501 |
Ước Tính |
(-5)^3 |
|
502 |
Ước Tính |
256^(1/4) |
|
503 |
Ước Tính |
9^-2 |
|
504 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 512 |
|
505 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 13 |
|
506 |
Giải r |
V=1/3pir^2H |
|
507 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 125 |
|
508 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 63 |
|
509 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+12x+4 |
|
510 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 40 |
|
511 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+7x+12=0 |
|
512 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-5x-36 |
|
513 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2x |
|
514 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 52 |
|
515 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 54 |
|
516 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+13x+36 |
|
517 |
Ước Tính |
(-2)^4 |
|
518 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1 |
|
519 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -343 |
|
520 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-13x+36 |
|
521 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-x |
|
522 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-9x+18 |
|
523 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -12 |
|
524 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2=4 |
|
525 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^2 |
|
526 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+7x+2 |
|
527 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 30 |
|
528 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x-2 |
|
529 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5 |
|
530 |
Ước Tính |
27^(-2/3) |
|
531 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-3x+2=0 |
|
532 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+10x-8 |
|
533 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+16 |
|
534 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x+3 |
|
535 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+4=0 |
|
536 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+13x+42 |
|
537 |
Ước Tính |
16^(5/4) |
|
538 |
Ước Tính |
4^0 |
|
539 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của 2)^2 |
|
540 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+14x+45 |
|
541 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -50 |
|
542 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 32 |
|
543 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+6x+4=0 |
|
544 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-3x-4=0 |
|
545 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-8x+16=0 |
|
546 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+3x-40 |
|
547 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+20x+25 |
|
548 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+7x+6 |
|
549 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của 216 |
|
550 |
Ước Tính |
32^(3/5) |
|
551 |
Ước Tính |
25^(-3/2) |
|
552 |
Ước Tính |
4^(5/2) |
|
553 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x+4 |
|
554 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+12x+27 |
|
555 |
Ước Tính |
5^0 |
|
556 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 300 |
|
557 |
Vẽ Đồ Thị |
x=-4 |
|
558 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-2x-24=0 |
|
559 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+11x+18 |
|
560 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 1 |
|
561 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+4x-32 |
|
562 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-10x+16 |
|
563 |
Ước Tính |
4/5 |
|
564 |
Ước Tính |
2^8 |
|
565 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 625 |
|
566 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-4 |
|
567 |
Rút gọn |
2x^2 |
|
568 |
Ước Tính |
3^6 |
|
569 |
Ước Tính |
(-3)^4 |
|
570 |
Ước Tính |
(-27)^(1/3) |
|
571 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -2 |
|
572 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^7 |
|
573 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+2x-15=0 |
|
574 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+5x-12 |
|
575 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -24 |
|
576 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-36=0 |
|
577 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 2 |
|
578 |
Ước Tính |
81^(-3/4) |
|
579 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^5 |
|
580 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-3x-5=0 |
|
581 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 36 |
|
582 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3^x |
|
583 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-x^2 |
|
584 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-7x+12=0 |
|
585 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-x-6=0 |
|
586 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-y^4 |
|
587 |
Ước Tính |
7/2 |
|
588 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-2x-4=0 |
|
589 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-7x+6 |
|
590 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-18 |
|
591 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 1 |
|
592 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+10x+25=0 |
|
593 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 1 |
|
594 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 16 |
|
595 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=100 |
|
596 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16x^2 |
|
597 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+2x-48 |
|
598 |
Rút gọn |
i^15 |
|
599 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 49 |
|
600 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 32 |
|