4=y^2-x^2 |
|
3409 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
f(x)=(3x^3+7)^7 |
|
3410 |
Tìm dy/dx |
xsin(y)=ycos(x) |
|
3411 |
Tìm dy/dx |
xy=8 |
|
3412 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=8 căn bậc hai của x |
|
3413 |
Tìm dy/dx |
cos(xy^2)=y |
|
3414 |
Tìm dy/dx |
cos(xy)+x^7=y^7 |
|
3415 |
Tìm dy/dx |
4x+5y=xy |
|
3416 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=12 căn bậc hai của x |
|
3417 |
Tìm dy/dx |
y=x^8e^x |
|
3418 |
Tìm ds/dt |
s=(11t-t^2)^(2/3) |
|
3419 |
Tìm dA/dp |
A=pr^2 |
|
3420 |
Tìm Đạo Hàm - d/d? |
thetacos(theta)sin(theta) |
|
3421 |
Tìm dy/dx |
4x^2-y^2=5 |
|
3422 |
Tìm dy/dx |
4x^2+xy+4y^2=9 |
|
3423 |
Tìm dy/dx |
4x^2-y^2=3 |
|
3424 |
Tìm dy/dx |
3y^2=(2x-5)/(2x+5) |
|
3425 |
Tìm dy/dx |
3(x^2+y^2)^2=100(x^2-y^2) |
|
3426 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc hai của 7 đối với x |
|
3427 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến infinity của -4(-1/2)^(n-1) |
|
3428 |
Tìm dy/dx |
2x^2+y^2=54 |
|
3429 |
Tìm dy/dx |
xe^y-10x+3y=0 |
|
3430 |
Tìm dy/dx |
xy^4+x^2y=x+3y |
|
3431 |
Tìm dy/dx |
x^3+y^3=9xy |
|
3432 |
Tìm dy/dx |
x^3+y^3=28 |
|
3433 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của xsin(x) đối với x |
|
3434 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=x^2-6 |
|
3435 |
Tìm dy/dx |
x^2y^3-2xy^2=5 |
|
3436 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (x^2+3x-18)/(x^2-9) |
|
3437 |
Tìm dy/dx |
(xy+1)^3=x-y^2+8 |
|
3438 |
Tìm dy/dt |
y=4-t |
|
3439 |
Tìm dy/dt |
y=5-t |
|
3440 |
Tìm dy/dx |
(10-x)y^2=x^3 |
|
3441 |
Tìm dy/dx |
y=(x^-2+x)^-3 |
|
3442 |
Tìm dy/dx |
sin(xy)=x^2-y |
|
3443 |
Tìm dy/dx |
y=( căn bậc hai của x-2)/( căn bậc hai của x+2) |
|
3444 |
Tìm dy/dx |
xcos(y)+ycos(x)=1 |
|
3445 |
Tìm dy/dx |
y+16xy-12=0 |
|
3446 |
Tìm dy/dx |
4xy=32 |
|
3447 |
Tìm dy/dx |
y = square root of 5-9x |
|
3448 |
Tìm dy/dx |
y=x/(2-tan(x)) |
|
3449 |
Tìm dy/dx |
y=x^2sin(8x) |
|
3450 |
Tìm dy/dx |
y=x logarit tự nhiên của x |
|
3451 |
Tìm dy/dx |
ycos(x)=5x^2+2y^2 |
|
3452 |
Tìm dy/dx |
x^3+y^3=6xy-1 |
|
3453 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=e^(2x) |
|
3454 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=4x^7 |
|
3455 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=3 căn bậc hai của x |
|
3456 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x^( logarit tự nhiên của x) |
|
3457 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=16x^(1/2)+4x |
|
3458 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = natural log of 4x |
|
3459 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = natural log of cos(x) |
|
3460 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=sin(x)cos(x) |
|
3461 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(8x^3+7)^(3/2) |
|
3462 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=1/(x^4) |
|
3463 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=4^(e^(x^2)) |
|
3464 |
Tìm dy/dx |
y=(cot(x))/(1+cot(x)) |
|
3465 |
Tìm dy/dx |
y=xe^x |
|
3466 |
Tìm dy/dx |
y=x căn bậc hai của 1-x^2 |
|
3467 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-100)/((x-9)(x+3)) |
|
3468 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
5^(3x) |
|
3469 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
7/x |
|
3470 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/(tan(x)) |
|
3471 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
3^(2x) |
|
3472 |
Tìm Đạo Hàm - d/dr |
pr^2 |
|
3473 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-2x |
|
3474 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
arctan(x/2) |
|
3475 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
cos(sin(x)) |
|
3476 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
csc(2x) |
|
3477 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
6sec(x) |
|
3478 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
6x |
|
3479 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
7x |
|
3480 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
10x^9y^5+7x^4y^8 |
|
3481 |
Tìm Đạo Hàm 2nd |
12x(x^2+10)^5 |
|
3482 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 24 của 4i |
|
3483 |
Ước tính Tổng |
tổng từ 5 đến 5 của 5 |
|
3484 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=5 đến 20 của 26+4k |
|
3485 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 4 của 2n+1 |
|
3486 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của ( logarit tự nhiên của căn bậc hai của x)/(x^2) |
|
3487 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x^(sin(x)) |
|
3488 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (1-5/x)^x |
|
3489 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (y-1)^7 đối với y |
|
3490 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (arcsin(x))^2 đối với x |
|
3491 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (e^(arctan(x)))/(1+x^2) đối với x |
|
3492 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ( logarit tự nhiên của (x)^7)/x đối với x |
|
3493 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (sec(1/x)^2)/(x^2) đối với x |
|
3494 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (sec(x)^2)/( căn bậc hai của tan(x)) đối với x |
|
3495 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (e^x)/( căn bậc hai của 1-e^(2x)) đối với x |
|
3496 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (( logarit tự nhiên của x)^9)/x đối với x |
|
3497 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x-1) căn bậc hai của x đối với x |
|
3498 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^6-3x^2)^4(x^5-x) đối với x |
|
3499 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^4+9)^8 đối với x |
|
3500 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ( căn bậc hai của t^6+7t)(6t^5+7) đối với t |
|