Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
101 | Phân Tích Nhân Tử | x^3+1 | x3+1x3+1 |
102 | Ước Tính | căn bậc hai của 1/4 | √14√14 |
103 | Ước Tính | căn bậc hai của (-6)^2 | √(-6)2√(−6)2 |
104 | Ước Tính | 5^2 | 5252 |
105 | Ước Tính | căn bậc hai của (-10)^2 | √(-10)2√(−10)2 |
106 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 240 | √240√240 |
107 | Vẽ Đồ Thị | f(x)=3^x | f(x)=3xf(x)=3x |
108 | Phân Tích Nhân Tử | x^3-125 | x3-125x3−125 |
109 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 153 | √153√153 |
110 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+6x+8 | x2+6x+8x2+6x+8 |
111 | Ước Tính | 8^(2/3) | 823823 |
112 | Ước Tính | căn bậc hai của -49 | √-49√−49 |
113 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-14x+49 | x2-14x+49x2−14x+49 |
114 | Ước Tính | căn bậc hai của -81 | √-81√−81 |
115 | Ước Tính | căn bậc ba của 125 | 3√1253√125 |
116 | Ước Tính | căn bậc hai của (-5)^2 | √(-5)2√(−5)2 |
117 | Vẽ Đồ Thị | y=x | y=xy=x |
118 | Phân Tích Nhân Tử | 8x^3-1 | 8x3-18x3−1 |
119 | Ước Tính | căn bậc bốn của (-3)^4 | 4√(-3)44√(−3)4 |
120 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+12x+36 | x2+12x+36x2+12x+36 |
121 | Ước Tính | căn bậc bốn của 81 | 4√814√81 |
122 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+3x+2 | x2+3x+2x2+3x+2 |
123 | Rút gọn | i^2 | i2i2 |
124 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 0.25 | √0.25√0.25 |
125 | Ước Tính | căn bậc ba của 54 | 3√543√54 |
126 | Ước Tính | căn bậc hai của (-7)^2 | √(-7)2√(−7)2 |
127 | Ước Tính | 27^(2/3) | 27232723 |
128 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 75 | √75√75 |
129 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-2x-8 | x2-2x-8x2−2x−8 |
130 | Ước Tính | căn bậc hai của 4/9 | √49√49 |
131 | Phân Tích Nhân Tử | 9x^2-16 | 9x2-169x2−16 |
132 | Ước Tính | căn bậc sáu của 1/64 | 6√1646√164 |
133 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+x-12 | x2+x-12x2+x−12 |
134 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+2x-3 | x2+2x-3x2+2x−3 |
135 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 222 | √222√222 |
136 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-2x-15 | x2-2x-15x2−2x−15 |
137 | Ước Tính | logarit cơ số 4 của 64 | log4(64)log4(64) |
138 | Phân Tích Nhân Tử | 2x^2+7x+3 | 2x2+7x+32x2+7x+3 |
139 | Ước Tính | căn bậc hai của 6 | √6√6 |
140 | Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức | (x+3)^2 | (x+3)2(x+3)2 |
141 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 45 | √45√45 |
142 | Ước Tính | 16^(3/4) | 16341634 |
143 | Vẽ Đồ Thị | y=x^3 | y=x3y=x3 |
144 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 173 | √173√173 |
145 | Phân Tích Nhân Tử | 9x^2-4 | 9x2-49x2−4 |
146 | Ước Tính | logarit cơ số 2 của 32 | log2(32)log2(32) |
147 | Rút gọn | (x+2)^2 | (x+2)2(x+2)2 |
148 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 32 | √32√32 |
149 | Ước Tính | căn bậc bốn của 16 | 4√164√16 |
150 | Ước Tính | logarit tự nhiên của 1 | ln(1)ln(1) |
151 | Ước Tính | -6^2 | -62−62 |
152 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+4x+3 | x2+4x+3x2+4x+3 |
153 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-2x-3 | x2-2x-3x2−2x−3 |
154 | Ước Tính | căn bậc hai của 125 | √125√125 |
155 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+9 | x2+9x2+9 |
156 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+8x+12 | x2+8x+12x2+8x+12 |
157 | Ước Tính | căn bậc hai của 98 | √98√98 |
158 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 24 | √24√24 |
159 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-100 | x2-100x2−100 |
160 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-16x+64 | x2-16x+64x2−16x+64 |
161 | Phân Tích Nhân Tử | 8x^3-27 | 8x3-278x3−27 |
162 | Ước Tính | 8^2 | 8282 |
163 | Phân Tích Nhân Tử | 8x^3+27 | 8x3+278x3+27 |
164 | Ước Tính | căn bậc ba của 16 | 3√163√16 |
165 | Ước Tính | căn bậc hai của 63 | √63√63 |
166 | Vẽ Đồ Thị | y=2x^2 | y=2x2y=2x2 |
167 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-6x+8 | x2-6x+8x2−6x+8 |
168 | Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức | (x-3)^2 | (x-3)2(x−3)2 |
169 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+5x+4 | x2+5x+4x2+5x+4 |
170 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+16x+64 | x2+16x+64x2+16x+64 |
171 | Ước Tính | logarit cơ số 3 của 27 | log3(27)log3(27) |
172 | Ước Tính | căn bậc hai của 36 | √36√36 |
173 | Phân Tích Nhân Tử | x^4-256 | x4-256x4−256 |
174 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+3x-18 | x2+3x-18x2+3x−18 |
175 | Phân Tích Nhân Tử | 16x^2-25 | 16x2-2516x2−25 |
176 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 48 | √48√48 |
177 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 0.81 | √0.81√0.81 |
178 | Ước Tính | (-2)^3 | (-2)3(−2)3 |
179 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-5x-14 | x2-5x-14x2−5x−14 |
180 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-3x-10 | x2-3x-10x2−3x−10 |
181 | Ước Tính | căn bậc hai của 200 | √200√200 |
182 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+1 | x2+1x2+1 |
183 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-4x-12 | x2-4x-12x2−4x−12 |
184 | Ước Tính | căn bậc hai của 10 | √10√10 |
185 | Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức | (x-2)^2 | (x-2)2(x−2)2 |
186 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-5x-6 | x2-5x-6x2−5x−6 |
187 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+2x-8 | x2+2x-8x2+2x−8 |
188 | Phân Tích Nhân Tử | 4x^2+4x+1 | 4x2+4x+14x2+4x+1 |
189 | Ước Tính | -1^2 | -12−12 |
190 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+9x+18 | x2+9x+18x2+9x+18 |
191 | Ước Tính | căn bậc bốn của (-5)^4 | 4√(-5)44√(−5)4 |
192 | Ước Tính | căn bậc hai của 150 | √150√150 |
193 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-8x+15 | x2-8x+15x2−8x+15 |
194 | Vẽ Đồ Thị | y=3x^2 | y=3x2y=3x2 |
195 | Ước Tính | -2^4 | -24−24 |
196 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-7x+12 | x2-7x+12x2−7x+12 |
197 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 319 | √319√319 |
198 | Ước Tính | 81^(3/4) | 81348134 |
199 | Vẽ Đồ Thị | x^2 | x2x2 |
200 | Ước Tính | căn bậc hai của 169 | √169√169 |