201 |
Ước Tính |
(-2)^2 |
|
202 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-3x-18 |
|
203 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 18)/( căn bậc hai của 81) |
|
204 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 81 |
|
205 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 128 |
|
206 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+2)^2 |
|
207 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-12x+4 |
|
208 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của (-2)^4 |
|
209 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (-4)^2 |
|
210 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 16.8 |
|
211 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=4^x |
|
212 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-1 |
|
213 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+14x+49 |
|
214 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+12x+9 |
|
215 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-10x+24 |
|
216 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-3x-28 |
|
217 |
Ước Tính |
3^-3 |
|
218 |
Ước Tính |
27^(1/3) |
|
219 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 2704 |
|
220 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^4-81 |
|
221 |
Ước Tính |
16^(1/4) |
|
222 |
Ước Tính |
2^-1 |
|
223 |
Phân Tích Nhân Tử |
27x^3-1 |
|
224 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-9x+20 |
|
225 |
Ước Tính |
4^2 |
|
226 |
Ước Tính |
4^-3 |
|
227 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 75 |
|
228 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-25 |
|
229 |
Ước Tính |
81^(1/4) |
|
230 |
Ước Tính |
(-5)^2 |
|
231 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 100 |
|
232 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7 |
|
233 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 25 |
|
234 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^3 |
|
235 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=16 |
|
236 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 108 |
|
237 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 169 |
|
238 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+5x+6=0 |
|
239 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+2x-15 |
|
240 |
Ước Tính |
16^(1/2) |
|
241 |
Ước Tính |
-2^3 |
|
242 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2x-48 |
|
243 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 8 |
|
244 |
Vẽ Đồ Thị |
x^3 |
|
245 |
Ước Tính |
3^2 |
|
246 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-3x+2 |
|
247 |
Ước Tính |
(-10+ căn bậc hai của -40)/2 |
|
248 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-9=0 |
|
249 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+10x+21 |
|
250 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 16 |
|
251 |
Giải c |
f=9/5c+32 |
|
252 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-x-72 |
|
253 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 229 |
|
254 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-18x+81 |
|
255 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+2x-24 |
|
256 |
Ước Tính |
-(-2)^3 |
|
257 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+5x+3 |
|
258 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 20 |
|
259 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-6x-16 |
|
260 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 90 |
|
261 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 269 |
|
262 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 72 |
|
263 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+9x+20 |
|
264 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 64 |
|
265 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 25 |
|
266 |
Ước Tính |
6^3 |
|
267 |
Giải w |
p=2l+2w |
|
268 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-11x+28 |
|
269 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 16 |
|
270 |
Ước Tính |
logarit của 10 |
|
271 |
Ước Tính |
64^(2/3) |
|
272 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+3x-10 |
|
273 |
Ước Tính |
4^(3/2) |
|
274 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 67.5 |
|
275 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-7x-3=0 |
|
276 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 241 |
|
277 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-4)^2 |
|
278 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-5x+6=0 |
|
279 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+18x+81 |
|
280 |
Giải f |
c=5/9*(f-32) |
|
281 |
Ước Tính |
7^2 |
|
282 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-4 |
|
283 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 343 |
|
284 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+3x-4 |
|
285 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-6x+1 |
|
286 |
Rút gọn |
(x-2)^2 |
|
287 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 27 |
|
288 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 175 |
|
289 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 103 |
|
290 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 24 căn bậc bốn của 54 |
|
291 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-7x+10 |
|
292 |
Ước Tính |
2^-4 |
|
293 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 96 |
|
294 |
Ước Tính |
-(-3)^3 |
|
295 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+5x-14 |
|
296 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 5 |
|
297 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 50 |
|
298 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 37.5 |
|
299 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+1)^2 |
|
300 |
Ước Tính |
-3^4 |
|