301 |
Ước Tính |
9^(3/2) |
|
302 |
Ước Tính |
5^4 |
|
303 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -1 |
|
304 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 0.64 |
|
305 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 24 |
|
306 |
Ước Tính |
(-8)^2 |
|
307 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 28 |
|
308 |
Vẽ Đồ Thị |
x=2 |
|
309 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 40 căn bậc bốn của 250 |
|
310 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2-9 |
|
311 |
Ước Tính |
16^(3/2) |
|
312 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-2x-8=0 |
|
313 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+6x+5 |
|
314 |
Ước Tính |
25^(3/2) |
|
315 |
Ước Tính |
(-3)^2 |
|
316 |
Ước Tính |
6^-2 |
|
317 |
Ước Tính |
5^-3 |
|
318 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2x^2 |
|
319 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-3 |
|
320 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 80 |
|
321 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-4x+1 |
|
322 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 81 |
|
323 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+4)^2 |
|
324 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+2x-8=0 |
|
325 |
Ước Tính |
(-4)^2 |
|
326 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 225 |
|
327 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+x-20 |
|
328 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-1 |
|
329 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x |
|
330 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+8x+7 |
|
331 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2^x |
|
332 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 144 |
|
333 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4 |
|
334 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5^x |
|
335 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=25 |
|
336 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 174 |
|
337 |
Ước Tính |
3^-1 |
|
338 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+11x+28 |
|
339 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-49 |
|
340 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 154 |
|
341 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2x-35 |
|
342 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-5x-2 |
|
343 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-4=0 |
|
344 |
Ước Tính |
25^(1/2) |
|
345 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của (-7)^4 |
|
346 |
Rút gọn |
(x+3)^2 |
|
347 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-2 |
|
348 |
Ước Tính |
2^0 |
|
349 |
Ước Tính |
(-4)^3 |
|
350 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=36 |
|
351 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-5)^2 |
|
352 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 215 |
|
353 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 180 |
|
354 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (-9)^2 |
|
355 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2+2 |
|
356 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+10x+16 |
|
357 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-x-30 |
|
358 |
Ước Tính |
(-7)^2 |
|
359 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3x^2 |
|
360 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+5)^2 |
|
361 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=64 |
|
362 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-1)^2 |
|
363 |
Vẽ Đồ Thị |
x=4 |
|
364 |
Vẽ Đồ Thị |
y = square root of x |
|
365 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-25=0 |
|
366 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-9 |
|
367 |
Ước Tính |
36^(1/2) |
|
368 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x-3 |
|
369 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4x |
|
370 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-16=0 |
|
371 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -144 |
|
372 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-1 |
|
373 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2+3 |
|
374 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 256 |
|
375 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 54 |
|
376 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-121 |
|
377 |
Ước Tính |
3^-4 |
|
378 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 32 |
|
379 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-7x-18 |
|
380 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=49 |
|
381 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=81 |
|
382 |
Rút gọn |
i^3 |
|
383 |
Ước Tính |
4^-1 |
|
384 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=9 |
|
385 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-5 |
|
386 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 18 |
|
387 |
Giải l |
P=2l+2w |
|
388 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^3 |
|
389 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 48 |
|
390 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-4x-32 |
|
391 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+10x+24 |
|
392 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-3x-4 |
|
393 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(1/2)^x |
|
394 |
Rút gọn |
(x-3)^2 |
|
395 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-12x+9 |
|
396 |
Phân Tích Nhân Tử |
64x^3-1 |
|
397 |
Ước Tính |
8^(1/3) |
|
398 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-x-3 |
|
399 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2+1 |
|
400 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-y^2 |
|